• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    Hiện nay (16:18, ngày 3 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'heziteit</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết=====
    =====Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[hesitated]]
     +
    *V_ing: [[hesitating]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====do dự=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Delay, hold or hang back, pause, dilly-dally, wait,temporize, think twice, balk, boggle at, shrink from, demur,scruple, Brit haver, jib, Colloq stall: He who hesitates islost.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fumble, equivocate, tergiversate, fluctuate, alternate,waver, dither, vacillate, shilly-shally: He hesitated betweenthe doors - did this one conceal the lady or the tiger? 3stammer, stutter, falter, sputter, splutter, stumble, hem andhaw: She hesitated throughout the speech purely from stagefright.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.intr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by about, over) show or feel indecisionor uncertainty; pause in doubt (hesitated over her choice).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to + infin.) be deterred by scruples; bereluctant (I hesitate to inform against him).=====
    +
    -
    =====Hesitater n.hesitatingly adv. hesitation n. hesitative adj. [L haesitarefrequent. of haerere haes- stick fast]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====do dự=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[alternate]] , [[balance]] , [[balk]] , [[be irresolute]] , [[be reluctant]] , [[be unwilling]] , [[blow hot and cold ]]* , [[dally]] , [[debate]] , [[defer]] , [[delay]] , [[demur]] , [[dillydally ]]* , [[dither]] , [[doubt]] , [[equivocate]] , [[falter]] , [[flounder]] , [[fluctuate]] , [[fumble]] , [[hang ]]* , [[hang back]] , [[hedge]] , [[hem and haw ]]* , [[hold back]] , [[hold off]] , [[hover]] , [[linger]] , [[oscillate]] , [[pause]] , [[ponder]] , [[pull back]] , [[pussyfoot ]]* , [[scruple]] , [[seesaw ]]* , [[shift]] , [[shrink]] , [[shy away]] , [[sit on fence]] , [[stammer]] , [[stop]] , [[straddle]] , [[stumble]] , [[stutter]] , [[swerve]] , [[tergiversate]] , [[think about]] , [[think twice]] , [[vacillate]] , [[waffle ]]* , [[waver]] , [[weigh]] , [[halt]] , [[shilly-shally]] , [[stagger]] , [[wobble]] , [[avoid]] , [[deliberate]] , [[dubitate]] , [[haver]] , [[procrastinate]] , [[pussyfoot]] , [[sidestep]] , [[stall]] , [[waffle]] , [[wait]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[attack]] , [[carry on]] , [[continue]] , [[go]] , [[go ahead]] , [[persevere]] , [[resolve]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'heziteit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    do dự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X