• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    Hiện nay (13:12, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'meidnheə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)=====
    =====(thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====rutin dạng ghim=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====rutin dạng ghim=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. (in full maidenhair fern) a fern of the genus Adiantum, esp.A. capillus-veneris, with fine hairlike stalks and delicatefronds.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Maidenhair tree = GINKGO.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'meidnheə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    rutin dạng ghim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X