• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cô, dì, thím, mợ, bác gái===== ::my aunt! ::trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên) == Từ điển Kỹ thu...)
    Hiện nay (08:51, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">a:nt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    /ench/
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Cô, dì, thím, mợ, bác gái=====
    =====Cô, dì, thím, mợ, bác gái=====
    ::[[my]] [[aunt]]!
    ::[[my]] [[aunt]]!
    ::trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
    ::trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dì=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dì=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sister of one's father or mother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An uncle's wife.3 colloq. an unrelated woman friend of a child or children.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The object of an unreasonable attack. my (ormy sainted etc.) aunt sl. an exclamation of surprise,disbelief, etc. [ME f. AF aunte, OF ante, f. L amita]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aunt aunt] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /a:nt/

    /ench/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cô, dì, thím, mợ, bác gái
    my aunt!
    trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X