-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thắp đèn===== ::like a lamplighter ::rất nhanh ::to run like a lamplighter ::chạy cu...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'læmplaitə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Người thắp đèn==========Người thắp đèn=====::[[like]] [[a]] [[lamplighter]]::[[like]] [[a]] [[lamplighter]]Dòng 16: Dòng 8: ::chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết::chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Hist. a person who lights street lamps.=====+ - + - =====US a spill forlighting lamps.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ