-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(.)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">bi'jɔnd</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Phó từ======Phó từ===Dòng 16: Dòng 11: =====Quá, vượt xa hơn==========Quá, vượt xa hơn=====- + ::[[Don't]] [[stay]] [[out]] [[beyond]] [[nine]] [[o'clock]]- =====Don't stay out beyond nine o'clock=====+ ::Đừng đi quá chín giờ- + - =====Đừng đi quá chín giờ=====+ ::[[the]] [[book]] [[is]] [[beyond]] [[me]]::[[the]] [[book]] [[is]] [[beyond]] [[me]]::quyển sách này đối với tôi khó quá::quyển sách này đối với tôi khó quáDòng 28: Dòng 21: ::[[do]] [[you]] [[know]] [[of]] [[any]] [[means]] [[beyond]] [[this]]?::[[do]] [[you]] [[know]] [[of]] [[any]] [[means]] [[beyond]] [[this]]?::ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?::ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?- ::[[beyond]] [[compare]]- Xem [[compare]]- ::[[beyond]] [[control]]- Xem [[control]]- =====Beyond one's depth, beyond hope=====+ - Xem [[hope]]+ - ::[[beyond]] [[measure]]+ - ::bao la, bát ngát+ - ::[[beyond]] [[reason]]+ - ::vô lý, phi lý+ - ::[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[income]]+ - Xem [[income]]+ ===Danh từ======Danh từ===- =====The beyond kiếp sau, thế giới bên kia=====+ =====The beyond: kiếp sau, thế giới bên kia=====- ::[[the]] [[back]] [[of]] [[beyond]]+ - ::nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời+ - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====quá=====- ==Oxford==+ ===Cấu trúc từ===- ===Prep.,adv., & n.===+ =====[[beyond]] [[compare]]=====+ ::Xem [[compare]]+ =====[[beyond]] [[control]]=====+ ::Xem [[control]]+ =====[[Beyond]] [[one]][['s]] [[depth]], [[beyond]] [[hope]]=====+ ::Xem [[hope]]- =====Prep.=====- =====At orto thefurther sideof(beyondthe river).=====+ =====[[beyond]] [[measure]]=====+ ::bao la, bát ngát+ =====[[beyond]] [[reason]]=====+ ::vô lý, phi lý+ =====[[to]] [[live]] [[beyond]] [[one's]] [[income]]=====+ ::Xem [[income]]+ =====[[the]] [[back]] [[of]] [[beyond]]=====+ ::nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời- =====Outside the scope, range, orunderstanding of (beyond repair; beyond a joke; it is beyondme).=====+ == Kỹ thuật chung ==- + ===Nghĩa chuyên ngành===- =====More than.=====+ =====quá=====- + - =====Adv.=====+ - + - =====At or to the further side.=====+ - + - =====Further on.=====+ - + - =====N. (prec. by the) the unknown after death.=====+ - + - =====Theback of beyond see BACK. [OE beg(e)ondan (as BY, YON, YONDER)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=beyond beyond] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=beyond beyond] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=beyondbeyond] :Chlorine Online+ =====adverb, preposition=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[above]] , [[after]] , [[ahead]] , [[apart from]] , [[as well as]] , [[at a distance]] , [[away from]] , [[before]] , [[behind]] , [[besides]] , [[beyond the bounds]] , [[clear of]] , [[farther]] , [[free of]] , [[good way off]] , [[hyper]] , [[in addition to]] , [[in advance of]] , [[long way off]] , [[moreover]] , [[more remote]] , [[on the far side]] , [[on the other side]] , [[out of range]] , [[out of reach]] , [[outside]] , [[over]] , [[over and above]] , [[over there]] , [[past]] , [[remote]] , [[superior to]] , [[without]] , [[yonder]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb, preposition=====+ :[[close]] , [[inside]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, preposition
- above , after , ahead , apart from , as well as , at a distance , away from , before , behind , besides , beyond the bounds , clear of , farther , free of , good way off , hyper , in addition to , in advance of , long way off , moreover , more remote , on the far side , on the other side , out of range , out of reach , outside , over , over and above , over there , past , remote , superior to , without , yonder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ