• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (05:00, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">kwi&#601;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 58: Dòng 51:
    *Past: [[queered]]
    *Past: [[queered]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Odd, strange, different, peculiar, funny, curious,uncommon, unconventional, unorthodox, atypical, singular,exceptional, anomalous, extraordinary, unusual, weird, bizarre,uncanny, unnatural, freakish, remarkable, offbeat, irregular,unparalleled, incongruous, outlandish, outr‚, exotic, eccentric,fey, quaint, absurd, ridiculous, ludicrous, unexampled: How doyou explain Basil's queer behaviour at the office party? Herattire could only be described as queer, given her age andstatus. 2 questionable, dubious, suspicious, suspect, doubtful,puzzling, mysterious, Colloq fishy, shady: We had a feelingthat something queer was going on when the clocks startedrunning backwards. 3 (slightly) ill, queasy, sick, unwell,poorly, faint, uneasy, dizzy, giddy, vertiginous, light-headed:It's not surprising that you feel queer after drinking all thatwine. 4 mad, unbalanced, unhinged, demented, deranged, insane,daft, touched, Colloq dotty, potty, nutty, nuts, loony, batty,cracked: Francis seems to have gone a bit queer - fancieshimself a reincarnation of Cicero.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Ruin, spoil, bungle, botch, muddle, muff, mar, wreck,destroy, Colloq make a hash or mess of, gum up (the works),Slang muck up, screw up, louse up, US ball up, Taboo slang Britballs up: Grimstone queered the deal by telling the buyer thecompany was worth half what we were asking.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj., n., & v.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Strange; odd; eccentric.=====
     
    - 
    -
    =====Shady;suspect; of questionable character.=====
     
    - 
    -
    =====A slightly ill; giddy;faint. b Brit. sl. drunk.=====
     
    - 
    -
    =====Derog. sl. (esp. of a man)homosexual.=====
     
    - 
    -
    =====N. derog. sl. a homosexual.=====
     
    - 
    -
    =====V.tr. sl.spoil; put out of order.=====
     
    - 
    -
    =====In Queer Street sl. in a difficulty,in debt or trouble or disrepute. queer a person's pitch spoil aperson's chances, esp. secretly or maliciously.=====
     
    - 
    -
    =====Queerish adj.queerly adv. queerness n. [perh. f. G quer oblique (asTHWART)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=queer queer] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[anomalous]] , [[atypical]] , [[bizarre]] , [[crazy]] , [[curious]] , [[demented]] , [[disquieting]] , [[doubtful]] , [[droll]] , [[dubious]] , [[eccentric]] , [[eerie]] , [[erratic]] , [[extraordinary]] , [[fishy ]]* , [[flaky ]]* , [[fly ball]] , [[freaky]] , [[funny]] , [[idiosyncratic]] , [[irrational]] , [[irregular]] , [[kinky ]]* , [[kooky]] , [[mad]] , [[mysterious]] , [[oddball]] , [[off the wall]] , [[outlandish]] , [[outr]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /kwiə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạ lùng, kỳ quặc
    Khả nghi, đáng ngờ
    There's something queer about him
    Hắn ta có vẻ khả nghi
    Khó ở, khó chịu, chóng mặt, không khoẻ
    to feel queer
    cảm thấy khó chịu
    to be queer
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị ốm
    (từ lóng) say rượu
    Giả (tiền)
    queer money
    tiền giả
    (từ lóng) đồng tính luyến ái (nhất là nam)

    Cấu trúc từ

    to be in Queen street
    (từ lóng) mắc nợ; gặp lúc khó khăn; gặp việc rầy rà

    Danh từ

    Người đồng tính luyến ái (nhất là nam)
    ( số nhiều) sự đồng tính luyến ái
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giả

    Ngoại động từ

    (từ lóng) làm hại, làm hỏng, làm rối loạn
    to queer someone's plan
    làm hỏng kế hoạch của ai
    to queer the pitch for somebody
    chơi xỏ ai; phỗng tay trên ai
    Làm cho cảm thấy khó chịu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X