-
(Khác biệt giữa các bản)(→Con cháu trai; thành viên nam trong gia đình (trong nước..))
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sʌn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 7: ::I [[have]] [[a]] [[son]] [[and]] [[two]] [[daughters]]::I [[have]] [[a]] [[son]] [[and]] [[two]] [[daughters]]::tôi có một con trai và hai con gái::tôi có một con trai và hai con gái- ::[[he]] [[his]] [[father's]] [[son]]+ ::[[he]] [[his]] [[father]]'s [[son]]::nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nó::nó thật xứng là con cha nó, nó giống cha nóDòng 22: Dòng 15: ::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]::[[a]] [[son]] [[of]] [[the]] [[soil]]::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)::con trai của đất (tức là người theo cha mình công việc đồng ruộng)+ ::[[son]] [[in]] [[law]]+ ::con rể=====(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)==========(cách xưng hô của người lớn tuổi với một thanh niên hoặc một cậu bé)=====Dòng 27: Dòng 22: ====='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=========='What's the matter with you, son? ' asked the doctor=====- ====='Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi=====+ ::Nào có việc gì thế, con? ' bác sĩ hỏi- ::[[listen]],[[son]],[[don't]] [[start]] [[giving]] [[me]] [[orders]]+ =====listen, son, don't start giving me orders=====::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy::này thằng nhãi hãy nghe đây, đừng có giở trò bắt đầu ra lệnh cho tao đấy=====( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con==========( the Son) Chúa Giê-su; Chúa Con=====::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]::[[the]] [[Father]], [[the]] [[Son]] [[and]] [[the]] [[Holy]] [[Spirit]]- ::Cha, Con và Thánh thần+ ::Chúa Cha, Chúa Con và Chúa Thánh thần::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]::[[the]] [[Son]] [[of]] [[Man]]; [[the]] [[Son]] [[of]] [[God]]::Chúa Giê su::Chúa Giê suDòng 43: Dòng 38: ::người đáng ghét; con hoang::người đáng ghét; con hoang- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Et lumiŠren. an entertainment by night at a historic monument, building,etc., using lighting effects and recorded sound to give adramatic narrative of its history. [F,=sound and light]===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==Tham khảo chung==+ :[[filial]] , [[sibling]]- + =====noun=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=son son]: Corporateinformation+ :[[ben]] , [[boy]] , [[child]] , [[descendant]] , [[disciple]] , [[fils]] , [[heir]] , [[lad]] , [[male]] , [[native]] , [[offspring]] , [[relative]] , [[sibling]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=son son]: Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ