-
(Khác biệt giữa các bản)(→Gây, tạo, gây ra, gây nên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">m^ðər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: ::tự nhận là mẹ::tự nhận là mẹ- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[mothered]]- =====vật liệu gốc=====+ *Ving: [[mothering]]- + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=mother mother]: Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mẹ=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Dam, materfamilias, (female) parent, Old-fashioned orformal or jocular mater, Formal progenitrix; matriarch, Colloqma, old lady, old woman, Brit mummy, mum, US mom, mommy, mama,mamma, maw, mammy, mam:He runs crying to his mother wheneveranyone teases him.=====+ - + - =====Source, origin, genesis: Necessity is themother of invention.=====+ - + - =====Nourisher, nurturer, nurse: Poverty wasthe mother of anarchy.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Native, natural, innate: She has the mother wit toknow better.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Nurture, nourish, nurse, care for, look after, protect,shelter, watch over, take care of: She mothered me when Ineeded her, and I won't desert her now.=====+ - + - =====Pamper, baby, coddle,spoil, indulge, fuss over, overprotect: You mother the childtoo much.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a woman in relation to a child or children towhom she has given birth. b (in full adoptive mother) a womanwho has continuous care of a child, esp. by adoption.=====+ - + - =====Anyfemale animal in relation to its offspring.=====+ - + - =====A quality orcondition etc. that gives rise to another (necessity is themother of invention).=====+ - + - =====(in full Mother Superior) the head of afemale religious community.=====+ - + - =====Archaic (esp. as a form ofaddress) an elderly woman.=====+ - + - =====(attrib.) a designating aninstitution etc. regarded as having maternal authority (MotherChurch; mother earth). b designating the main ship, spacecraft,etc., in a convoy or mission (the mother craft).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Give birth to; be the mother of.=====+ - + - =====Protect as a mother.=====+ - + - =====Giverise to; be the source of.=====+ - + - =====Acknowledge or profess oneself themother of.=====+ - + - =====USan equivalent day on the second Sunday in May. mother's ruincolloq. gin. mother's son colloq. a man (every mother's sonof you). mother tongue 1 one's native language.=====+ - =====A languagefrom which others have evolved. mother wit native wit; commonsense.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Motherhood n. motherless adj. motherlessness n.motherlike adj. & adv.[OE modor f. Gmc]=====+ === Hóa học & vật liệu===- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====vật liệu gốc=====+ === Xây dựng===+ =====mẹ=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ancestor]] , [[child-bearer]] , [[creator]] , [[forebearer]] , [[mom ]]* , [[mommy]] , [[origin]] , [[parent]] , [[predecessor]] , [[procreator]] , [[progenitor]] , [[source]] , [[antecedent]] , [[ascendant]] , [[father]] , [[forebear]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[beginning]] , [[derivation]] , [[fount]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[root]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[well]] , [[ancestress]] , [[dam]] , [[generatrix]] , [[genetrix]] , [[mater]] , [[materfamilias]] , [[matriarch]] , [[matron]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[father]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ancestor , child-bearer , creator , forebearer , mom * , mommy , origin , parent , predecessor , procreator , progenitor , source , antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , foremother , beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , provenance , provenience , root , rootstock , spring , well , ancestress , dam , generatrix , genetrix , mater , materfamilias , matriarch , matron
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ