• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Anh) phiếu đã trả tiền===== =====(pháp lý) người bảo đảm===== =====(tài chính) ch...)
    Hiện nay (04:26, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'vautʃə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)=====
    =====Vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)=====
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giấy chứng thực=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giấy chứng thực=====
    -
    =====phiếu thu=====
    +
    === Điện===
     +
    =====phiếu thu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====biên lai=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====giấy chứng nhận=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kinh tế ===
    -
    =====biên lai=====
    +
    =====biên lai=====
    -
     
    +
    -
    =====giấy chứng nhận=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biên lai=====
    +
    ::[[cash]] [[voucher]]
    ::[[cash]] [[voucher]]
    ::biên lai (nhận tiền)
    ::biên lai (nhận tiền)
    ::[[tax]] [[voucher]]
    ::[[tax]] [[voucher]]
    ::biên lai thuế
    ::biên lai thuế
    -
    =====biên lai thu tiền=====
    +
    =====biên lai thu tiền=====
    -
    =====biên nhận=====
    +
    =====biên nhận=====
    ::[[disbursement]] [[voucher]]
    ::[[disbursement]] [[voucher]]
    ::biên nhận trả tiền
    ::biên nhận trả tiền
    ::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]
    ::[[Universal]] [[Travel]] [[Voucher]]
    ::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
    ::biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
    -
    =====chứng kiện=====
    +
    =====chứng kiện=====
    -
    =====chứng thư=====
    +
    =====chứng thư=====
    -
    =====chứng từ (kế toán)=====
    +
    =====chứng từ (kế toán)=====
    ::[[original]] [[voucher]]
    ::[[original]] [[voucher]]
    ::chứng từ (kế toán) gốc
    ::chứng từ (kế toán) gốc
    -
    =====giấy chứng minh=====
    +
    =====giấy chứng minh=====
    -
    =====giấy chứng thực=====
    +
    =====giấy chứng thực=====
    -
    =====giấy tờ chứng minh=====
    +
    =====giấy tờ chứng minh=====
    -
    =====người bảo chứng=====
    +
    =====người bảo chứng=====
    -
    =====phiếu quà tặng=====
    +
    =====phiếu quà tặng=====
    -
    =====phiếu thu=====
    +
    =====phiếu thu=====
    ::[[cash]] [[voucher]]
    ::[[cash]] [[voucher]]
    ::phiếu thu tiền
    ::phiếu thu tiền
    ::[[commercial]] [[voucher]]
    ::[[commercial]] [[voucher]]
    ::phiếu thu thương mại
    ::phiếu thu thương mại
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=voucher voucher] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[certificate]] , [[check]] , [[chit]] , [[coupon]] , [[credential]] , [[debenture]] , [[iou ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[proof of purchase]] , [[release]] , [[sales slip]] , [[slip]] , [[stub]] , [[ticket]] , [[token]] , [[affidavit]] , [[attestator]] , [[bill]] , [[docket]] , [[proof]] , [[receipt]] , [[statement]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A document which can be exchanged for goods or services asa token of payment made or promised by the holder or another.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A document establishing the payment of money or the truth ofaccounts.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who vouches for a person, statement, etc.[AF voucher (as VOUCH) or f. VOUCH]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'vautʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Anh) phiếu đã trả tiền
    (pháp lý) người bảo đảm
    (tài chính) chứng từ, giấy chứng thực; biên lai, hoá đơn
    Vé tạm (phát cho người (xem) muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)

    Chuyên ngành

    Điện tử & viễn thông

    giấy chứng thực

    Điện

    phiếu thu

    Kỹ thuật chung

    biên lai
    giấy chứng nhận

    Kinh tế

    biên lai
    cash voucher
    biên lai (nhận tiền)
    tax voucher
    biên lai thuế
    biên lai thu tiền
    biên nhận
    disbursement voucher
    biên nhận trả tiền
    Universal Travel Voucher
    biên nhận du hành có hiệu lực phổ quát
    chứng kiện
    chứng thư
    chứng từ (kế toán)
    original voucher
    chứng từ (kế toán) gốc
    giấy chứng minh
    giấy chứng thực
    giấy tờ chứng minh
    người bảo chứng
    phiếu quà tặng
    phiếu thu
    cash voucher
    phiếu thu tiền
    commercial voucher
    phiếu thu thương mại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X