-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hơi nhiều, hơi quá)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">θik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 68: Dòng 62: ::[[have]] [[a]] [[thick]] [[skull]]::[[have]] [[a]] [[thick]] [[skull]]::(thông tục) tỏ ra không thông minh::(thông tục) tỏ ra không thông minh- ::([[be]]) [[thick]] [[with]] [[something/somebody]]+ ::([[be]]) [[thick]] [[with]] [[something]]/[[somebody]]::đầy; có nhiều::đầy; có nhiều::[[thick]] [[with]] [[dust]]::[[thick]] [[with]] [[dust]]::đầy bụi::đầy bụi+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 83: Dòng 78: ::[[to]] [[speak]] [[thick]]::[[to]] [[speak]] [[thick]]::nói khó khăn, nói lắp bắp::nói khó khăn, nói lắp bắp- ::[[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick/with]] [[a]] [[trowel]]+ ::[[to]] [[lay]] [[it]] [[on]] [[thick]]/[[with]] [[a]] [[trowel]]::(thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời::(thông tục) phóng đại; thổi phồng, tán dương hết lời::[[thick]] [[and]] [[fast]]::[[thick]] [[and]] [[fast]]::tới tấp::tới tấp+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 108: Dòng 104: ::[[in]] [[the]] [[thick]] [[of]] [[something]]::[[in]] [[the]] [[thick]] [[of]] [[something]]::ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì::ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì+ ===hình thái từ===+ * so sánh hơn : [[thicker]]+ * so sánh nhất : [[thickest]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đậm đặc (chất lỏng)=====+ - + - =====dày=====+ - + - =====dày đặc=====+ - + - =====rậm rạp=====+ - + - =====u ám (trời)=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đặc=====+ - + - =====dày=====+ - + - =====sền sệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thick thick] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Broad, wide, solid, thickset, burly, ample, solid,bulky, substantial, beamy: He sank his teeth into the thickestsandwich I have ever seen. She is a bit thicker in themid-section than I had remembered, but a good ketch nonetheless.2 Usually, thick with. dense, solid, compact, concentrated,condensed, packed, close-packed, compressed, crowded, choked,filled, full, deep, clotted, chock-full or choke-full orchuck-full, chock-a-block, teeming, swarming, alive, bristling,crawling, bursting, crammed, jammed, brimming, Colloq lousywith: The gallery was thick with visitors.=====+ - + - =====Compact,condensed, compressed, choking, packed, impenetrable,impassable, dense; pea-soup, soupy, murky, misty, foggy, smoggy,smoky, opaque, obscure, obscuring, hazy: We plunged deeper intothe thick jungle. A thick fog blanketed the valley. 4 abundant,plentiful, bushy, luxuriant: Her thick red hair tumbled downover her shoulders.=====+ - + - =====Dense, viscid, viscous, gelatinous,mucilaginous, gluey, glutinous, ropy, coagulated, clotted,congealed, jelled, jellied, inspissated, stiffish; stiff, firm,rigid, solid: For a thicker sauce, use cornflour.=====+ - + - =====Thickheaded, thick-witted, thick-skulled, dense, stupid, slow,slow-witted, dull, dull-witted, stolid, obtuse, gormless,boneheaded, fat-headed, pin-headed, wooden-headed, addle-pated,halfwitted, block-headed, doltish, Boeotian, cretinous,imbecilic, moronic, US thimble-witted; insensitive,thick-skinned; Colloq dim-witted, Slang dopey: How could anyoneso thick have become an executive?=====+ - + - =====Guttural, hoarse, throaty,raspy, rasping, rough, husky, grating, gravelly, indistinct,distorted, inarticulate; gruff, raucous: 'I need you,' hemoaned, his voice thick with emotion.=====+ - + - =====Close, friendly, likethat, inseparable, devoted, hand in glove, on good terms, on thebest (of) terms, intimate, Colloq chummy, pally, (as) thick asthieves, Brit matey, well in, US palsy-walsy: We were thick inthe old days, going everywhere together.=====+ - + - =====Marked, pronounced,strong, decided, obvious, typical: She speaks English with athick Polish accent.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Core, heart, centre, middle, focus, midst: If it's afight, you can be sure that Timothy will be in the thick of it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A of great or specified extentbetween opposite surfaces (a thick wall; a wall two metresthick). b of large diameter (a thick rope).=====+ - + - =====A (of a lineetc.) broad; not fine. b (of script or type, etc.) consistingof thick lines.=====+ - + - =====A arranged closely; crowded together; dense.b numerous (fell thick as peas).=====+ - + - =====(usu. foll. by with) denselycovered or filled (air thick with snow).=====+ - =====A firm inconsistency; containing much solid matter; viscous (a thickpaste; thick soup). b made of thick material (a thick coat).=====+ === Xây dựng===+ =====đặc=====- =====Muddy,cloudy; impenetrable by sight(thick darkness).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chỗ dày, chỗ đậm, (adj) dày, đậm đặc, dày đặc=====- =====Colloq.(of a person)stupid, dull.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đậm đặc (chất lỏng)=====- =====(of a voice) indistinct.9 colloq. intimate or very friendly (esp. thick as thieves).=====+ =====dày=====- =====N. a thick part of anything.=====+ =====dày đặc=====- =====Adv. thickly (snow was fallingthick; blows rained down thick and fast).=====+ =====rậm rạp=====- =====A bit thick Brit.colloq. unreasonable or intolerable. in the thick of 1 at thebusiest part of.=====+ =====u ám (trời)=====+ === Kinh tế ===+ =====đặc=====- =====Heavily occupied with. thick ear Brit. sl.the external ear swollen as a result of a blow (esp. give aperson a thick ear). thick-skinned not sensitive to reproach orcriticism. thick-skulled (or -witted) stupid, dull; slow tolearn. through thick and thin under all conditions; in spite ofall difficulties.=====+ =====dày=====- =====Thickish adj. thickly adv.[OE thicce(adj. & adv.)f. Gmc]=====+ =====sền sệt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[blubbery]] , [[broad]] , [[burly]] , [[chunky]] , [[compact]] , [[concrete]] , [[consolidated]] , [[fat]] , [[firm]] , [[hard]] , [[heavy]] , [[high]] , [[husky]] , [[massive]] , [[obese]] , [[pudgy]] , [[solid]] , [[squat]] , [[stocky]] , [[stubby]] , [[stumpy]] , [[substantial]] , [[thickset]] , [[wide]] , [[caked]] , [[clabbered]] , [[close]] , [[clotted]] , [[coagulated]] , [[compressed]] , [[condensed]] , [[congealed]] , [[crowded]] , [[curdled]] , [[deep]] , [[fixed]] , [[gelatinous]] , [[gloppy]] , [[gooey]] , [[gummous]] , [[gummy]] , [[gunky]] , [[impenetrable]] , [[impervious]] , [[jelled]] , [[jellied]] , [[opaque]] , [[ossified]] , [[ropy]] , [[set]] , [[sloppy]] , [[solidified]] , [[stiff]] , [[syrupy]] , [[thickened]] , [[turbid]] , [[viscid]] , [[viscous]] , [[vitrified]] , [[abundant]] , [[brimming]] , [[bristling]] , [[bursting]] , [[chock-full ]]* , [[concentrated]] , [[considerable]] , [[covered]] , [[crammed]] , [[crawling with]] , [[dense]] , [[frequent]] , [[full]] , [[great]] , [[heaped]] , [[inspissated]] , [[like sardines]] , [[localized]] , [[multitudinous]] , [[numerous]] , [[populated]] , [[populous]] , [[profuse]] , [[rank]] , [[replete]] , [[several]] , [[swarming]] , [[teeming]] , [[tight]] , [[blockheaded]] , [[boneheaded]] , [[brainless]] , [[dim-witted]] , [[doltish]] , [[dopey ]]* , [[dull]] , [[dumb]] , [[ignorant]] , [[insensitive]] , [[moronic]] , [[numbskulled]] , [[obtuse]] , [[slow]] , [[slow-witted]] , [[thickheaded]] , [[cloudy]] , [[foggy]] , [[indistinct]] , [[muddy]] , [[obscure]] , [[soupy]] , [[chummy ]]* , [[confidential]] , [[cordial]] , [[devoted]] , [[familiar]] , [[hand in glove ]]* , [[inseparable]] , [[intimate]] , [[on good terms]] , [[excessive]] , [[flimsy ]]* , [[implausible]] , [[improbable]] , [[inconceivable]] , [[incredible]] , [[thin ]]* , [[too much ]]* , [[unbelievable]] , [[unconvincing]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unsubstantial]] , [[blocky]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[stodgy]] , [[packed]] , [[lush]] , [[luxuriant]] , [[hebetudinous]] , [[thick-witted]] , [[chummy]] , [[friendly]] , ([[colloq]].)intimate , [[brotherly]] , [[bulky]] , [[clavate]] , [[claviform]] , [[coarse]] , [[crass]] , [[feculent]] , [[filled]] , [[gross]] , [[grumous]] , [[hazy]] , [[incrassated]] , [[inspissate]] , [[intense]] , [[plump]] , [[pronounced]] , [[roily]]+ =====noun=====+ :[[eye]] , [[midst]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[attenuated]] , [[slight]] , [[thin]] , [[diluted]] , [[loose]] , [[watery]] , [[uncrowded]] , [[intelligent]] , [[smart]] , [[clear]] , [[unfriendly]] , [[unsociable]] , [[reasonable]] , [[sensible]] , [[wise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Danh từ
Chỗ tập trung nhất, chỗ hoạt động nhất
- the thick of the fight
- chỗ (lúc) ác liệt nhất của cuộc chiến đấu
- in the thick of it
- chính đang lúc (đánh nhau...)
- through thick and thin
- bất chấp mọi khó khăn
- to go through thick and thin for someone
- mạo hiểm vì người nào
- in the thick of something
- ở chỗ nhộn nhịp nhất, ở chỗ đông đúc nhất của cái gì
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blubbery , broad , burly , chunky , compact , concrete , consolidated , fat , firm , hard , heavy , high , husky , massive , obese , pudgy , solid , squat , stocky , stubby , stumpy , substantial , thickset , wide , caked , clabbered , close , clotted , coagulated , compressed , condensed , congealed , crowded , curdled , deep , fixed , gelatinous , gloppy , gooey , gummous , gummy , gunky , impenetrable , impervious , jelled , jellied , opaque , ossified , ropy , set , sloppy , solidified , stiff , syrupy , thickened , turbid , viscid , viscous , vitrified , abundant , brimming , bristling , bursting , chock-full * , concentrated , considerable , covered , crammed , crawling with , dense , frequent , full , great , heaped , inspissated , like sardines , localized , multitudinous , numerous , populated , populous , profuse , rank , replete , several , swarming , teeming , tight , blockheaded , boneheaded , brainless , dim-witted , doltish , dopey * , dull , dumb , ignorant , insensitive , moronic , numbskulled , obtuse , slow , slow-witted , thickheaded , cloudy , foggy , indistinct , muddy , obscure , soupy , chummy * , confidential , cordial , devoted , familiar , hand in glove * , inseparable , intimate , on good terms , excessive , flimsy * , implausible , improbable , inconceivable , incredible , thin * , too much * , unbelievable , unconvincing , unfair , unjust , unsubstantial , blocky , dumpy , heavyset , stodgy , packed , lush , luxuriant , hebetudinous , thick-witted , chummy , friendly , (colloq.)intimate , brotherly , bulky , clavate , claviform , coarse , crass , feculent , filled , gross , grumous , hazy , incrassated , inspissate , intense , plump , pronounced , roily
Từ trái nghĩa
adjective
- attenuated , slight , thin , diluted , loose , watery , uncrowded , intelligent , smart , clear , unfriendly , unsociable , reasonable , sensible , wise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ