-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Làm cho mệt mỏi===== =====I've had a wearing day===== =====Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi===== == Từ đi...)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´wɛəriη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Làm cho mệt mỏi==========Làm cho mệt mỏi=====- =====I've had a wearing day=====+ ::[[I've]] [[had]] [[a]] [[wearing]] [[day]].+ + ::Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi.+ + ==Chuyên ngành==- =====Tôi đã qua một ngày làm việc mệt mỏi=====+ === Xây dựng===+ =====sự mài mòn=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự mòn, sự mài mòn=====- =====sựhaomòn=====+ - =====sựmàimòn=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự hao mòn=====- =====sự mòn=====+ =====sự mài mòn=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự mòn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[draining]] , [[exhausting]] , [[fatiguing]] , [[wearying]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ