-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) hiểu được, nắm được)(Oxford)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">kætʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Ving: [[catching]]- + *Past + PP: [[caught]]- =====/'''<font color="red">kætʃ</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 27: Dòng 25: =====(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng==========(kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng=====- ::[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]+ - ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trongtay+ ===Ngoại động từ ( .caught)======Ngoại động từ ( .caught)===Dòng 113: Dòng 110: ::[[a]] [[drowning]] [[man]] [[will]] [[catch]] [[at]] [[a]] [[straw]]::[[a]] [[drowning]] [[man]] [[will]] [[catch]] [[at]] [[a]] [[straw]]::sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy::sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng cố víu lấy- + ===Cấu trúc từ===- + =====[[to]] [[catch]] [[on]]=====- =====Ngắt lời=====+ ::nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng- ::[[to]] [[catch]] [[up]] [[a]] [[speaker]]+ ::(thông tục) hiểu được, nắm được- ::ngắt lời người phát biểu+ =====[[to]] [[catch]] [[out]]=====- + ::(nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì- =====Nhiễm (thói quen)=====+ =====[[to]] [[be]] [[caught]] [[short]]=====- ::[[to]] [[catch]] [[up]] [[a]] [[habit]]+ ::không thể nhịn tiêu tiểu được- ::nhiễm một thói quen+ =====[[to]] [[catch]] [[sb]] [[napping]]=====- ::[[to]] [[catch]] [[a]] [[glimpse]] [[of]] [[something]]+ ::bắt gặp ai đang chểnh mảng+ =====[[to]] [[catch]] [[sb]] [[red-handed]]=====+ ::bắt quả tang+ =====[[to]] [[catch]] [[sb]] [[with]] [[his]] [[pants]]/[[trousers]] [[down]]=====+ ::tấn công bất ngờ và chớp nhoáng+ =====[[to]] [[set]] [[a]] [[thief]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[thief]]=====+ ::dĩ độc trị độc+ =====[[to]] [[set]] [[a]] [[sprat]] [[to]] [[catch]] [[a]] [[mackerel]]=====+ ::thả con săn sắt, bắt con cá rô+ =====[[to]] [[catch]] [[up]]=====+ ::đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp+ :::[[go]] [[on]] [[in]] [[front]], [[I'll]] [[soon]] [[catch]] [[you]] [[up]]+ :::cứ đi trước đi, tôi sẽ đuổi kịp anh ngay+ ::Ngắt lời+ :::[[to]] [[catch]] [[up]] [[a]] [[speaker]]+ :::ngắt lời người phát biểu+ ::Nhiễm (thói quen)+ :::[[to]] [[catch]] [[up]] [[a]] [[habit]]+ :::nhiễm một thói quen+ =====[[to]] [[catch]] [[a]] [[glimpse]] [[of]] [[something]]=====::nắm lấy cái gì, tóm được cái gì::nắm lấy cái gì, tóm được cái gì- ::[[to]] [[catch]] [[it]]+ =====[[to]] [[catch]] [[it]]=====::(thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập::(thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập- ::[[catch]] [[me]]!; [[catch]] [[me]] [[at]] [[it]]!; [[catch]] [[me]] [[doing]] [[that]]!+ =====[[catch]] [[me]]!; [[catch]] [[me]] [[at]] [[it]]!; [[catch]] [[me]] [[doing]] [[that]]!=====::tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!::tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào!- ::[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]+ =====[[to]] [[catch]] [[the]] [[speaker's]] [[eye]]=====Xem [[eye]]Xem [[eye]]- ===Hình thái từ===+ =====[[the]] [[early]] [[bird]] [[catches]] [[the]] [[worm]]=====- *Ving: [[catching]]+ ::đến trước và dậy sớm là nắm thành công trong tay, trâu chậm uống nước đục- *Past:[[caught]]+ =====[[if]] [[you]] [[run]] [[after]] [[two]] [[hares]] [[you]] [[will]] [[catch]] [[neither]]=====- *PP: [[caught]]+ ::bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp+ =====[[a]] [[cat]] [[in]] [[gloves]] [[catches]] [[no]] [[mice]]=====+ ::có làm mới có ăn+ ==Chuyên ngành==- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Móc hãm, cái kẹp, chốt cài, khóa dừng, bắt, kẹp,hãm, chặn=====- =====bộ phận thu=====+ - =====khóa dừng bulông=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====bộ phận thu=====- =====ngạnh chống xoay=====+ =====khóa dừng bulông=====- =====gá kẹp chốt cài=====+ =====ngạnh chống xoay=====- =====nối vấu=====+ =====gá kẹp chốt cài=====- == Hóa học & vật liệu==+ =====nối vấu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====gom=====+ =====gom=====+ === Xây dựng===+ =====gắp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bánh cóc=====- ===Nguồn khác===+ =====bắt=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=catch catch] : Chlorine Online+ - ==Xây dựng==+ =====cái kẹp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gắp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====cái mốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bánh cóc=====+ - =====bắt=====+ =====cặp=====- =====cái kẹp=====+ =====chặn=====- + - =====cái mốc=====+ - + - =====cặp=====+ - + - =====chặn=====+ ::[[back]] [[catch]]::[[back]] [[catch]]::chốt chặn::chốt chặnDòng 179: Dòng 191: ::[[retaining]] [[catch]]::[[retaining]] [[catch]]::chốt chặn then cài::chốt chặn then cài- =====chìa vít=====+ =====chìa vít=====- =====chốt cửa=====+ =====chốt cửa=====::spring-type [[catch]]::spring-type [[catch]]::chốt cửa có nhíp::chốt cửa có nhípDòng 188: Dòng 200: ::[[window]] [[catch]]::[[window]] [[catch]]::then chốt cửa sổ::then chốt cửa sổ- =====chốt hãm=====+ =====chốt hãm=====- =====chốt khóa=====+ =====chốt khóa=====- =====cố kết=====+ =====cố kết=====- =====kẹp=====+ =====kẹp=====- =====khóa=====+ =====khóa=====::[[catch]] [[bolt]]::[[catch]] [[bolt]]::khóa cửa kiểu lò xo::khóa cửa kiểu lò xoDòng 205: Dòng 217: ::[[stop]] [[catch]]::[[stop]] [[catch]]::khóa dừng::khóa dừng- =====khóa chốt=====+ =====khóa chốt=====- + - =====đánh=====+ - + - =====đinh chốt=====+ - + - =====đinh móc=====+ - + - =====đồ gá cặp=====+ - + - =====đông cứng=====+ - + - =====dụng cụ chặn=====+ - + - =====dụng cụ khóa=====+ - + - =====giá đỡ=====+ - + - =====gióng cửa=====+ - + - =====gờ=====+ - + - =====hãm=====+ - + - =====móc hãm=====+ - + - =====móc=====+ - + - =====phần lồi=====+ - + - =====sự cặp=====+ - + - =====sự gắp=====+ - + - =====sự mang=====+ - + - =====tay vặn=====+ - + - =====then cửa=====+ - + - =====tích tụ=====+ - + - =====vấu=====+ - + - =====vùng tụ nước=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====săn bắt=====+ - + - =====sự khai thác=====+ - + - =====sự săn bắt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=catch catch] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Capture, seize, apprehend, take or get (hold of), grab,grip, grasp, take captive, hold, arrest, take prisoner, Colloqnab, pinch, collar, Brit nick: The police caught him when hereturned to the scene of the crime.=====+ - + - =====Trap, ensnare, entrap,snare, net, bag, hook, round up, corral: We caught three troutthis morning. I caught all the horses that had broken throughthe fence. 3 take, get on or on to, board: You can catch theLondon train at Aylesbury.=====+ - + - =====Surprise, discover, find: Theyfired him after catching him with his hand in the till.=====+ - + - =====Beseized or taken hold of by or with, come down with, be afflictedby or with, contract, get, suffer from: You''ll catch a cold ifyou don''t wear a hat.=====+ - + - =====Strike, hit, deliver, fetch, box: Shecaught him a great blow on the ear and he went down.=====+ - + - =====Tangle,become entangled or stuck or trapped or hooked: His foot caughtin the stirrup when he fell, and he was dragged along. 8restrain, stop, check, curb: She caught herself before tellingthe police where the thief was hiding. 9 intercept, grab, seize,snatch: He caught the ball before it touched the ground.=====+ - + - =====Understand, see, comprehend, grasp, apprehend, fathom, perceive,discern, follow, take in, gather, Colloq figure out, get, catchon (to), get the drift (of), Brit twig: I didn''t quite catchwhat you said - please can you repeat it? 11 captivate, charm,bewitch, enchant, fascinate, seduce, attract, entice, allure:She knows how to use her charms to catch a man.=====+ - + - =====Attract,draw: A very slight movement caught my eye.=====+ - + - =====Catch on. aunderstand, grasp, see (through), comprehend, get (it), Brittwig: I didn''t catch on to what she planned to do it till itwas too late. The joke''s on you and you still don''t catch on, doyou? b take hold, succeed, become popular or fashionable: Doyou think the hula hoop will catch on again?=====+ - + - =====Catch up. aabsorb, involve, enthrall, immerse: He was completely caught upin the plot of the new novel. b reach, overtake, overhaul: Ifinally caught up with her as she neared the house.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Capture, take, bag, prize, trophy: The catch of theday was a 20-pound pike.=====+ - + - =====Acquisition; conquest: She wasconsidered quite a catch.=====+ - + - =====Clasp, hook, pin, clip, fastening,fastener: The catch on the necklace opened and pearls spilt allover the floor. 18 trick, disadvantage, hitch, snag, fly in theointment, catch-22, trap, problem, drawback , Colloq US hooker:The first book is free, but the catch is that you have to buyfour more at the regular price.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past and past part. caught) 1 tr. a lay holdof so as to restrain or prevent from escaping; capture in atrap, in one's hands, etc. b (also catch hold of) get intoone's hands so as to retain, operate, etc. (caught hold of thehandle).=====+ - =====Tr. detect or surprise (a person, esp. in a wrongfulor embarrassing act) (caught me in the act; caught him smoking).3 tr. a intercept and hold (a moving thing) in the hands etc.(failed to catch the ball; a bowl to catch the drips). bCricket dismiss (a batsman) by catching the ball before itreaches the ground.=====+ =====đánh=====- =====Tr. a contract (a disease) by infectionor contagion. b acquire (a quality or feeling) from another'sexample (caught her enthusiasm).=====+ =====đinh chốt=====- =====Tr. a reach in time andboard (a train, bus, etc.). b be in time to see etc. (a personor thing about to leave or finish) (if you hurry you'll catchthem; caught the end of the performance).=====+ =====đinh móc=====- =====Tr. a apprehendwith the senses or the mind (esp. a thing occurring quickly orbriefly) (didn't catch what he said). b (of an artist etc.)reproduce faithfully.=====+ =====đồ gá cặp=====- =====A intr. become fixed or entangled; bechecked (the bolt began to catch). b tr. cause to do this(caught her tights on a nail). c tr. (often foll. by on) hit,deal a blow to (caught him on the nose; caught his elbow on thetable).=====+ =====đông cứng=====- =====Tr. draw the attention of; captivate (caught his eye;caught her fancy).=====+ =====dụng cụ chặn=====- =====Intr. begin to burn.=====+ =====dụng cụ khóa=====- =====Tr. (often foll.by up) reach or overtake (a person etc. ahead).=====+ =====giá đỡ=====- =====Tr. checksuddenly (caught his breath).=====+ =====gióng cửa=====- =====Tr. (foll. by at) grasp or tryto grasp.=====+ =====gờ=====- =====N.=====+ =====hãm=====- =====A an act of catching. b Cricket a chance oract of catching the ball.=====+ =====móc hãm=====- =====A an amount of a thing caught, esp.of fish. b a thing or person caught or worth catching, esp. inmarriage.=====+ =====móc=====- =====A a question, trick, etc., intended to deceive,incriminate, etc. b an unexpected or hidden difficulty ordisadvantage.=====+ =====phần lồi=====- =====A device for fastening a door or window etc.=====+ =====sự cặp=====- =====Mus. a round, esp. with words arranged to produce a humorouseffect.=====+ =====sự gắp=====- =====(of a practice, fashion, etc.) become popular.=====+ =====sự mang=====- =====(ofa person) understand what is meant. catch out 1 detect in amistake etc.=====+ =====tay vặn=====- =====Take unawares; cause to be bewildered orconfused.=====+ =====then cửa=====- ====== sense 3b of v. catch-phrase a phrase in frequentuse. catch the sun 1 be in a sunny position.=====+ =====tích tụ=====- =====Becomesunburnt. catch up 1 a (often foll. by with) reach a personetc. ahead (he caught up in the end; he caught us up; he caughtup with us). b (often foll. by with, on) make up arrears (ofwork etc.) (must catch up with my correspondence).=====+ =====vấu=====- =====Snatch orpick up hurriedly.=====+ =====vùng tụ nước=====+ === Kinh tế ===+ =====săn bắt=====- =====(often in passive) a involve; entangle(caught up in suspicious dealings). b fasten up (hair caught upin a ribbon).=====+ =====sự khai thác=====- =====Catchable adj.[ME f. AF & ONF cachier,OFchacier,ult. f. L captare try tocatch]=====+ =====sự săn bắt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bolt]] , [[buckle]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[hasp]] , [[hook]] , [[hook and eye]] , [[latch]] , [[snap]] , [[catch-22]] , [[conundrum]] , [[deception]] , [[decoy]] , [[drawback]] , [[fly in the ointment]] , [[hitch]] , [[joke]] , [[puzzle]] , [[puzzler]] , [[snag]] , [[stumbling block]] , [[trap]]+ =====verb=====+ :[[arrest]] , [[bag]] , [[bust ]]* , [[capture]] , [[clasp]] , [[claw]] , [[clench]] , [[clutch]] , [[collar]] , [[cop]] , [[corral]] , [[entangle]] , [[entrap]] , [[get one]]’s fingers on , [[glom]] , [[glove]] , [[grab]] , [[grasp]] , [[grip]] , [[hook]] , [[lasso]] , [[lay hold of]] , [[nab]] , [[nail]] , [[net]] , [[pick]] , [[pluck]] , [[pounce on]] , [[prehend]] , [[secure]] , [[seize]] , [[snag]] , [[snare]] , [[snatch]] , [[take]] , [[take hold of]] , [[trap]] , [[descry]] , [[detect]] , [[encounter]] , [[expose]] , [[hit upon]] , [[meet with]] , [[spot]] , [[surprise]] , [[take unawares]] , [[turn up]] , [[unmask]] , [[become infected with]] , [[break out with]] , [[come down with]] , [[develop]] , [[fall ill with]] , [[fall victim to]] , [[get]] , [[incur]] , [[receive]] , [[sicken]] , [[succumb to]] , [[suffer from]] , [[board]] , [[climb on]] , [[come upon]] , [[cotch]] , [[go after]] , [[hop on]] , [[jump]] , [[make]] , [[overhaul]] , [[overtake]] , [[pass]] , [[ram]] , [[reach]] , [[run down]] , [[accept]] , [[apprehend]] , [[comprehend]] , [[discern]] , [[feel]] , [[follow]] , [[perceive]] , [[recognize]] , [[see]] , [[sense]] , [[take in]] , [[understand]] , [[hit on]] , [[espy]] , [[glimpse]] , [[spy]] , [[nip]] , [[strike]] , [[anchor]] , [[fix]] , [[moor]] , [[lodge]] , [[stick]] , [[enmesh]] , [[ensnare]] , [[ensnarl]] , [[tangle]] , [[trammel]] , [[web]] , [[bash]] , [[clout]] , [[knock]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[slug]] , [[smash]] , [[smite]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[compass]] , [[conceive]] , [[fathom]] , [[make out]] , [[read]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[let off]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[miss]] , [[release]] , [[misunderstand]] , [[be immune]] , [[push]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ ( .caught)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bolt , buckle , clamp , clasp , clip , hasp , hook , hook and eye , latch , snap , catch-22 , conundrum , deception , decoy , drawback , fly in the ointment , hitch , joke , puzzle , puzzler , snag , stumbling block , trap
verb
- arrest , bag , bust * , capture , clasp , claw , clench , clutch , collar , cop , corral , entangle , entrap , get one’s fingers on , glom , glove , grab , grasp , grip , hook , lasso , lay hold of , nab , nail , net , pick , pluck , pounce on , prehend , secure , seize , snag , snare , snatch , take , take hold of , trap , descry , detect , encounter , expose , hit upon , meet with , spot , surprise , take unawares , turn up , unmask , become infected with , break out with , come down with , develop , fall ill with , fall victim to , get , incur , receive , sicken , succumb to , suffer from , board , climb on , come upon , cotch , go after , hop on , jump , make , overhaul , overtake , pass , ram , reach , run down , accept , apprehend , comprehend , discern , feel , follow , perceive , recognize , see , sense , take in , understand , hit on , espy , glimpse , spy , nip , strike , anchor , fix , moor , lodge , stick , enmesh , ensnare , ensnarl , tangle , trammel , web , bash , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , swat , thwack , whack , wham , whop , compass , conceive , fathom , make out , read
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, ho luan, ~~~Nguyễn Minh~~~, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ