-
(Khác biệt giữa các bản)(→qua đi, biến đi, mất đi; chết)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">´pa:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">´pa:s</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 125: Dòng 121: ::[[to]] [[pass]] [[one's]] [[word]]::[[to]] [[pass]] [[one's]] [[word]]::hứa chắc, đoan chắc::hứa chắc, đoan chắc- ::[[to]] [[pass]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[pass]] [[away]]=====::trôi qua, đi qua, đi mất::trôi qua, đi qua, đi mất::chết, qua đời::chết, qua đời- ::[[to]] [[pass]] [[something]]/[[somebody]] [[by]]+ =====[[to]] [[pass]] [[something]]/[[somebody]] [[by]]=====- ::diqua,dingang qua+ ::đi qua, đi ngang qua::bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ::bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ- ::[[to]] [[pass]] [[for]] [[something]]/[[somebody]]+ =====[[to]] [[pass]] [[for]] [[something]]/[[somebody]]=====::được coi là; có tiếng là::được coi là; có tiếng là- ::[[to]] [[pass]] [[for]] [[a]] [[scholar]]+ :::[[to]] [[pass]] [[for]] [[a]] [[scholar]]- ::được coi là một học giả+ :::được coi là một học giả- ::[[to]] [[pass]] [[in]] [[to]] [[something]]+ =====[[to]] [[pass]] [[in]] [[to]] [[something]]=====::chết ((cũng) to pass one's checks)::chết ((cũng) to pass one's checks)- ::[[to]] [[pass]] [[off]]+ =====[[to]] [[pass]] [[off]]=====::mất đi, biến mất (cảm giác...)::mất đi, biến mất (cảm giác...)- ::[[to]] [[pass]] [[out]]+ ::diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành+ :::[[the]] [[whole]] [[thing]] [[passed]] [[off]] [[without]] [[a]] [[hitch]]+ :::mọi việc diễn ra không có gì trắc trở+ ::đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)+ :::[[he]] [[passed]] [[it]] [[off]] [[upon]] [[her]] [[for]] [[a]] Rubens+ :::hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben+ :::[[to]] [[pass]] [[oneself]] [[off]]+ :::mạo nhận là+ :::[[he]] [[passes]] [[himself]] [[off]] [[as]] [[a]] [[doctor]]+ :::nó mạo nhận là một bác sĩ+ ::đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)+ =====[[pass]] [[on]]=====+ :: Đi tiếp+ + =====[[pass]] [[something]] [[on]] [[to]] [[somebody]]=====+ :: chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác+ :::Could you please pass my message on to her?+ :::Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?+ =====[[to]] [[pass]] [[out]]=====::(thực vật học) chết, qua đời::(thực vật học) chết, qua đời::(thông tục) say không biết trời đất gì::(thông tục) say không biết trời đất gì::mê đi, bất tỉnh::mê đi, bất tỉnh+ =====[[to]] [[pass]] [[over]]=====+ ::băng qua+ ::chết+ ::làm lơ đi, bỏ qua+ :::[[to]] [[pass]] [[it]] [[over]] [[in]] [[silence]]+ :::làm lơ đi+ =====[[to]] [[pass]] [[round]]=====+ ::chuyền tay, chuyền theo vòng+ ::đi vòng quanh+ ::cuộn tròn+ :::[[to]] [[pass]] [[a]] [[rope]] [[round]] [[a]] [[cask]]+ :::cuộn cái dây thừng quanh thúng+ =====[[to]] [[pass]] [[through]]=====+ ::đi qua+ ::trải qua, kinh qua+ =====[[to]] [[pass]] [[up]]=====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ+ =====[[to]] [[pass]] [[water]]=====+ ::đái+ =====[[to]] [[bring]] [[to]] [[pass]]=====+ ::(xem) bring+ =====[[to]] [[come]] [[to]] [[pass]]=====+ ::xảy ra+ =====[[to]] [[make]] [[a]] [[pass]] [[at]] [[somebody]]=====+ ::(từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai+ =====[[to]] [[sell]] [[the]] [[pass]]=====+ ::(nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh- == Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====eo biển hẹp (đạo hàng)=====- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự chuyển tác=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=pass pass] : Foldoc+ =====Lỗ hình, rãnh hình, lần chạy dao, hành trình,lối đi, (v) đi qua, truyền, trôi đi, thông qua=====- ==Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====eo biển hẹp (đạo hàng)=====- =====khuôn cán=====+ === Toán & tin ===+ =====sự chuyển tác=====+ === Xây dựng===+ =====khuôn cán=====- =====đường dốc đạo=====+ =====đường dốc đạo=====- =====đường đốc đạo=====+ =====đường đốc đạo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bước chạy=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====bước chuyển=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bướcchạy=====+ - =====bước chuyển=====+ =====chạy qua=====- + - =====chạy qua=====+ ::[[pass]] [[through]]::[[pass]] [[through]]::chạy qua (dòng điện)::chạy qua (dòng điện)- =====chuyển qua=====+ =====chuyển qua=====::[[display]] [[station]] pass-through::[[display]] [[station]] pass-through::chuyển qua trạm hiển thị::chuyển qua trạm hiển thịDòng 180: Dòng 218: ::[[pass]] [[over]]::[[pass]] [[over]]::chuyển qua (trên đuờng)::chuyển qua (trên đuờng)- =====chuyển tiếp=====+ =====chuyển tiếp=====::[[pass-by]]::[[pass-by]]::phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)::phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)- =====ngõ=====+ =====ngõ=====- =====đèo=====+ =====đèo=====- =====đi qua=====+ =====đi qua=====- =====đường dẫn=====+ =====đường dẫn=====''Giải thích VN'': Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.''Giải thích VN'': Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.Dòng 196: Dòng 234: ::[[fish]] [[pass]]::[[fish]] [[pass]]::đường dẫn cá::đường dẫn cá- =====eo biển=====+ =====eo biển=====- =====lối đi=====+ =====lối đi=====- =====lớp hàn=====+ =====lớp hàn=====- =====luồng=====+ =====luồng=====::double-pass [[boiler]]::double-pass [[boiler]]::nồi hơi hai luồng::nồi hơi hai luồngDòng 213: Dòng 251: ::[[pass]] [[party]]::[[pass]] [[party]]::luồng chuyển cá::luồng chuyển cá- =====hẻm núi=====+ =====hẻm núi=====- =====quá=====+ =====quá=====- =====qua mặt=====+ =====qua mặt=====- =====sự chạy suốt=====+ =====sự chạy suốt=====- =====sự đi qua=====+ =====sự đi qua=====- =====rãnh cán=====+ =====rãnh cán=====::breaking-down [[pass]]::breaking-down [[pass]]::rãnh cản phá (cán)::rãnh cản phá (cán)Dòng 236: Dòng 274: ::[[pass]] [[templet]]::[[pass]] [[templet]]::dưỡng (rãnh) cán::dưỡng (rãnh) cán- =====rãnh hình=====+ =====rãnh hình=====::[[blooming]] [[pass]]::[[blooming]] [[pass]]::rãnh hình cán phá::rãnh hình cán phá::[[cogging]] [[pass]]::[[cogging]] [[pass]]::rãnh hình cáp phá::rãnh hình cáp phá- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- =====sự thực hiện=====+ =====sự thực hiện=====- =====thông qua=====+ =====thông qua=====::[[band]] [[pass]]::[[band]] [[pass]]::dải thông qua::dải thông quaDòng 254: Dòng 292: ::[[pass]] [[key]]::[[pass]] [[key]]::khóa thông qua::khóa thông qua- =====truyền qua=====+ =====truyền qua=====::[[pass-through]]::[[pass-through]]::sự truyền qua::sự truyền quaDòng 263: Dòng 301: ::pass-through [[virtual]] [[circuit]]::pass-through [[virtual]] [[circuit]]::mạch ảo truyền qua::mạch ảo truyền qua- =====vượt=====+ =====vượt=====::[[mountain]] [[pass]] [[road]]::[[mountain]] [[pass]] [[road]]::đường vượt đèo::đường vượt đèo::[[mountain]] [[pass]] [[road]]::[[mountain]] [[pass]] [[road]]::đường vượt núi::đường vượt núi- =====vượt qua=====+ =====vượt qua=====- =====vượt quá=====+ =====vượt quá=====+ === Kinh tế ===+ =====đường dẫn cá=====- == Kinh tế ==+ =====giấy thông hành=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đường dẫn cá=====+ - + - =====giấy thông hành=====+ ::[[customs]] [[pass]]::[[customs]] [[pass]]::giấy thông hành hải quan::giấy thông hành hải quan::[[free]] [[pass]]::[[free]] [[pass]]::giấy thông hành miễn phí::giấy thông hành miễn phí- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pass pass] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[canyon]] , [[cut]] , [[gap]] , [[gorge]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[path]] , [[ravine]] , [[admission]] , [[chit ]]* , [[comp]] , [[free ride ]]* , [[furlough]] , [[identification]] , [[license]] , [[order]] , [[paper]] , [[passport]] , [[permit]] , [[safe-conduct]] , [[ticket]] , [[visa]] , [[warrant]] , [[advance]] , [[approach]] , [[overture]] , [[play]] , [[suggestion]] , [[condition]] , [[contingency]] , [[crisis]] , [[crossroads ]]* , [[emergency]] , [[exigency]] , [[juncture]] , [[pinch]] , [[plight]] , [[situation]] , [[stage]] , [[state]] , [[strait]] , [[turning point ]]* , [[zero hour ]]*- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[befall]] , [[blow past]] , [[catch]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[come up]] , [[crawl]] , [[cross]] , [[cruise]] , [[depart]] , [[develop]] , [[drag]] , [[fall out]] , [[fare]] , [[flow]] , [[fly]] , [[fly by]] , [[get ahead]] , [[give]] , [[glide]] , [[glide by]] , [[go]] , [[go past]] , [[happen]] , [[hie]] , [[journey]] , [[lapse]] , [[leave]] , [[linger]] , [[move]] , [[occur]] , [[pass away]] , [[pass by]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[push on]] , [[reach]] , [[repair]] , [[rise]] , [[roll]] , [[run]] , [[run by]] , [[run out]] , [[slip away]] , [[take place]] , [[transpire]] , [[travel]] , [[wend]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[go beyond]] , [[go by]] , [[leave behind]] , [[outdistance]] , [[outdo]] , [[outgo]] , [[outrace]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[shoot ahead of]] , [[surmount]] , [[top]] , [[transcend]] , [[answer]] , [[do]] , [[get through]] , [[matriculate]] , [[pass muster]] , [[qualify]] , [[suffice]] , [[suit]] , [[buck]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[exchange]] , [[hand]] , [[hand over]] , [[kick]] , [[let have]] , [[relinquish]] , [[send]] , [[shoot]] , [[throw]] , [[transmit]] , [[blow over ]]* , [[cash in]] , [[close]] , [[decease]] , [[demise]] , [[die]] , [[disappear]] , [[discontinue]] , [[dissolve]] , [[drop]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[end]] , [[evaporate]] , [[expire]] , [[fade]] , [[melt away]] , [[perish]] , [[peter out ]]* , [[stop]] , [[succumb]] , [[terminate]] , [[vanish]] , [[wane]] , [[accept]] , [[adopt]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[become law]] , [[become ratified]] , [[become valid]] , [[be established]] , [[be ordained]] , [[be sanctioned]] , [[carry]] , [[decree]] , [[engage]] , [[establish]] , [[ordain]] , [[pledge]] , [[promise]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[undertake]] , [[validate]] , [[vote in]] , [[claim]] , [[declare]] , [[pronounce]] , [[state]] , [[utter]] , [[decline]] , [[discount]] , [[disregard]] , [[fail]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[miss]] , [[neglect]] , [[not heed]] , [[omit]] , [[overlook]] , [[pass on]] , [[pass up]] , [[refuse]] , [[skip]] , [[slight]] , [[defecate]] , [[discharge]] , [[eliminate]] , [[emit]] , [[empty]] , [[evacuate]] , [[excrete]] , [[expel]] , [[exude]] , [[give off]] , [[send forth]] , [[void]] , [[remove]] , [[peregrinate]] , [[trek]] , [[trip]] , [[overhaul]] , [[overtake]] , [[best]] , [[better]] , [[outmatch]] , [[outrun]] , [[track]] , [[transit]] , [[traverse]] , [[elapse]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Often,pass by. proceed or move past,go by or past: Shepassed me in the street. I didn't recognize her till she hadpassed. We met like ships that pass in the night. 2 proceed,move (onwards),go (ahead),progress,extend,lie,run,flow,fly,roll,course,stream,drift,sweep: A flock of geesepassed overhead.=====+ =====noun=====- + :[[closing]] , [[closure]] , [[denial]] , [[grounding]] , [[refusal]] , [[veto]]- =====Let pass,let go (by),overlook,disregard,ignore,pay no heed,omit,skip: I think I'll pass on making adecision till the proper time comes.=====+ =====verb=====- + :[[get]] , [[take]] , [[use]] , [[fall behind]] , [[lose]] , [[fail]] , [[receive]] , [[live]] , [[deny]] , [[refuse]] , [[veto]] , [[accept]] , [[be willing]]- =====Qualify (in),passmuster (in),get or come through,succeed: Deirdre didn'tbelieve she would pass chemistry,but pass she did. 5 spend,devote,use (up),expend,employ,occupy,fill,while away,take(up); dissipate,waste,fritter away,kill: He passed his timeon Devil's Island planning ways to escape.=====+ ==Bóng đá==- + =====chuyền=====- =====Surpass,exceed,outdo,transcend,go beyond,overshoot,outstrip,outrun,surmount,outdistance: She passed her own expectations inwinning the scholarship. How Alan ever got a degree passes allcomprehension. 7 allow,tolerate,permit,approve,sanction,accept,authorize,endorse,carry,agree to, confirm: Thecustoms inspectors passed my luggage without question. The billpassed the committee and came up for voting. 8give,hand roundor along or over,transfer,pass on or over,deliver,convey,Sports US hand off,Colloq toss,throw,reach: Please pass thesalt. The sweeper passed the ball back to the goalkeeper. 9utter,express,issue,declare,pronounce,deliver,set forth,offer: Who is she to pass judgementonabstract paintings?=====+ :: [[pass]] [[the]] [[ball]]- + :: chuyền bóng- =====Go away,disappear,vanish,evaporate,fade away,melt away,evanesce,cease (to exist),(come to an) end,die out,go by theboard,terminate,Literary evanish,Colloq blow over: For aninstant I was gripped by a horrible fear,but the feelingpassed. 11go(by),expire,elapse; slip by or away,fly; crawl,creep,drag: Weeks have passed since we last met. Time passesquickly when you're having fun. 12 evacuate,void,eliminate,excrete,defecate,urinate: The tests showed that he had passedsome gravel in his urine.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Come to pass. befall,happen,occur,take place,come about,arise,Colloq come off: And itcame topassthat a great pestilence was abroad in the land. 14pass away. a die,expire,perish,succumb,breathe one's last,pass on,go to one's reward,go to one's final or lastresting-place,(go to) meet one's Maker,Colloq go west,give upthe ghost,Slang croak,kick the bucket,Chiefly US bite thedust,turn up one's toes: He was the sole beneficiary when shepassed away. b vanish,disappear,go away,stop,cease,end:The feeling of vertigo simply passed away when the plane landed.15 pass by. See 1,above: The strikers were urging people topass by the shop.=====+ - + - =====Pass for or as. a be taken for,bemistaken for,be regarded as,be accepted as: He wrote a bookabout being a man who passed for a woman. b impersonate,imitate,mimic,pass (oneself) off as,come or go as,bedisguised as,disguise oneself as,assume the guise of,masquerade as,pose as,assume the role of,act the part of,actlike,pretend to be,play: Using her best cockney accent,shetried to pass as a Londoner.=====+ - + - =====Pass off. evaporate,disappear,evanesce,be emitted: The water passes off as steam,leavingthe distillate in the flask.=====+ - + - =====Pass on. a proceed,continue,progress: Let us now pass on to the next lesson. b bequeath,hand down or on,transfer,make over,will,cede,give: The oldgambler passed on to me the secret of never losing - Don'tgamble. c See 14,(a),above.=====+ - + - =====Pass (oneself) off as. See 16,(b),above.=====+ - + - =====Pass out. a faint,collapse,swoon,black out,drop,Colloq conk out,keel over: When they told her of theaccident,she passed out on the spot. b distribute,dole out,mete out,deal (out),hand out: After we took our seats,thecabin staff passed out glasses of champagne. 21 pass over. See3,above: I shall pass over his latest misdeeds withoutcomment.=====+ - + - =====Pass up. reject, decline,refuse,waive,turn down,dismiss,spurn,renounce; deny (oneself),skip,give up,forgo,let go (by),abandon,forswear, forsake, letpass,ignore,payno heed,disregard,pay no heed,omit: If you don't buy thiscar,you are passing up an opportunity of a lifetime.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Defile,gorge,col,cwm,cut,canyon or ca¤on,notch,gap,gully,couloir; passage,opening,way,route,road: We hadmined the pass to prevent the enemy's advance.=====+ - + - =====Authorization,permit,licence,approval,safe conduct,greenlight,go-ahead; permission,freedom,liberty,authority,clearance; Colloq OK or okay: He bribed an official for a passto leave the country.=====+ - + - =====Free pass,complimentary ticket,SlangUS twofer,Annie Oakley: I have two passes to the opera tonight- Want to go?=====+ - + - =====State (of affairs),condition,situation,stage,juncture,status,crux; predicament,crisis: At thatcritical pass,it was too late to change policy. Things had cometo a pretty pass. 27 attempt,trial,try,effort,endeavour:Anita's first pass at a perfect score resulted in disaster. Wemade a pass at docking while under sail. 28 (sexual or indecent)overture or advance(s), proposition, indecent proposal: Thatlecher has made a pass at every secretary he's ever had.=====+ - + - =====Manoeuvre, approach; passage, flight, fly-by, transit: Thepilot's first pass over the airfield was at 500 feet.=====+ - + - =====Transfer, toss, throw, US hand-off: A forward pass is illegalin rugby.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
Ngoại động từ
qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...)
- to pass the examination
- qua được kỳ thi, thi đỗ
- to pass muster
- được cho là được, được công nhận là xứng đáng
Cấu trúc từ
to pass off
- mất đi, biến mất (cảm giác...)
- diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành
- đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...)
- đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì)
pass something on to somebody
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
- Could you please pass my message on to her?
- Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không?
- chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường dẫn
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ.
luồng
- double-pass boiler
- nồi hơi hai luồng
- fish pass
- luồng cá
- fish pass
- luồng dẫn cá
- low-pass equivalent
- đương lượng thông thấp
- pass party
- luồng chuyển cá
truyền qua
- pass-through
- sự truyền qua
- pass-through function
- chức năng truyền qua
- pass-through simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- pass-through virtual circuit
- mạch ảo truyền qua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour *
verb
- befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ