-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...)===== =====Sự để lại (bằng chúc...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'maiz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)==========Để lại (bằng chúc thư); nhượng lại, chuyển nhượng (bằng khế ước...) truyền lại (bằng cách thoái vị)=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[demised]]+ *Ving: [[demising]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====cho thuê=====+ - + - =====cho thuê (bằng giao kèo...)=====+ - + - =====di tặng=====+ - + - =====sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====Death (left a will on her demise; the demise ofthe agreement).=====+ - + - =====Law conveyance or transfer (of property, atitle, etc.) by demising.=====+ - =====V.tr. Law 1 convey or grant (anestate) by will or lease.=====+ === Kinh tế ===+ =====cho thuê=====- =====Transmit(a title etc.) by death.[AF use of past part.of OF de(s)mettre DISMISS, in refl.abdicate]=====+ =====cho thuê (bằng giao kèo...)=====- ==Tham khảo chung==+ =====di tặng=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=demise demise] :National Weather Service+ =====sự cho thuê (đất...) chuyển nhượng bất động sản=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annihilation]] , [[collapse]] , [[curtains]] , [[decease]] , [[departure]] , [[dissolution]] , [[downfall]] , [[dying]] , [[end]] , [[ending]] , [[expiration]] , [[extinction]] , [[failure]] , [[fall]] , [[final thrill]] , [[last out]] , [[last roundup]] , [[lights out]] , [[number]]’s up , [[passing]] , [[quietus]] , [[ruin]] , [[silence]] , [[sleep]] , [[termination]] , [[rest]] , [[death]] , [[expire]]+ =====verb=====+ :[[decease]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[birth]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annihilation , collapse , curtains , decease , departure , dissolution , downfall , dying , end , ending , expiration , extinction , failure , fall , final thrill , last out , last roundup , lights out , number’s up , passing , quietus , ruin , silence , sleep , termination , rest , death , expire
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ