-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kәn'faid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kәn'faid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ ===Ngoại Động Từ===+ + + =====Nói riêng=====+ + =====Giải bày tâm sự=====- =====Bạn gái tâm tình=====+ =====Phó thác, giao phó=====- == Xây dựng==+ ===Nội Động Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====giãi bày=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====Tin cậy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tincậy=====+ - == Oxford==- ===V.===- =====Tr. (usu. foll. by to) tell (a secret etc.) in confidence.2 tr. (foll. by to) entrust (an object of care, a task, etc.)to.=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[confided]]+ *Ving: [[confiding]]- =====Intr. (foll. by in) a have trust or confidence in. btalk confidentially to.=====- =====Confidingly adv. [L confidere (ascom-, fidere trust)]=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tin cậy=====- == Tham khảo chung ==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=confide&submit=Search confide] : amsglossary+ === Xây dựng===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confide confide] : Corporateinformation+ =====giãi bày=====- *[http://foldoc.org/?query=confide confide] : Foldoc+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=confide&searchtitlesonly=yes confide]:bized+ =====tin cậy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[admit]] , [[bend an ear]] , [[breathe]] , [[buzz ]]* , [[confess]] , [[crack to]] , [[disclose]] , [[hint]] , [[impart]] , [[insinuate]] , [[intimate]] , [[lay it on]] , [[lay the gaff]] , [[let in on]] , [[reveal]] , [[spill to]] , [[suggest]] , [[tell]] , [[unload on]] , [[whisper]] , [[bestow]] , [[charge]] , [[commend]] , [[commit]] , [[consign]] , [[delegate]] , [[hand over]] , [[present]] , [[relegate]] , [[trust]] , [[give]] , [[turn over]] , [[believe]] , [[entrust]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[conceal]] , [[hide]] , [[secrete]] , [[suppress]] , [[keep]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admit , bend an ear , breathe , buzz * , confess , crack to , disclose , hint , impart , insinuate , intimate , lay it on , lay the gaff , let in on , reveal , spill to , suggest , tell , unload on , whisper , bestow , charge , commend , commit , consign , delegate , hand over , present , relegate , trust , give , turn over , believe , entrust
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ