-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự grafit hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====sự grafit hóa===== == Từ đ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸græfitai´zeiʃən</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự grafit hoá==========Sự grafit hoá=====+ ==Chuyên ngành==+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự grafit hóa=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự graphit hóa=====+ ===Địa chất===+ =====sự grafit hóa =====- == Hóa học & vật liệu==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự grafit hóa=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự graphit hóa=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ