• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương===== ::without scathe ::bình an vô s...)
    Hiện nay (09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">skeið</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::không được đụng đến nó
    ::không được đụng đến nó
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V. & n.===
    +
    *Ved : [[Scathed]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Scathing]]
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. injure esp. by blasting or withering.2 (as scathing adj.) witheringly scornful (scathing sarcasm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(with neg.) do the least harm to (shall not be scathed) (cf.UNSCATHED).=====
    +
    -
    =====N. (usu. with neg.) archaic harm; injury (withoutscathe).=====
     
    -
    =====Scatheless predic.adj. scathingly adv. [(v.) ME f.ON skatha = OE sceathian: (n.) OE f. ON skathi = OE sceathamalefactor, injury, f. Gmc]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[blister]] , [[drub]] , [[excoriate]] , [[flay]] , [[lash]] , [[rip into]] , [[scarify]] , [[scorch]] , [[score]] , [[scourge]] , [[slap]] , [[slash]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /skeið/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương
    without scathe
    bình an vô sự

    Ngoại động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương, làm héo hon
    Đụng đến (ai)
    he shall not be scathed
    không được đụng đến nó

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X