• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Chua chát, gay gắt===== =====Don't answer too acidly!===== =====Đừng trả lời gay gắt như thế!===== [[Cat...)
    Hiện nay (16:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æsidli</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Chua chát, gay gắt=====
    =====Chua chát, gay gắt=====
    - 
    =====Don't answer too acidly!=====
    =====Don't answer too acidly!=====
     +
    =====Đừng trả lời gay gắt như thế!=====
    -
    =====Đừng trả lời gay gắt như thế!=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /'æsidli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chua chát, gay gắt
    Don't answer too acidly!
    Đừng trả lời gay gắt như thế!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X