-
(Khác biệt giữa các bản)(→Địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pleis</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 58: Dòng 51: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua+ ::[[third]] [[place]]+ ::hạng ba (đội xếp thứ 3 trong giải đấu thể thao, đội đạt huy chương đồng trong bóng đá chẳng hạn...)+ =====Đoạn sách, đoạn bài nói==========Đoạn sách, đoạn bài nói=====Dòng 80: Dòng 76: ::[[in]] [[the]] [[last]] [[place]]::[[in]] [[the]] [[last]] [[place]]::cuối cùng::cuối cùng- ::[[in]] [[place]] [[of]]- ::thay vì, thay cho, thay thế vào- ::[[to]] [[look]] [[out]] [[of]] [[place]]- ::có vẻ lúng túng- ::[[not]] [[quite]] [[in]] [[place]]- ::không đúng chỗ, không thích hợp- ::[[the]] [[proposal]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[in]] [[place]]- ::đề nghị ấy không thích hợp- ::[[to]] [[take]] [[place]]- ::xảy ra, được cử hành, được tổ chức- ::[[all]] [[over]] [[the]] [[place]]- ::(thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn- ::[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]- ::công bằng bình đẳng- - =====There's no place like home=====- =====(tục ngữ) không đâu bằng nhà mình========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 141: Dòng 120: =====(thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút==========(thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[in]] [[place]] [[of]]=====+ ::thay vì, thay cho, thay thế vào+ =====[[to]] [[look]] [[out]] [[of]] [[place]]=====+ ::có vẻ lúng túng+ =====[[not]] [[quite]] [[in]] [[place]]=====+ ::không đúng chỗ, không thích hợp+ :::[[the]] [[proposal]] [[is]] [[not]] [[quite]] [[in]] [[place]]+ :::đề nghị ấy không thích hợp+ =====[[to]] [[take]] [[place]]=====+ ::xảy ra, được cử hành, được tổ chức+ =====[[all]] [[over]] [[the]] [[place]]=====+ ::(thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn+ =====[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]=====+ ::công bằng bình đẳng+ =====[[in]] [[place]]/ [[into]] [[place]]=====+ ::đúng nơi, đúng chỗ+ :::[[Carefully]] [[lay]] [[each]] [[slab]] [[in]] [[place]].+ :::Cẩn thận đặt từng tấm vào chỗ.+ ::tư thế sẵn sàng tiến hành công việc+ :::[[All]] [[the]] [[arrangements]] [[are]] [[now]] [[in]] [[place]] [[for]] [[their]] [[visit]].+ :::Mọi sắp xếp đều đã sẵn sàng cho chuyến viếng thăm của họ.- ==Xây dựng==+ =====[[There's]] [[no]] [[place]] [[like]] [[home]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(tục ngữ) không đâu bằng nhà mình- =====đặt(cốt thép)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[placing]]+ *V-ed: [[placed]]- =====điểm dân cư=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chỗ, vị trí; hàng // đặt để=====+ + ::[[decimal]] [[place]]+ ::hàng chữ số thập phân+ ::[[tens]]' [[place]]+ ::ở hàng chục+ ::[[thousands]]' [[place]]+ ::ở hàng nghìn- =====đổ (bê tông)=====+ + === Xây dựng===+ =====đặt (cốt thép)=====+ + =====điểm dân cư=====+ + =====đổ (bê tông)=====::[[place]] [[concrete]]::[[place]] [[concrete]]::nơi đổ bê tông::nơi đổ bê tông- =====bãi cát (bờ biển)=====+ =====bãi cát (bờ biển)=====- =====rải (vật liệu)=====+ =====rải (vật liệu)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bố trí=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chất vào=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bố trí=====+ - =====chất vào=====+ =====đặt=====- =====đặt=====+ =====địa điểm=====- + - =====địa điểm=====+ ::[[dumping]] [[place]]::[[dumping]] [[place]]::địa điểm rót hàng::địa điểm rót hàng- =====lát=====+ =====lát=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::các chữ số cùng hàng::các chữ số cùng hàngDòng 177: Dòng 193: ::[[place]] [[value]]::[[place]] [[value]]::giá trị hằng số::giá trị hằng số- ::[[ten's]] [[place]]+ ::[[ten]][['s]] [[place]]::ở hàng chục::ở hàng chục::[[tens]] [[place]]::[[tens]] [[place]]::ở hàng chục::ở hàng chục- ::[[thousand's]] [[place]]+ ::[[thousand]][['s]] [[place]]::ở hàng nghìn::ở hàng nghìn- =====bãi=====- =====nơi=====+ =====bãi=====+ + =====nơi=====- =====miền=====+ =====miền=====- =====quảng trường=====+ =====quảng trường=====- =====rải=====+ =====rải=====- =====sân bãi=====+ =====sân bãi=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốcDòng 202: Dòng 219: ::[[place]] [[of]] [[deposition]]::[[place]] [[of]] [[deposition]]::nơi trầm tích::nơi trầm tích- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- =====vùng=====+ =====vùng=====+ === Kinh tế ===+ =====bãi=====- ==Kinh tế==+ =====bán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bãi=====+ =====bỏ ra=====- =====bán=====+ =====bỏ vốn kiếm lời=====- =====bỏ ra=====+ =====chỗ=====- =====bỏ vốn kiếm lời=====+ =====chỗ làm=====- =====chỗ=====+ =====chỗ ngồi=====- =====chỗ làm=====+ =====chức vụ=====- =====chỗ ngồi=====+ =====đặt=====- =====chức vụ=====+ =====đặt (hàng)=====- + - =====đặt=====+ - + - =====đặt (hàng)=====+ ::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::đặt hàng của::đặt hàng của::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::đặt hàng của::đặt hàng của- =====đặt hàng (hàng)=====+ =====đặt hàng (hàng)=====- =====để=====+ =====để=====- =====đầu tư=====+ =====đầu tư=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 269: Dòng 283: ::[[said]] [[place]]::[[said]] [[place]]::địa điểm kể trên::địa điểm kể trên- =====gởi vào=====+ =====gởi vào=====- =====gửi (đơn đặt hàng)=====+ =====gửi (đơn đặt hàng)=====- =====gởi (đơn đặt hàng)=====+ =====gởi (đơn đặt hàng)=====- =====gửi vào=====+ =====gửi vào=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 298: Dòng 312: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 319: Dòng 333: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====nơi chứa=====+ =====nơi chứa=====- + - =====thứ bậc=====+ - + - =====tiêu thụ (hàng hóa)=====+ - + - =====tìm chỗ làm cho=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=place&searchtitlesonly=yes place] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Location, site, position, point, spot, locus, area,locale, scene, setting: This looks like a nice place for apicnic. She likes to see a place for everything and everythingin its place. 2 locale, area, neighbourhood, vicinity, district,section, part of the country, quarter, region; city, town,village, hamlet: She comes from some place near Glasgow.=====+ - + - =====Status, station, standing, grade, rank, position, niche, slot,situation, estate, state, circumstance(s): Angela was justsaying how difficult it is today to find a servant who knows hisplace. 4 function, role, part, purpose, duty, obligation, task,responsibility, charge, chore, burden, concern, mission: It isscarcely my place to remind you of your appointments with thedentist. 5 position, job, post, berth, appointment, livelihood;employment, occupation, Colloq billet: Is there a chance of myearning a place in your new company?=====+ - + - =====Home, house, flat,apartment, room(s), quarters, lodgings, Rather formal residence,domicile, dwelling, abode, Colloq digs or diggings, pad: Whynot stop by my place for tea on Sunday?=====+ - + - =====Stead; lieu: As Icannot go, would you go in place of me?=====+ - + - =====Position, situation,circumstances, condition: Put yourself in my place and I thinkyou would have done exactly the same. 9 seat, chair, position:Kevin, please take your place at the head of the table.=====+ - + - =====Goplaces. succeed, become successful, get ahead, advance, prosper,thrive, flourish, go up in the world, make good, strike it rich,Colloq arrive, make a splash, US and Canadian hit pay dirt, luckout: That boy will go places one day.=====+ - + - =====In place. a fitting,suitable, appropriate, right, proper, correct, good form: Idon't think it in place for you to tell me what to do. b insitu, in (the right or proper or correct) position, ready, allset, set up, in order, all right, Colloq OK or okay: Iseverything in place for tonight's party?=====+ - + - =====Out of place.awkward, uncomfortable, unsuitable, inappropriate, wrong,improper, misplaced: Compassion is out of place when dealingwith war criminals.=====+ - + - =====Put (someone) in his or her or theirplace. humble, mortify, bring down, embarrass, squelch, Colloqcut down to size, take down a peg (or two): Aunt Agatha used toput Uncle Wilfred in his place by reminding him who held thepurse-strings. 14 take place. happen, occur, go on, come about;arise, Colloq transpire: We shall never know what took placebehind those locked doors.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Put (out), position, situate, locate, dispose, arrange,order, set (out), lay, deposit; station, post, spot, pinpoint,Colloq stick, Brit bung: Place the forks on the left and theknives on the right. They placed guards at the door of my room.16 class, classify, sort, order, arrange, rank, group,categorize, bracket, grade; regard, view, see, consider: Sheplaces love of family above love of country. Critics place himamong the best writers of the century. 17 identify, put one'sfinger on, recall, remember, recognize; associate: I just can'tplace her for the moment. He finally placed me with those whohad ragged him at school. 18 put, set, assign, give: Peopleplace too much importance on material things.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a particular portion of space. b a portionof space occupied by a person or thing (it has changed itsplace). c a proper or natural position (he is out of his place;take your places).=====+ - + - =====A city, town, village, etc. (was born inthis place).=====+ - + - =====A residence; a dwelling (has a place in thecountry; come round to my place).=====+ - + - =====A a group of houses in atown etc., esp. a square. b a country house with itssurroundings.=====+ - + - =====A person's rank or status (know their place; aplace in history).=====+ - + - =====A space, esp. a seat, for a person (twoplaces in the coach).=====+ - + - =====A building or area for a specificpurpose (place of worship; bathing-place).=====+ - + - =====A a point reachedin a book etc. (lost my place). b a passage in a book.=====+ - + - =====Aparticular spot on a surface, esp. of the skin (a sore place onhis wrist).=====+ - + - =====A employment or office, esp. governmentemployment (lost his place at the Ministry). b the duties orentitlements of office etc. (is his place to hire staff).=====+ - + - =====Aposition as a member of a team, a student in a college, etc.=====+ - + - =====Brit. any of the first three or sometimes four positions in arace, esp. other than the winner (backed it for a place).=====+ - + - =====The position of a figure in a series indicated in decimal orsimilar notation (calculated to 50 decimal places).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put (a thing etc.) in a particular place or state; arrange.=====+ - + - =====Identify, classify, or remember correctly (cannot place him).=====+ - + - =====Assign to a particular place; locate.=====+ - + - =====A appoint (a person,esp. a member of the clergy) to a post. b find a situation,living, etc. for. c (usu. foll. by with) consign to a person'scare etc. (placed her with her aunt).=====+ - + - =====Assign rank,importance, or worth to (place him among the best teachers).=====+ - + - =====A dispose of (goods) to a customer. b make (an order for goodsetc.).=====+ - + - =====(often foll. by in, on, etc.) have (confidence etc.).8 invest (money).=====+ - + - =====Brit. state the position of (any of thefirst three or sometimes four runners) in a race.=====+ - + - =====Tr. (asplaced adj.) a Brit. among the first three or sometimes four ina race. b US second in a race.=====+ - + - =====Football get (a goal) by aplace-kick.=====+ - + - =====Yield precedence to.=====+ - + - =====Besucceeded by. go places colloq. be successful. in place inthe right position; suitable. in place of in exchange for;instead of. in places at some places or in some parts, but notothers. keep a person in his or her place suppress a person'spretensions. out of place 1 in the wrong position.=====+ - =====Unsuitable. place-bet 1 Brit. a bet on a horse to come first,second, third, or sometimes fourth in a race.=====+ =====thứ bậc=====- =====US a bet on ahorse to come second. place-brick an imperfectly burnt brickfrom the windward side of the kiln. place card a card marking aperson's place at a table etc. place in the sun a favourablesituation, position, etc. place-kick Football a kick made whenthe ball is previously placed on the ground. place-mat a smallmat on a table underneath a person's plate. place-name the nameof a town, village, hill, field, lake, etc. place-setting a setof plates, cutlery, etc. for one person at a meal. put oneselfin another's place imagine oneself in another's position. put aperson in his or her place deflate or humiliate a person. takeplace occur. take one's place go to one's correct position, beseated, etc. take the place of be substituted for; replace.=====+ =====tiêu thụ (hàng hóa)=====- =====Placeless adj. placement n.[ME f. OF f. L platea f. Gkplateia (hodos) broad (way)]=====+ =====tìm chỗ làm cho=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abode]] , [[accommodation]] , [[apartment]] , [[area]] , [[berth]] , [[city]] , [[community]] , [[compass]] , [[corner]] , [[country]] , [[distance]] , [[district]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[field]] , [[habitat]] , [[hamlet]] , [[hangout]] , [[hole ]]* , [[home]] , [[house]] , [[joint]] , [[latitude]] , [[lay]] , [[locale]] , [[locality]] , [[locus]] , [[longitude]] , [[neighborhood]] , [[niche]] , [[nook]] , [[pad ]]* , [[part]] , [[plant]] , [[point]] , [[position]] , [[property]] , [[quarter]] , [[region]] , [[reservation]] , [[residence]] , [[room]] , [[seat]] , [[section]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[station]] , [[stead]] , [[suburb]] , [[town]] , [[venue]] , [[vicinity]] , [[village]] , [[volume]] , [[whereabouts]] , [[zone]] , [[capacity]] , [[character]] , [[footing]] , [[grade]] , [[pecking order ]]* , [[slot]] , [[standing]] , [[state]] , [[status]] , [[appointment]] , [[connection]] , [[occupation]] , [[office]] , [[post]] , [[profession]] , [[trade]] , [[affair]] , [[charge]] , [[concern]] , [[function]] , [[prerogative]] , [[responsibility]] , [[right]] , [[location]] , [[habitation]] , [[lodging]] , [[billet]] , [[job]] , [[rank]]+ =====verb=====+ :[[allocate]] , [[allot]] , [[assign]] , [[deposit]] , [[distribute]] , [[establish]] , [[finger]] , [[fix]] , [[install]] , [[lay]] , [[lodge]] , [[nail]] , [[park]] , [[peg]] , [[plant]] , [[position]] , [[put]] , [[quarter]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[settle]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[stick]] , [[store]] , [[stow]] , [[appoint]] , [[approximate]] , [[arrange]] , [[call]] , [[charge]] , [[class]] , [[classify]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[delegate]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[entrust]] , [[estimate]] , [[give]] , [[grade]] , [[group]] , [[judge]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[rank]] , [[reckon]] , [[associate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[distinguish]] , [[figure out ]]* , [[finger ]]* , [[indicate]] , [[know]] , [[nail ]]* , [[peg ]]* , [[pinpoint]] , [[put one]]’s finger on , [[remember]] , [[set in context]] , [[tell]] , [[emplace]] , [[locate]] , [[site]] , [[situate]] , [[categorize]] , [[pigeonhole]] , [[range]] , [[rate]] , [[identify]] , [[recognize]] , [[affix]] , [[blame]] , [[fasten]] , [[impute]] , [[pin on]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unemployment]]+ =====verb=====+ :[[dislodge]] , [[displace]] , [[empty]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[remove]] , [[disarrange]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[forget]] , [[overlook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
- everything in its place
- vật nào chỗ ấy
- a sore place on the wrist
- chỗ đau ở cổ tay
- to give place to someone
- tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
- to change place with someone
- đổi chỗ cho ai
- if I were in your place
- nếu tôi ở địa vị anh
- this is no place for children
- đây không phải chỗ cho trẻ con
- the remark is out of place
- lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
Ngoại động từ
Đưa cho, giao cho
- to place an order for goods with a firm
- (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
- to place a book with a publisher
- giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
- to place a matter in someone's hands
- giao một vấn đề cho ai giải quyết
- to place a child under someone's care
- giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
Chuyên ngành
Kinh tế
địa điểm
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of business
- địa điểm kinh doanh
- place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of drawing
- địa điểm ký phát (hối phiếu)
- place of incorporation
- địa điểm đăng ký công ty
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of payment
- địa điểm chi trả
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- place of transshipment
- địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- said place
- địa điểm kể trên
hàng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
hạng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodation , apartment , area , berth , city , community , compass , corner , country , distance , district , domicile , dwelling , field , habitat , hamlet , hangout , hole * , home , house , joint , latitude , lay , locale , locality , locus , longitude , neighborhood , niche , nook , pad * , part , plant , point , position , property , quarter , region , reservation , residence , room , seat , section , site , situation , spot , station , stead , suburb , town , venue , vicinity , village , volume , whereabouts , zone , capacity , character , footing , grade , pecking order * , slot , standing , state , status , appointment , connection , occupation , office , post , profession , trade , affair , charge , concern , function , prerogative , responsibility , right , location , habitation , lodging , billet , job , rank
verb
- allocate , allot , assign , deposit , distribute , establish , finger , fix , install , lay , lodge , nail , park , peg , plant , position , put , quarter , repose , rest , set , settle , spot , stand , station , stick , store , stow , appoint , approximate , arrange , call , charge , class , classify , commission , constitute , delegate , deputize , designate , entrust , estimate , give , grade , group , judge , name , nominate , ordain , rank , reckon , associate , determinate , determine , diagnose , distinguish , figure out * , finger * , indicate , know , nail * , peg * , pinpoint , put one’s finger on , remember , set in context , tell , emplace , locate , site , situate , categorize , pigeonhole , range , rate , identify , recognize , affix , blame , fasten , impute , pin on
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ