• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Hiện nay (10:05, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'pɪdʒɪn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    /'pidʤin/
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)=====
    =====Chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)=====
    ::[[a]] [[carrier]] [[pigeon]]
    ::[[a]] [[carrier]] [[pigeon]]
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình=====
    =====(thông tục) trách nhiệm, công việc của mình=====
    -
    ===Ngoại động từ===
    +
    =====Ngoại động từ=====
    -
     
    +
    =====Lừa, lừa gạt (ai)=====
    =====Lừa, lừa gạt (ai)=====
    ::[[to]] [[pigeon]] [[someone]] [[of]] [[a]] [[thing]]
    ::[[to]] [[pigeon]] [[someone]] [[of]] [[a]] [[thing]]
    ::lừa ai lấy vật gì
    ::lừa ai lấy vật gì
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[butt]] , [[fool]] , [[gull]] , [[lamb]] , [[pushover]] , [[victim]] , [[fantail]] , [[pouter]] , [[roller]] , [[squab]] , [[tumbler]]
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[columbine]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /'pɪdʒɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim bồ câu, chim thuộc họ chim bồ câu; thịt chim cu (loài bồ câu hoang dã)
    a carrier pigeon
    chim bồ câu đưa thư
    pigeon pie
    (thuộc ngữ) bánh nướng nhân thịt chim cu
    Người ngây thơ, người dễ bị lừa
    to pluck a pigeon
    "vặt lông" một anh ngốc
    clay pigeon
    đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn
    One's pigeon
    (thông tục) trách nhiệm, công việc của mình
    Ngoại động từ
    Lừa, lừa gạt (ai)
    to pigeon someone of a thing
    lừa ai lấy vật gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    columbine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X