• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Móc sắt===== =====( số nhiều) đinh đế giày===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đ...)
    Hiện nay (12:29, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kræmpən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Móc sắt=====
    =====Móc sắt=====
    - 
    =====( số nhiều) đinh đế giày=====
    =====( số nhiều) đinh đế giày=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đinh đỉa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đinh đỉa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US crampoon) (usu. in pl.) 1 an iron plate with spikesfixed to a boot for walking on ice, climbing, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A metalhook for lifting timber, rock, etc.; a grappling-iron. [ME f. F(as CRAMP)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kræmpən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Móc sắt
    ( số nhiều) đinh đế giày

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đinh đỉa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X