-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kéo lớn (để tỉa cây, xén lông cừu...)===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xén (lông c...)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">∫iə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: =====Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy==========Làm biến dạng, làm méo mó, làm đứt gãy=====- ::[[the]] [[bar]] [[fell]] [[into]] [[the]] [[machinery]] [[and]] [[sheared]] [[a]] [[connecting-rod]]+ ::[[the]] [[bar]] [[fell]] [[into]] [[the]] [[machinery]] [[and]] [[sheared]] [[a]] [[connecting]][[rod]]::thanh sắt rơi vào máy làm gãy thanh truyền lực::thanh sắt rơi vào máy làm gãy thanh truyền lựcDòng 48: Dòng 41: ::[[to]] [[come]] [[home]] [[shorn]]::[[to]] [[come]] [[home]] [[shorn]]::về nhà trần như nhộng::về nhà trần như nhộng+ ===hình thái từ===+ * past : [[sheared]]+ * PP : [[sheared]]/[[shorn]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====góc trước dọc (dao phay)=====+ - =====sự nghiêng lưỡicắt (chày,cối)=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Shear.jpg|200px|Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén]]+ =====Sự cắt, sự trượt, sự dịchchuyển, (v) cắt, chặt, xén=====- ==Ô tô==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====góc trước dọc (dao phay)=====- =====biến dạng(gãy đứt)do xoắn=====+ - ==Xây dựng==+ =====sự nghiêng lưỡi cắt (chày, cối)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====phá lở=====+ =====biến dạng (gãy đứt) do xoắn=====+ === Xây dựng===+ =====phá lở=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cắt bằng kéo=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====cắt thuần túy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt bằng kéo=====+ - + - =====cắt thuần túy=====+ ::[[intensity]] [[of]] [[pure]] [[shear]]::[[intensity]] [[of]] [[pure]] [[shear]]::cường độ lực cắt thuần túy::cường độ lực cắt thuần túyDòng 74: Dòng 69: ::[[pure]] [[shear]]::[[pure]] [[shear]]::sự cắt thuần túy::sự cắt thuần túy- =====chặt=====+ =====chặt=====::[[adhesive]] [[shear]] [[strength]]::[[adhesive]] [[shear]] [[strength]]::độ bền cắt dính (chất keo)::độ bền cắt dính (chất keo)Dòng 85: Dòng 80: ::shear-thinning [[fluid]]::shear-thinning [[fluid]]::chất lưu trượt dính mỏng::chất lưu trượt dính mỏng- =====dao cắt=====+ =====dao cắt=====- =====đập vỡ=====+ =====đập vỡ=====- =====dịch chuyển=====+ =====dịch chuyển=====::[[coefficient]] [[of]] [[shear]]::[[coefficient]] [[of]] [[shear]]::hệ số dịch chuyển::hệ số dịch chuyểnDòng 96: Dòng 91: ::[[twinning]] [[shear]]::[[twinning]] [[shear]]::sự dịch chuyển song tinh::sự dịch chuyển song tinh- =====lực cắt=====+ =====lực cắt=====- =====lực ép=====+ =====lực ép=====- =====lực trượt=====+ =====lực trượt=====::[[shear]] [[force]]::[[shear]] [[force]]::lực trượt phá::lực trượt phá::[[tangential]] [[shear]] [[force]]::[[tangential]] [[shear]] [[force]]::lực trượt tiếp tuyến::lực trượt tiếp tuyến- =====lưỡi cắt=====+ =====lưỡi cắt=====::[[disk]] [[shear]] [[plate]]::[[disk]] [[shear]] [[plate]]::lưỡi cắt dạng đĩa::lưỡi cắt dạng đĩaDòng 114: Dòng 109: ::[[single-shear]]::[[single-shear]]::một lưỡi cắt::một lưỡi cắt- =====máy cắt=====+ =====máy cắt=====- =====máy cắt đứt=====+ =====máy cắt đứt=====- =====máy đột=====+ =====máy đột=====- =====sự biến dạng trượt=====+ =====sự biến dạng trượt=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====sự chuyển vị=====+ =====sự chuyển vị=====::[[shear]] [[displacement]]::[[shear]] [[displacement]]::sự chuyển vị cắt::sự chuyển vị cắt- =====sự trượt=====+ =====sự trượt=====::[[elastic]] [[shear]]::[[elastic]] [[shear]]::sự trượt đàn hồi::sự trượt đàn hồiDòng 144: Dòng 139: ::[[simple]] [[shear]]::[[simple]] [[shear]]::sự trượt thuần túy::sự trượt thuần túy- =====trượt=====+ =====trượt=====::[[angle]] [[of]] [[shear]]::[[angle]] [[of]] [[shear]]::góc trượt::góc trượtDòng 199: Dòng 194: ::[[shear]] [[center]]::[[shear]] [[center]]::tâm trượt, tâm cắt::tâm trượt, tâm cắt- ::[[shear]] [[connectors]]+ ::[[shear]] [[connector]]::các bộ phận trượt::các bộ phận trượt::[[shear]] [[draft]]::[[shear]] [[draft]]Dòng 301: Dòng 296: ::[[zone]] [[of]] [[shear]]::[[zone]] [[of]] [[shear]]::vùng biến dạng trượt::vùng biến dạng trượt- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====sự vắt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====sự vắt=====+ =====verb=====- + :[[crop]] , [[cut back]] , [[fleece]] , [[groom]] , [[mow]] , [[pare]] , [[prune]] , [[shave]] , [[shorten]] , [[snip]] , [[trim]] , [[chop]] , [[clip]] , [[cut down]] , [[lop]] , [[lower]] , [[slash]] , [[truncate]] , [[cleave]] , [[cut]] , [[remove]] , [[sever]] , [[strip]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shear shear] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past sheared, archaic except Austral. & NZshore; past part. shorn or sheared) 1 tr. cut with scissors orshears etc.=====+ - + - =====Tr. remove or take off by cutting.=====+ - + - =====Tr. clipthe wool off (a sheep etc.).=====+ - + - =====Tr. (foll. by of) a strip bare.b deprive.=====+ - + - =====Tr. & intr. (often foll. by off) distort or bedistorted,or break,from a structural strain.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mech. &Geol. a strain produced by pressure in the structure of asubstance,when its layers are laterally shifted in relation toeach other.=====+ - + - =====(in pl.) (also pair of shears sing.) a largeclipping or cutting instrument shaped like scissors for use ingardens etc.=====+ - + - =====Shearer n.[OE sceran f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dịch chuyển
- coefficient of shear
- hệ số dịch chuyển
- shear modulus
- hệ số dịch (chuyển)
- twinning shear
- sự dịch chuyển song tinh
lưỡi cắt
- disk shear plate
- lưỡi cắt dạng đĩa
- rotary shear blade
- lưỡi cắt quay
- single-shear
- lưỡi cắt đơn
- single-shear
- một lưỡi cắt
trượt
- angle of shear
- góc trượt
- coefficient of shear
- hệ số trượt
- critical shear strain
- biến dạng trượt tới hạn
- elastic shear
- sự trượt đàn hồi
- elastic shear coefficient
- hệ số trượt đàn hồi
- in shear
- bị trượt
- interaminar shear strength
- cường độ trượt liên lớp
- interaminar shear strength
- độ bền trượt liên lớp
- lateral shear
- sự trượt bên
- modulus in shear
- môđun trượt
- modulus of elasticity in shear
- môđun đàn hồi trượt
- modulus of shear resilience
- môđun đàn hồi trượt
- plane of shear
- mặt trượt
- plane of shear
- mặt phẳng trượt
- pure shear
- sự trượt đơn giản
- pure shear
- sự trượt thuần túy
- pure shear
- trượt thuần túy
- rate of shear
- tốc độ trượt
- reciprocal of shear modulus
- nghịch đảo mođun trượt ngang
- reciprocal of shear modulus
- hệ số trượt
- resolved shear stress
- ứng suất trượt thành phần
- shear (ing)
- sự trượt
- shear (ing) strain
- biến dạng trượt
- shear (ing) strength
- độ bền trượt
- shear (ing) stress
- ứng suất trượt
- shear angle
- góc trượt
- shear center
- tâm trượt, tâm cắt
- shear connector
- các bộ phận trượt
- shear draft
- sự kéo trượt
- shear elasticity
- độ đàn hồi trượt
- shear flow
- dòng chảy trượt
- shear flow
- sự chảy trượt
- shear flux
- luồng biến dạng trượt
- shear force
- lực trượt phá
- shear fracture
- đứt gãy do trượt
- shear fracture
- gãy do trượt
- shear layer
- đứt gãy do trượt
- shear layer
- tầng trượt (trong chất lỏng quay)
- shear limit
- giới hạn cắt trượt
- shear meter
- máy đo biến dạng trượt
- shear modulus
- hệ số trượt
- shear modulus
- môđun trượt
- shear modulus
- suất trượt
- shear of lathe
- khe trượt (máy tiện)
- shear parallel to grain
- sự trượt dọc thớ
- shear plane
- mặt phẳng trượt
- shear plane angel
- góc phẳng trượt
- shear plane perpendicular force
- lực vuông góc mặt phẳng trượt
- shear rate
- độ dốc trượt
- shear rate
- tốc độ trượt
- shear rigidity
- độ cứng trượt
- shear stability
- độ ổn định trượt (cắt)
- shear stiffness
- độ cứng trượt
- shear strain
- biến dạng trượt
- shear strain
- độ biến dạng trượt
- shear strain
- sự biến dạng trượt
- shear strength
- độ bền chịu trượt
- shear stress
- ứng suất cắt trượt
- shear stress
- ứng suất trượt
- shear stress analysis
- sự tính (toán) trượt
- shear test
- sự thí nghiệm trượt
- shear viscosity
- độ nhớt trượt
- shear wave
- sóng trượt
- shear-fracture
- sự gãy trượt
- shear-thickening fluid
- chất lưu trượt đọng dày
- shear-thinning
- trượt dính mỏng
- shear-thinning fluid
- chất lưu trượt dính mỏng
- simple shear
- sự trượt đơn
- simple shear
- sự trượt đơn giản
- simple shear
- sự trượt thuần túy
- tangential shear force
- lực trượt tiếp tuyến
- to fail in shear
- bị phá hoại do trượt
- twist with shear
- sự xoắn trượt
- unit shear
- độ trượt đơn vị
- unit shear
- độ trượt tỉ đối
- visual of shear
- góc trượt
- visual of shear
- góc trượt, góc cắt
- zone of shear
- vùng biến dạng trượt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ