• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vỉ ruồi===== =====Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)===== =====Vịt trời con; gà gô non===== =====Vạt (áo); ...)
    Hiện nay (04:37, ngày 19 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´flæpə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Vỉ ruồi=====
    =====Vỉ ruồi=====
    - 
    =====Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)=====
    =====Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)=====
    - 
    =====Vịt trời con; gà gô non=====
    =====Vịt trời con; gà gô non=====
    - 
    =====Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)=====
    =====Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)=====
    - 
    =====(từ lóng) cô gái mới lớn lên=====
    =====(từ lóng) cô gái mới lớn lên=====
    - 
    =====(từ lóng) bàn tay=====
    =====(từ lóng) bàn tay=====
    - 
    =====Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ=====
    =====Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    ====Màng chắn (chắn dầu dùng trong valve servo thủy lực)====
    -
    =====A person or thing that flaps.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An instrument that isflapped to kill flies, scare birds, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who panicseasily or is easily agitated.=====
    +
    -
    =====Sl. (in the 1920s) a youngunconventional or lively woman.=====
    +
    http://www.hydraulicspneumatics.com/Content/Site200/ebooks/01_01_2006/45672fig1211gif_00000021049.gif
    -
    =====A young mallard or partridge.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´flæpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vỉ ruồi
    Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)
    Vịt trời con; gà gô non
    Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)
    (từ lóng) cô gái mới lớn lên
    (từ lóng) bàn tay
    Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

    Chuyên ngành

    Danh từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X