• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem động từ to sit == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====độ đậm===== ==Từ điển Oxford== ===Past and p...)
    Hiện nay (13:27, ngày 23 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sæt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Xem [[động từ to sit]]
    +
    Xem động từ [[to]] [[sit]]
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====độ đậm=====
    -
    =====độ đậm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Past and past part. of SIT.===
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sat sat] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sat&submit=Search sat] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sat sat] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sat sat] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sat sat] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=sat&searchtitlesonly=yes sat] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sæt/

    Thông dụng

    Xem động từ to sit

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ đậm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X