• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ + Cách viết khác : ( .documental))
    Hiện nay (13:55, ngày 29 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (.)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔkju'mentəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Phim tài liệu=====
    =====Phim tài liệu=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====phim tài liệu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dựa theo chứng từ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=documentary documentary] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Consisting of documents (documentaryevidence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Providing a factual record or report.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl.-ies) a documentary film etc.=====
    +
    -
    =====Documentarily adv.=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====phim tài liệu=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====dựa theo chứng từ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[account]] , [[broadcast]] , [[docudrama]] , [[feature]] , [[film]] , [[information]] , [[narrative]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'dɔkju'mentəri/

    Thông dụng

    Tính từ + Cách viết khác: (documental)

    (thuộc) tài liệu, (thuộc) tư liệu
    documentary film
    phim tài liệu

    Danh từ

    Phim tài liệu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phim tài liệu

    Kinh tế

    dựa theo chứng từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X