• (Khác biệt giữa các bản)
    (dữ liệu)
    Hiện nay (11:59, ngày 6 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (10 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´deitə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::sự thu thập dữ liệu
    ::sự thu thập dữ liệu
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====niên kỷ=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    =====mốc tính toán=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
     
    +
    =====niên kỷ=====
    -
    == Y học==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dữ kiện, dữ liệu=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====mốc tính toán=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====chi tiết=====
    +
    =====dữ kiện, dữ liệu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====chi tiết=====
    -
    =====chỉ tiêu=====
    +
    =====chỉ tiêu=====
    -
    =====kỳ hạn=====
    +
    =====kỳ hạn=====
    -
    =====ngày tháng=====
    +
    =====ngày tháng=====
    ::[[system]] [[data]]
    ::[[system]] [[data]]
    ::ngày tháng hệ thống
    ::ngày tháng hệ thống
    -
    =====dữ kiện=====
    +
    =====dữ kiện=====
    ''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
    ''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
    Dòng 130: Dòng 122:
    ::dữ kiện dạng bảng
    ::dữ kiện dạng bảng
    -
    =====dữ liệu=====
    +
    =====dữ liệu=====
    ''Giải thích VN'': Các tin tức được đưa vào máy tính điện tử để khai thác rồi được đưa ra ngay sau khi sử lý xong.
    ''Giải thích VN'': Các tin tức được đưa vào máy tính điện tử để khai thác rồi được đưa ra ngay sau khi sử lý xong.
    Dòng 345: Dòng 337:
    ::[[call]] [[user]] [[data]]
    ::[[call]] [[user]] [[data]]
    ::dữ liệu người dùng gọi
    ::dữ liệu người dùng gọi
    -
    ::[[Capability]] [[Data]] [[Acknowledge]] [[PPDU]]
    +
    ::[[Capability]] [[Data]] [[Acknowledge]] PPDU
    ::PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    ::PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    ::[[Capability]] [[Data]] PPDU
    ::[[Capability]] [[Data]] PPDU
    Dòng 1.813: Dòng 1.805:
    ::[[data]] [[transport]] [[network]]
    ::[[data]] [[transport]] [[network]]
    ::mạng vận chuyển dữ liệu
    ::mạng vận chuyển dữ liệu
    -
    ::[[Data]] [[Transport]] [[Station]] [[for]] [[X25]] (DTSX)
    +
    ::[[Data]] [[Transport]] [[Station]] [[for]] X25 (DTSX)
    ::Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
    ::Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
    ::[[data]] [[truncation]]
    ::[[data]] [[truncation]]
    Dòng 1.875: Dòng 1.867:
    ::[[data-type]]
    ::[[data-type]]
    ::loại dữ liệu
    ::loại dữ liệu
    -
    ::[[datamation]] ([[data]]and [[automation]])
    +
    ::[[data]]mation ([[data]]and [[automation]])
    ::dữ liệu và tự động hóa
    ::dữ liệu và tự động hóa
    ::[[datex]] ([[data]]exchange)
    ::[[datex]] ([[data]]exchange)
    ::sự trao đổi dữ liệu
    ::sự trao đổi dữ liệu
    -
    ::[[DAV]] ([[data]]above [[voice]])
    +
    ::DAV ([[data]]above [[voice]])
    ::dữ liệu siêu âm thanh
    ::dữ liệu siêu âm thanh
    -
    ::[[DBLK]] ([[data]]block)
    +
    ::DBLK ([[data]]block)
    ::khối dữ liệu
    ::khối dữ liệu
    -
    ::[[DC]] (datacom, [[data]] [[communication]])
    +
    ::DC (datacom, [[data]] [[communication]])
    ::sự truyền thông dữ liệu
    ::sự truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DC]] [[monitor]] ([[data]]communication [[monitor]])
    +
    ::DC [[monitor]] ([[data]]communication [[monitor]])
    ::bộ giám sát truyền thông dữ liệu
    ::bộ giám sát truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DCB]] ([[data]]control [[block]])
    +
    ::DCB ([[data]]control [[block]])
    ::khối điều khiển dữ liệu
    ::khối điều khiển dữ liệu
    -
    ::[[DCC]] ([[data]]communication [[channel]])
    +
    ::DCC ([[data]]communication [[channel]])
    ::kênh truyền thông dữ liệu
    ::kênh truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DCD]] ([[data]]carrier [[detect]])
    +
    ::DCD ([[data]]carrier [[detect]])
    ::sự tách sóng mang dữ liệu
    ::sự tách sóng mang dữ liệu
    -
    ::[[DCD]] ([[data]]carrier [[detector]])
    +
    ::DCD ([[data]]carrier [[detector]])
    ::bộ dò sóng mang dữ liệu
    ::bộ dò sóng mang dữ liệu
    -
    ::[[DCE]] ([[data]]circuit [[terminating]] [[equipment]])
    +
    ::DCE ([[data]]circuit [[terminating]] [[equipment]])
    ::thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    ::thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    -
    ::[[DCE]] ([[data]]circuit [[terminating]] [[equipment]])
    +
    ::DCE ([[data]]circuit [[terminating]] [[equipment]])
    ::thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
    ::thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
    -
    ::[[DCE]] ([[Data]]Circuit [[Termination]] [[Equipment]])
    +
    ::DCE ([[Data]]Circuit [[Termination]] [[Equipment]])
    ::thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    ::thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    -
    ::[[DCE]] [[]] ([[data]]communication [[terminating]] [[equipment]] [[]])
    +
    ::DCE [[]] ([[data]]communication [[terminating]] [[equipment]] [[]])
    ::thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
    ::thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DCF]] ([[data]]communication [[facility]])
    +
    ::DCF ([[data]]communication [[facility]])
    ::phương tiện truyền thông dữ liệu
    ::phương tiện truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DCF]] ([[data]]count [[field]])
    +
    ::DCF ([[data]]count [[field]])
    ::trường đếm dữ liệu
    ::trường đếm dữ liệu
    -
    ::[[DCS]] ([[data]]communications [[system]])
    +
    ::DCS ([[data]]communications [[system]])
    ::hệ thống truyền thông dữ liệu
    ::hệ thống truyền thông dữ liệu
    -
    ::[[DD]] ([[data]]dictionary)
    +
    ::DD ([[data]]dictionary)
    ::từ điển dữ liệu
    ::từ điển dữ liệu
    -
    ::[[DD]] [[name]] ([[data]]definition [[name]])
    +
    ::DD [[name]] ([[data]]definition [[name]])
    ::tên định nghĩa dữ liệu
    ::tên định nghĩa dữ liệu
    ::DD/D ([[data]]dictionary/directory)
    ::DD/D ([[data]]dictionary/directory)
    ::từ điển dữ liệu
    ::từ điển dữ liệu
    -
    ::[[DDC]] ([[data]]country [[code]])
    +
    ::DDC ([[data]]country [[code]])
    ::mã dữ liệu quốc gia
    ::mã dữ liệu quốc gia
    -
    ::[[DDE]] ([[direct]]data [[entry]])
    +
    ::DDE ([[direct]]data [[entry]])
    ::sự nhập dữ liệu trực tiếp
    ::sự nhập dữ liệu trực tiếp
    -
    ::[[DDE]] ([[direct]]data [[entry]])
    +
    ::DDE ([[direct]]data [[entry]])
    ::sự nhận dữ liệu trực tiếp
    ::sự nhận dữ liệu trực tiếp
    -
    ::[[DDE]] ([[dynamic]]data [[exchange]]
    +
    ::DDE ([[dynamic]]data [[exchange]]
    ::sự trao đổi dữ liệu động
    ::sự trao đổi dữ liệu động
    -
    ::[[DDL]] ([[data]]definition [[language]])
    +
    ::DDL ([[data]]definition [[language]])
    ::ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    ::ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    -
    ::[[DDL]] ([[data]]description [[language]])
    +
    ::DDL ([[data]]description [[language]])
    ::ngôn ngữ mô tả dữ liệu
    ::ngôn ngữ mô tả dữ liệu
    -
    ::[[DDN]] ([[Defense]]Data [[Network]])
    +
    ::DDN ([[Defense]]Data [[Network]])
    ::mạng dữ liệu quốc phòng
    ::mạng dữ liệu quốc phòng
    -
    ::[[DEA]] ([[data]]encryption [[algorithm]])
    +
    ::DEA ([[data]]encryption [[algorithm]])
    ::thuật tóan mật hóa dữ liệu
    ::thuật tóan mật hóa dữ liệu
    -
    ::[[DEB]] ([[data]]extent [[block]])
    +
    ::DEB ([[data]]extent [[block]])
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::khối mở rộng dữ liệu
    ::[[decimal]] [[data]]
    ::[[decimal]] [[data]]
    Dòng 1.947: Dòng 1.939:
    ::[[definition]] [[of]] [[a]] [[data]] [[object]]
    ::[[definition]] [[of]] [[a]] [[data]] [[object]]
    ::định nghĩa đối tượng dữ liệu
    ::định nghĩa đối tượng dữ liệu
    -
    ::[[DEK]] ([[data]]encryption [[key]])
    +
    ::DEK ([[data]]encryption [[key]])
    ::khóa mã hóa dữ liệu
    ::khóa mã hóa dữ liệu
    -
    ::[[DEK]] ([[data]]encryption [[key]])
    +
    ::DEK ([[data]]encryption [[key]])
    ::khóa mã hóa dữ liệu (DEK)
    ::khóa mã hóa dữ liệu (DEK)
    ::[[derived]] [[data]]
    ::[[derived]] [[data]]
    Dòng 1.955: Dòng 1.947:
    ::[[Derived]] [[Medium]] [[access]] [[control]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (DMPDU)
    ::[[Derived]] [[Medium]] [[access]] [[control]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (DMPDU)
    ::khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    ::khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    -
    ::[[DES]] ([[Data]]Encryption [[Standard]])
    +
    ::DES ([[Data]]Encryption [[Standard]])
    ::Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
    ::Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
    -
    ::[[DES]] ([[data]]Encryption [[Standard]])
    +
    ::DES ([[data]]Encryption [[Standard]])
    ::tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    ::tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    ::[[descriptive]] [[data]]
    ::[[descriptive]] [[data]]
    Dòng 1.965: Dòng 1.957:
    ::[[Design]] [[Data]] [[Sheet]] (DDS)
    ::[[Design]] [[Data]] [[Sheet]] (DDS)
    ::trang dữ liệu thiết kế
    ::trang dữ liệu thiết kế
    -
    ::[[DFC]] ([[data]]flow [[control]])
    +
    ::DFC ([[data]]flow [[control]])
    ::điều khiển dòng dữ liệu
    ::điều khiển dòng dữ liệu
    -
    ::[[DFC]] ([[data]]flow [[control]])
    +
    ::DFC ([[data]]flow [[control]])
    ::điều khiển luồng dữ liệu
    ::điều khiển luồng dữ liệu
    -
    ::[[DFD]] ([[data]]facility [[product]])
    +
    ::DFD ([[data]]facility [[product]])
    ::giản đồ luồng dữ liệu
    ::giản đồ luồng dữ liệu
    -
    ::[[DFSYN]] [[response]] ([[data]]flow [[synchronous]] [[response]])
    +
    ::DFSYN [[response]] ([[data]]flow [[synchronous]] [[response]])
    ::sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
    ::sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
    -
    ::[[DFU]] ([[data]]file [[utility]])
    +
    ::DFU ([[data]]file [[utility]])
    ::tiện ích tập tin dữ liệu
    ::tiện ích tập tin dữ liệu
    -
    ::[[DGL]] ([[data]]generation [[language]])
    +
    ::DGL ([[data]]generation [[language]])
    ::ngôn ngữ tạo dữ liệu
    ::ngôn ngữ tạo dữ liệu
    -
    ::[[DIF]] ([[data]]interchange [[format]])
    +
    ::DIF ([[data]]interchange [[format]])
    ::dạng thức hoán đổi dữ liệu
    ::dạng thức hoán đổi dữ liệu
    -
    ::[[DIF]] ([[data]]interchange [[format]])
    +
    ::DIF ([[data]]interchange [[format]])
    ::định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
    ::định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
    ::[[Digital]] [[Assisted]] [[Data]] [[Base]] [[System]] (DADBS)
    ::[[Digital]] [[Assisted]] [[Data]] [[Base]] [[System]] (DADBS)
    Dòng 2.033: Dòng 2.025:
    ::[[Display]] [[Data]] [[Entry]] [[Block]] (DDEB)
    ::[[Display]] [[Data]] [[Entry]] [[Block]] (DDEB)
    ::khối đầu vào dữ liệu hiển thị
    ::khối đầu vào dữ liệu hiển thị
    -
    ::[[Display]] [[Data]] [[Return]] [[ASCII]] (DDRA)
    +
    ::[[Display]] [[Data]] [[Return]] ASCII (DDRA)
    ::ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
    ::ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
    -
    ::[[Display]] [[Data]] [[Send]] [[ASCII]] (DDSA)
    +
    ::[[Display]] [[Data]] [[Send]] ASCII (DDSA)
    ::ASCII gửi dữ liệu hiển thị
    ::ASCII gửi dữ liệu hiển thị
    ::[[Display]] [[Data]] [[Text]] [[Template]] (DDTT)
    ::[[Display]] [[Data]] [[Text]] [[Template]] (DDTT)
    Dòng 2.065: Dòng 2.057:
    ::[[Double]] [[Data]] [[Rate]] (DDR)
    ::[[Double]] [[Data]] [[Rate]] (DDR)
    ::tốc độ dữ liệu gấp đôi
    ::tốc độ dữ liệu gấp đôi
    -
    ::[[Double]] [[Data]] [[Rate]] - [[SDRAM]] (DDR-SDRAM)
    +
    ::[[Double]] [[Data]] [[Rate]] - SDRAM (DDR-SDRAM)
    ::Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
    ::Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
    ::DP ([[data]]processing)
    ::DP ([[data]]processing)
    Dòng 2.169: Dòng 2.161:
    ::[[electronic]] [[data]] [[processing]] (EDP)
    ::[[electronic]] [[data]] [[processing]] (EDP)
    ::sự xử lý dữ liệu điện tử
    ::sự xử lý dữ liệu điện tử
    -
    ::[[Electronic]] [[Data]] [[Processing]] [[EquiPment]] (EDPE)
    +
    ::[[Electronic]] [[Data]] [[Processing]] [[Equipment]] (EDPE)
    ::thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    ::thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    ::[[electronic]] [[data]] [[processing]] [[machine]]
    ::[[electronic]] [[data]] [[processing]] [[machine]]
    Dòng 2.329: Dòng 2.321:
    ::[[floating]] [[point]] [[data]]
    ::[[floating]] [[point]] [[data]]
    ::dữ liệu dấu phẩy động
    ::dữ liệu dấu phẩy động
    -
    ::[[FMD]] [[function]] [[management]] [[data]]
    +
    ::FMD [[function]] [[management]] [[data]]
    ::dữ liệu quản lý chức năng
    ::dữ liệu quản lý chức năng
    ::[[font]] [[data]] [[set]]
    ::[[font]] [[data]] [[set]]
    Dòng 2.359: Dòng 2.351:
    ::GDS ([[general]]data [[stream]])
    ::GDS ([[general]]data [[stream]])
    ::dòng dữ liệu tổng quát
    ::dòng dữ liệu tổng quát
    -
    ::[[GEnealogical]] [[Data]] [[COMmunications]] ([[file]]format) (GEDCOM)
    +
    ::[[Genealogical]] [[Data]] [[Communications]] ([[file]]format) (GEDCOM)
    ::truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    ::truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    ::[[general]] [[data]] [[stream]]
    ::[[general]] [[data]] [[stream]]
    Dòng 2.443: Dòng 2.435:
    ::[[high]] [[speed]] [[data]] [[transmission]] [[system]]
    ::[[high]] [[speed]] [[data]] [[transmission]] [[system]]
    ::hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
    ::hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
    -
    ::[[Holographic]] [[Data]] [[Storage]] [[System]] (HDSS)
    +
    ::Holo[[graphic]] [[Data]] [[Storage]] [[System]] (HDSS)
    ::hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
    ::hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
    ::[[hourly]] [[data]]
    ::[[hourly]] [[data]]
    Dòng 2.475: Dòng 2.467:
    ::[[image]] [[data]]
    ::[[image]] [[data]]
    ::dữ liệu hình ảnh
    ::dữ liệu hình ảnh
    -
    ::[[Image]] [[Data]] [[Analysis]] [[System]] ([[Hosei]]Uni, [[Japan]]) (i-DAS)
    +
    ::[[Image]] [[Data]] [[Analysis]] [[System]] (HoseiUni, [[Japan]]) (i-DAS)
    ::Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
    ::Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
    ::[[Image]] [[Data]] [[Processing]] [[System]] (IDAPS)
    ::[[Image]] [[Data]] [[Processing]] [[System]] (IDAPS)
    Dòng 2.565: Dòng 2.557:
    ::[[Interactive]] [[Data]] [[Language]] (IDL)
    ::[[Interactive]] [[Data]] [[Language]] (IDL)
    ::ngôn ngữ dữ liệu tương tác
    ::ngôn ngữ dữ liệu tương tác
    -
    ::[[Interagency]] [[Working]] [[Group]] [[on]] [[Data]] [[Management]] [[for]] [[Global]] [[Change]] (IWGDMGC)
    +
    ::[[Inter]]agency]] [[Working]] [[Group]] [[on]] [[Data]] [[Management]] [[for]] [[Global]] [[Change]] (IWGDMGC)
    ::nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
    ::nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
    ::[[interchange]] [[data]] [[element]]
    ::[[interchange]] [[data]] [[element]]
    Dòng 2.993: Dòng 2.985:
    ::[[portable]] [[data]] [[terminal]]
    ::[[portable]] [[data]] [[terminal]]
    ::đầu cuối dữ liệu xách tay
    ::đầu cuối dữ liệu xách tay
    -
    ::[[Presentation]] [[Data]] PPDU ([[TD]][[PPDU]])
    +
    ::[[Presentation]] [[Data]] PPDU ([[TD]]PPDU)
    ::PPDU dữ liệu trình diễn
    ::PPDU dữ liệu trình diễn
    ::[[Presentation]] [[Typed]] [[Data]] PPDU (TIDPPDU)
    ::[[Presentation]] [[Typed]] [[Data]] PPDU (TIDPPDU)
    Dòng 3.041: Dòng 3.033:
    ::[[pulse]] [[code]] [[voice]] [[data]] (PCVD)
    ::[[pulse]] [[code]] [[voice]] [[data]] (PCVD)
    ::dữ liệu tiếng mã xung
    ::dữ liệu tiếng mã xung
    -
    ::[[Quadrature]] [[Audio]] [[Data]] [[Modulation]] ([[VoiceSpan]][TM]) (QADM)
    +
    ::[[Quadrature]] [[Audio]] [[Data]] [[Modulation]] (VoiceSpan[TM]) (QADM)
    ::điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [TM])
    ::điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [TM])
    ::[[qualified]] data-name
    ::[[qualified]] data-name
    Dòng 3.417: Dòng 3.409:
    ::TDG ([[test]]data [[generator]])
    ::TDG ([[test]]data [[generator]])
    ::bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    ::bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    -
    ::[[Telelocator]] [[Data]] [[Protocol]] (TDP)
    +
    ::[[Tele]][[locator]] [[Data]] [[Protocol]] (TDP)
    ::giao thức dữ liệu của bộ định vị từ xa
    ::giao thức dữ liệu của bộ định vị từ xa
    -
    ::[[Telematic]] [[Access]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (TAPDU)
    +
    ::[[Tele]]matic [[Access]] [[Protocol]] [[Data]] [[Unit]] (TAPDU)
    ::Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
    ::Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
    -
    ::[[telemetric]] [[data]] [[receiving]] [[set]]
    +
    ::[[tele]][[metric]] [[data]] [[receiving]] [[set]]
    ::hệ thống thu dữ liệu viễn trắc
    ::hệ thống thu dữ liệu viễn trắc
    ::[[telephone]] [[data]] [[set]]
    ::[[telephone]] [[data]] [[set]]
    Dòng 3.608: Dòng 3.600:
    ::Các hệ thống dữ liệu Zenith
    ::Các hệ thống dữ liệu Zenith
    -
    =====số liệu=====
    +
    =====số liệu=====
    -
    ::[[1]] [[lines]] [[run]] [[at]] [[1]].544Mbit/s [[and]] [[provide]] [[for]] [[24]] [[data]] [[channels]] (T1)
    +
    ::[[1]] [[lines]] [[run]] [[at]] [[1]].544Mbit/s [[and]] [[provide]] [[for]] 24 [[data]] [[channels]] (T1)
    ::Các đường dây T1 (= DS-1) vận hành tại 1,544 Mbit/s cho 24 kênh số liệu
    ::Các đường dây T1 (= DS-1) vận hành tại 1,544 Mbit/s cho 24 kênh số liệu
    ::[[adjusted]] [[data]]
    ::[[adjusted]] [[data]]
    Dòng 3.733: Dòng 3.725:
    ::[[Data]] [[Exchange]] - [[Packet]] (DATEX-P)
    ::[[Data]] [[Exchange]] - [[Packet]] (DATEX-P)
    ::tổng đài số liệu - gói
    ::tổng đài số liệu - gói
    -
    ::[[Data]] [[Exchange]] [[Interface]] (ATM, [[SMDS]]) (DXI)
    +
    ::[[Data]] [[Exchange]] [[Interface]] (ATM, SMDS) (DXI)
    ::giao diện tổng đài số liệu
    ::giao diện tổng đài số liệu
    ::[[Data]] [[Flow]] [[Control]] (DFC)
    ::[[Data]] [[Flow]] [[Control]] (DFC)
    Dòng 3.787: Dòng 3.779:
    ::[[Data]] [[Terminal]] [[Equipment]] (DTE)
    ::[[Data]] [[Terminal]] [[Equipment]] (DTE)
    ::thiết bị đầu cuối số liệu
    ::thiết bị đầu cuối số liệu
    -
    ::[[Data]] [[TPDU]] ([[DT]][[TPDU]])
    +
    ::[[Data]] TPDU ([[DT]]TPDU)
    ::TPDU số liệu
    ::TPDU số liệu
    ::[[Data]] [[User]] [[Part]] (DUP)
    ::[[Data]] [[User]] [[Part]] (DUP)
    Dòng 3.823: Dòng 3.815:
    ::[[Earth]] [[Sciences]] [[Data]] [[Standards]] (ESDA)
    ::[[Earth]] [[Sciences]] [[Data]] [[Standards]] (ESDA)
    ::các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
    ::các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
    -
    ::[[EDM]] ([[electronic]]data [[management]])
    +
    ::EDM ([[electronic]]data [[management]])
    ::sự quản trị số liệu điện tử
    ::sự quản trị số liệu điện tử
    ::[[electronic]] [[data]] [[management]] (EDM)
    ::[[electronic]] [[data]] [[management]] (EDM)
    Dòng 3.843: Dòng 3.835:
    ::[[Environmental]] [[Data]] [[Service]] (NOAA) (EDS)
    ::[[Environmental]] [[Data]] [[Service]] (NOAA) (EDS)
    ::Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
    ::Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
    -
    ::[[EROS]] [[Data]] [[Centre]] (LIA) (EDC)
    +
    ::EROS [[Data]] [[Centre]] (LIA) (EDC)
    ::Trung tâm số liệu EROS (LIA)
    ::Trung tâm số liệu EROS (LIA)
    ::[[European]] [[Association]] [[of]] [[Manufactures]] [[of]] [[Business]] [[Machines]] [[and]] [[Data]] [[Processing]] [[Equipment]]
    ::[[European]] [[Association]] [[of]] [[Manufactures]] [[of]] [[Business]] [[Machines]] [[and]] [[Data]] [[Processing]] [[Equipment]]
    Dòng 4.069: Dòng 4.061:
    ::[[Signalling]] [[Data]] [[Link]] [[Allocation]] (LSDA)
    ::[[Signalling]] [[Data]] [[Link]] [[Allocation]] (LSDA)
    ::phân bố tuyến số liệu báo hiệu
    ::phân bố tuyến số liệu báo hiệu
    -
    ::[[SMDS]] [[Data]] [[Service]] [[Unit]] (SDSU)
    +
    ::SMDS [[Data]] [[Service]] [[Unit]] (SDSU)
    ::Khối dịch vụ số liệu SMDS
    ::Khối dịch vụ số liệu SMDS
    ::[[specific]] [[data]]
    ::[[specific]] [[data]]
    Dòng 4.081: Dòng 4.073:
    ::[[Structured]] [[Data]] [[Transfer]] (ATM) (SDT)
    ::[[Structured]] [[Data]] [[Transfer]] (ATM) (SDT)
    ::chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
    ::chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
    -
    ::[[Switched]] [[Multimegabit]] [[data]] [[service]] (SMDS)
    +
    ::[[Switched]] [[Multi]]megabit]] [[data]] [[service]] (SMDS)
    ::dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
    ::dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
    ::[[Synchronous]] [[Data]] [[Link]] [[Control]] (SDLC)
    ::[[Synchronous]] [[Data]] [[Link]] [[Control]] (SDLC)
    Dòng 4.113: Dòng 4.105:
    ::[[Virtual]] [[Private]] [[Data]] [[Network]] (VPDN)
    ::[[Virtual]] [[Private]] [[Data]] [[Network]] (VPDN)
    ::mạng số liệu riêng ảo
    ::mạng số liệu riêng ảo
    -
    ::[[VPD]] ([[vital]]product [[data]])
    +
    ::VPD ([[vital]]product [[data]])
    ::số liệu quan trọng của thiết bị
    ::số liệu quan trọng của thiết bị
    ::[[water]] [[level]] [[data]]
    ::[[water]] [[level]] [[data]]
    Dòng 4.121: Dòng 4.113:
    ::[[Wide]] [[Band]] [[Data]] [[Transmission]] [[system]] (WBDTS)
    ::[[Wide]] [[Band]] [[Data]] [[Transmission]] [[system]] (WBDTS)
    ::hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    ::hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    -
    =====tham số=====
     
    -
    =====thời đại=====
    +
    =====tham số=====
     +
     
     +
    =====thời đại=====
    -
    =====thời kỳ=====
    +
    =====thời kỳ=====
    -
    =====thông số=====
    +
    =====thông số=====
    ::[[Advanced]] [[Cartographic]] [[Data]] [[Digitizing]] [[System]] (ACDDS)
    ::[[Advanced]] [[Cartographic]] [[Data]] [[Digitizing]] [[System]] (ACDDS)
    ::hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
    ::hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
    Dòng 4.146: Dòng 4.139:
    ::[[Scientific]] [[Data]] [[Systems]] (SDS)
    ::[[Scientific]] [[Data]] [[Systems]] (SDS)
    ::các hệ thống số liệu khoa học
    ::các hệ thống số liệu khoa học
    -
    =====tài liệu=====
    +
    =====tài liệu=====
    ''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
    ''Giải thích VN'': Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
    Dòng 4.181: Dòng 4.174:
    ::[[wind]] [[data]]
    ::[[wind]] [[data]]
    ::tài liệu gió
    ::tài liệu gió
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====dữ kiện=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====dữ kiện=====
    +
    ::[[economic]] [[data]]
    ::[[economic]] [[data]]
    ::dữ kiện kinh tế
    ::dữ kiện kinh tế
    ::[[primary]] [[data]]
    ::[[primary]] [[data]]
    ::dữ kiện nguyên thủy
    ::dữ kiện nguyên thủy
    -
    =====dữ liệu=====
    +
    =====dữ liệu=====
    ::[[administrative]] [[data]] [[processing]]
    ::[[administrative]] [[data]] [[processing]]
    ::việc xử lý dữ liệu hành chính
    ::việc xử lý dữ liệu hành chính
    Dòng 4.269: Dòng 4.259:
    ::[[working]] [[data]]
    ::[[working]] [[data]]
    ::dữ liệu cần xử lý
    ::dữ liệu cần xử lý
    -
    =====số liệu=====
    +
    =====số liệu=====
    ::[[associative]] [[data]] [[processing]]
    ::[[associative]] [[data]] [[processing]]
    ::xử lý số liệu tương quan
    ::xử lý số liệu tương quan
    Dòng 4.332: Dòng 4.322:
    ::[[technical]] [[data]]
    ::[[technical]] [[data]]
    ::số liệu, dữ liệu kỹ thuật
    ::số liệu, dữ liệu kỹ thuật
    -
    =====tư liệu=====
    +
    =====tư liệu=====
    ::[[backup]] [[data]]
    ::[[backup]] [[data]]
    ::tư liệu dùng để tra cứu
    ::tư liệu dùng để tra cứu
    Dòng 4.343: Dòng 4.333:
    ::[[intelligence]] [[data]]
    ::[[intelligence]] [[data]]
    ::tư liệu tình báo
    ::tư liệu tình báo
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====N.=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=data data] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=data&searchtitlesonly=yes data] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====Facts, information, statistics, figures, details, matter,observations, material(s); text; evidence: We shall process thedata on the computer and print out the results.=====
    =====Facts, information, statistics, figures, details, matter,observations, material(s); text; evidence: We shall process thedata on the computer and print out the results.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.pl.=====
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    =====(also treated as sing., as in that is all the data wehave, although the singular form is strictly datum) 1 knownfacts or things used as a basis for inference or reckoning.=====
    =====(also treated as sing., as in that is all the data wehave, although the singular form is strictly datum) 1 knownfacts or things used as a basis for inference or reckoning.=====
    Dòng 4.363: Dòng 4.343:
    ====== DATABASE. data capturethe action or process of entering data into a computer. dataprocessing a series of operations on data, esp. by a computer,to retrieve or classify etc. information. data processor amachine, esp. a computer, that carries out data processing.data protection legal control over access to data stored incomputers. [pl. of DATUM]=====
    ====== DATABASE. data capturethe action or process of entering data into a computer. dataprocessing a series of operations on data, esp. by a computer,to retrieve or classify etc. information. data processor amachine, esp. a computer, that carries out data processing.data protection legal control over access to data stored incomputers. [pl. of DATUM]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====số liệu, dữ liệu =====
     +
     
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstracts]] , [[brass tacks ]]* , [[chapter and verse ]]* , [[circumstances]] , [[compilations]] , [[conclusions]] , [[details]] , [[documents]] , [[dope]] , [[dossier]] , [[evidence]] , [[experiments]] , [[facts]] , [[figures]] , [[goods]] , [[info]] , [[input]] , [[knowledge]] , [[materials]] , [[measurements]] , [[memorandums]] , [[notes]] , [[picture]] , [[proof]] , [[reports]] , [[results]] , [[scoop]] , [[score]] , [[statistics]] , [[testimony]] , [[whole story]] , [[fact]] , [[intelligence]] , [[lore]] , [[information]] , [[material]] , [[stat]] , [[values]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /´deitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều của datum
    Số liệu, dữ liệu, dữ kiện
    data bank
    ngân hàng dữ liệu
    database
    cơ sở dữ liệu
    data-processing
    sự xử lý dữ liệu
    data capture
    sự thu thập dữ liệu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    niên kỷ
    mốc tính toán

    Y học

    dữ kiện, dữ liệu

    Kỹ thuật chung

    chi tiết
    chỉ tiêu
    kỳ hạn
    ngày tháng
    system data
    ngày tháng hệ thống
    dữ kiện

    Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

    air data
    dữ kiện khí quyển
    all or none data
    dự kiến lưỡng phân
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ kiện analog
    basal data
    dữ kiện cơ sở
    climatic design data
    dữ kiện thiết kế khí hậu
    clock data
    dữ kiện đồng hồ
    coded data
    dữ kiện mã hóa
    controlling data
    dữ kiện điều khiển
    data collection
    khối dữ kiện
    data communication
    truyền thông dữ kiện
    data compression
    nén dữ kiện
    data constant
    hằng số dữ kiện
    data content
    nội dung dữ kiện
    data control
    điều khiển dữ kiện
    data domain
    miền dữ kiện
    data readout
    sự đọc dữ kiện
    data security
    an toàn dữ kiện
    data stream
    dòng dữ kiện
    data volume
    khối lượng dữ kiện
    decimal data
    dữ kiện thập phân
    Doopler data
    dữ kiện Doppler
    field (data)
    trường (dữ kiện)
    historical data
    dữ kiện lịch sử
    initial data
    dữ kiện ban đầu
    initial data
    dữ kiện khởi thủy
    input data
    dữ kiện vào
    insufficient data
    không đủ dữ kiện
    maintenance data
    dữ kiện tiếp vụ
    mass data
    khối dữ kiện lớn
    numerical data
    dữ kiện bảng số
    oceanographic data
    dữ kiện hải dương học
    presentation data value
    giá trị dữ kiện trình bày
    programme data
    dữ kiện chương trình
    qualitative data
    dữ kiện định tính
    ranked data
    dữ kiện được xếp hạng
    real-time data
    dữ kiện thời gian thực
    reduced data
    dữ kiện được khai thác
    regenerated data
    dữ kiện (được) tái phát sinh
    sampled data
    dữ kiện bản mẫu
    sensitivity data
    dữ kiện nhạy
    tabular data
    dữ kiện dạng bảng
    dữ liệu

    Giải thích VN: Các tin tức được đưa vào máy tính điện tử để khai thác rồi được đưa ra ngay sau khi sử lý xong.

    absolute data
    dữ liệu tuyệt đối
    abstract data
    dữ liệu trừu tượng
    abstract data type
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    abstract data type
    loại dữ liệu trừu tượng
    abstract data type
    ấn mẫu dữ liệu trừu tượng
    Abstract Data Type (ADT)
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    acquisition of measured data
    sự tiếp nhận dữ liệu
    Active Control Data Set (ACDS)
    tập dữ liệu điều khiển tích cực
    actual data transfer rate
    tốc độ truyền dữ liễu thực
    actual data transfer rate
    tốc độ truyền dữ liệu thực
    Adaptive Data Compression (protocol) (Hayes) (ADC)
    Nén dữ liệu thích ứng ( Hayes )
    Adaptive Lossless Data Compression (IBM) (ADLC)
    nén dữ liệu không tổn hao thích ứng
    ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    administration and data server
    máy chủ quản và dữ liệu
    ADO (ActiveData Object)
    đối tượng dữ liệu
    ADP (automaticdata processing)
    sự xử lý dữ liệu tự động
    ADPE (automaticdata processing equipment)
    thiết bị xử lý dữ liệu tự động
    ADPS (automaticdata processing system)
    hệ thống xử lý dữ liệu tự động
    ADSP (automaticdata set protection)
    sự bảo vệ tập dữ liệu tự động
    ADT (abstractdata type)
    kiểu dữ liệu trừu tượng
    Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
    hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
    advanced data communications control protocol (ADCCP)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
    thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
    advanced data management
    quản lý dữ liệu cao cấp
    Advanced Data management (ADAM)
    tiên phong quản lý dữ liệu
    Aerospace Intelligence Data System (AIDS)
    hệ thống dữ liệu thông minh hàng không vũ trụ
    aggregate data type
    kiểu dữ liệu gộp
    air data computer
    máy tính dữ liệu bay
    algebra data type
    kiểu dữ liệu đại số
    alphabetic data
    dữ liệu chữ cái
    alphanumeric data
    dữ liệu chữ số
    Alternating Voice and Data (AVD)
    thoại và dữ liệu luân phiên
    AMA Data Networking System (AMADNS)
    Hệ thống nối mạng dữ liệu AMA
    analog (ue) data
    dữ liệu tương tự
    analog data
    dữ liệu analog
    analog data
    dữ liệu tương tự
    analog data transmission
    sự truyền dẫn dữ liệu analog
    Answer List-Protocol Data Unit (AL-PDU)
    danh mục trả lời-khối dữ liệu giao thức
    Answer List-Service Data Unit (AL-SDU)
    danh mục trả lời-khối dữ liệu dịch vụ
    application data
    dữ liệu ứng dụng
    Application Data Types (ADT)
    các loại dữ liệu ứng dụng
    Application Protocol Data Unit (APDU)
    khối dữ liệu giao thức ứng dụng
    Application-layer Service Data Unit (ASDU)
    khối dữ liệu dịch vụ lớp ứng dụng
    associated data
    dữ liệu kết hợp
    Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
    hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
    asymmetric data flow
    luồng dữ liệu không đối xứng
    asynchronous data
    dữ liệu bất đồng
    Asynchronous Data Link Control (ADLC)
    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
    asynchronous data transfer
    chuyển dữ liệu dị bộ
    asynchronous data transfer
    chuyển dữ liệu không đồng bộ
    asynchronous data transfer
    sự phát dữ liệu bất đồng
    asynchronous data transmission
    sự truyền dữ liệu dị bộ
    ATM Service Data Unit (ATMSDU)
    Khối dữ liệu dịch vụ ATM
    attribute data
    dữ liệu thuộc tính
    attribute data element
    phần tử dữ liệu thuộc tính
    authentication (ofdata)
    sự xác thực (của dữ liệu)
    Auto Data Switch (ADS)
    chuyển mạch dữ liệu tự động
    Automated Data Test System (ADTS)
    hệ thống đo thử dữ liệu tự động
    automatic data acquisition (ADA)
    sự thu nhận dữ liệu tự động
    Automatic Data Acquisition (ADA)
    thu thập dữ liệu tự động
    Automatic Data Acquisitions (ADA)
    thu hẹp dữ liệu tự động
    automatic data entry
    nhập dữ liệu tự động
    automatic data medium
    môi trường dữ liệu tự động
    automatic data object
    đối tượng dữ liệu tự động
    automatic data processing (ADP)
    sự xử lý dữ liệu tự động
    automatic data processing equipment (ADPE)
    thiết bị xử lý dữ liệu tự động
    automatic data processing system
    hệ xử lý dữ liệu tự động
    automatic data processing system (ADPS)
    hệ thống xử lý dữ liệu tự động
    automatic data set protection (ADSP)
    sự bảo vệ tập dữ liệu tự động
    automation source data
    dữ liệu nguồn tự động hóa
    balanced data link
    liên kết cân bằng dữ liệu
    balanced data link
    liên kết dữ liệu cân bằng
    basal data
    dữ liệu cơ sở
    base address of data
    địa chỉ cơ sở của dữ liệu
    basic data
    dữ liệu cơ bản
    basic data
    dữ liệu cơ sở
    basic data
    dữ liệu gốc
    batch data exchange (BDE)
    trao đổi dữ liệu theo bó
    batch data exchange services (BDES)
    dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó
    BDE (batchdata exchange)
    trao đổi dữ liệu theo bó
    BDES (batchdata exchange service)
    dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó
    beginning of data
    bắt đầu của dữ liệu
    beginning-of-data
    đầu dữ liệu
    bibliographic data bank
    ngân hàng dữ liệu thư mục
    bidirectional data bus
    buýt dữ liệu hai chiều
    billing control data
    dữ liệu quản lý hóa đơn
    billing data
    dữ liệu hóa đơn
    Billing Data Transmitter (BDT)
    thiết bị phát dữ liệu tính cước
    binary data
    dữ liệu nhị phân
    binary image data
    dữ liệu ảnh nhị phân
    BIOS Data Area (BDA)
    vùng dữ liệu BIOS
    block data
    dữ liệu khối
    block data program unit
    đơn vị dữ liệu chương trình
    Block Data Transfer (BDT)
    chuyển dữ liệu khối
    Boolean data
    dữ liệu Boole
    boolean data
    dữ liệu lôgic
    Boolean data type
    kiểu dữ liệu Boole
    boolean data type
    kiểu dữ liệu logic
    boolean data type
    dữ liệu ấn mẫu boole
    Broadband Connectionless Data Bearer Service (BCDBS)
    dịch vụ mạng dữ liệu phi kết nối băng rộng
    buoy station for oceanographic data transmission
    đài nổi để truyền dữ liệu hải dương học
    Burroughs Data Link Control (BDLC)
    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu Burroughs
    burst data
    dữ liệu truyền loạt
    business data
    dữ liệu thương mại
    calculating data
    dữ liệu để tính toán
    call user data
    dữ liệu người dùng gọi
    Capability Data Acknowledge PPDU
    PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng
    Capability Data PPDU
    PPDU dữ liệu tiềm năng
    carriage control data set
    tập dữ liệu điều khiển con trượt
    cataloged data set
    tập dữ liệu được liệt kê
    CDF (commondata format)
    dạng thức dữ liệu chung
    CDP (centralizedata processing)
    sự xử lý dữ liệu tập trung
    CDS (concretedata structure)
    cấu trúc dữ liệu cụ thể
    CDS (controldata set)
    tập dữ liệu điều khiển
    CDSTL (connectdata set to line)
    kết nối dữ liệu vào đường dây
    Cellular Circuit-Switched Data (CCSD)
    dữ liệu chuyển mạch kênh của mạng tế bào
    Cellular Digital Packet Data (CDPD)
    dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
    Cellular Digital Packet Data Network (CDPDN)
    mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong
    Central Data Handling Facility (CDHF)
    phương tiện xử lý dữ liệu trung tâm
    Central Data Management Unit (CDMU)
    khối quản lý dữ liệu trung tâm
    Central Source Data File (CSDF)
    tệp dữ liệu nguồn trung tâm
    centralized data base
    cơ sở dữ liệu tập trung
    centralized data processing (CDP)
    sự xử lý dữ liệu tập trung
    chain data
    dữ liệu dây truyền
    chain data flag
    cờ dữ liệu móc nối
    channel data check
    kiểm tra dữ liệu kênh
    Channel Service Unit/Data Service Unit (CSU/DSU)
    Khối dịch vụ kênh/Khối dịch vụ dữ liệu
    channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
    thiết bị phục vụ kênh vào dữ liệu
    character data
    dữ liệu (dạng) kí tự
    character data
    dữ liệu ký tự
    character data entity
    phần tử dữ liệu ký tự
    character data type
    kiểu dữ liệu kí tự
    checkpoint data set
    tập dữ liệu để kiểm tra
    chronometric data
    dữ liệu về thời gian
    Circuit Mode Data (CMD)
    dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Data Service (CSDS)
    thiết bị dữ liệu chuyển mạch kênh
    Circuit-Switched Data (CSD)
    dữ liệu chuyển mạch kênh
    circuit-switched data transmission service
    dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
    circuit-switched public data network (CSPDN)
    mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
    CKDS (cryptographickey data set)
    tập dữ liệu khóa mã
    clear data
    dữ liệu không mã hóa
    clear data
    dữ liệu rõ ràng
    Clock and Data Regeneration (CDR)
    tái tạo dữ liệu và đồng hồ
    code independent data communication
    truyền thông dữ liệu độc lập mã
    coded arithmetic data
    dữ liệu số học mã hóa
    coded data
    dữ liệu mã hóa
    coded data overlay
    lớp phủ dữ liệu mã hóa
    coded data storage
    bộ nhớ dữ liệu mã hóa
    coded data storage
    vùng lưu dữ liệu mã hóa
    column data format
    dạng cột dữ liệu
    Command and Data Management System (CDMS)
    hệ thống quản lý dữ liệu và lệnh
    Command Data Interface (CDI)
    giao diện dữ liệu lệch
    common data bus
    buýt dữ liệu chung
    common data bus
    đường truyền dẫn dữ liệu chung
    common data format (CDF)
    dạng dữ liệu chung
    Common Data Security Architecture (CDSA)
    kiến trúc an toàn dữ liệu chung
    Common Management Information Protocol Data Unit (CMIPDU)
    khối dữ liệu giao thức thông tin quản lý chung
    Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM) (CPCS-SDU)
    Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ
    complex data
    dữ liệu phức
    complex data type
    kiểu dữ liệu phức
    composed text data stream
    dòng dữ liệu văn bản soạn thảo
    composite data element
    phần tử dữ liệu hỗn hợp
    composite module data set
    tập dữ liệu modul hỗn hợp
    composite module data set
    tập dữ liệu modul phức hợp
    compress data
    nén dữ liệu
    computer data base
    ngân hàng dữ liệu
    computer data base
    sở dữ liệu
    computer data base
    sở dữ liệu máy tính
    computer data file
    Tệp dữ liệu của MTĐT
    Computer Data Systems Language (CODASYL)
    ngôn ngữ lập trình của các hệ thống dữ liệu máy tính
    Computer Data Word (CDW)
    từ dữ liệu máy tính
    computer independent data description
    mô tả dữ liệu độc lập máy
    Computer Software Data Tapes (CSDT)
    các băng dữ liệu phần mềm máy tính
    concatenated data set
    tập dữ liệu ghép
    concatenated data set
    tập dữ liệu nối kết
    concatenated data sets
    tập dữ liệu ghép nối
    concrete data structure
    cấu trúc dữ liệu cụ thể
    configuration data
    dữ liệu cấu hình
    Connect Data Rate Change (CDRC)
    thay đổi dữ liệu có thể kết nối
    connect data set to line (CDSTL)
    kết nối tập dữ liệu vào đường dây
    Connection Oriented Data (COD)
    dữ liệu định hướng kết nối
    Connectionless Broadband Data Service (ETSI) (CBDS)
    Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI)
    consecutive data set
    tập dữ liệu liên tiếp
    constant data
    dữ liệu hằng
    Consultative Committee for Space Data Systems (CCSDS)
    ủy ban tư vấn về các hệ thống dữ liệu vũ trụ
    contiguous data
    dữ liệu liền kề
    contiguous data
    dữ liệu mật tiếp
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu liền kề
    contiguous data structure
    cấu trúc dữ liệu mật tiếp
    continued data set
    dữ liệu tiếp theo
    continuous data
    dữ liệu liên tục
    control data
    dữ liệu điều khiển
    Control Data Corporation (CDC)
    hiệp hội dữ liệu điều khiển
    control data item
    dữ liệu điều khiển
    control data item
    mục dữ liệu điều khiển
    control data item
    phần dữ liệu điều khiển
    control data name
    tên mục dữ liệu điều khiển
    control data-name
    tên dữ liệu điều khiển
    controller data
    dữ liệu bộ điều khiển
    coordinate data
    dữ liệu tọa độ
    Copper Distributed Data Interface (CDDI)
    giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
    correction data
    dữ liệu hiệu chỉnh
    correlation data
    dữ liệu tương quan
    Count Key Data (CKD)
    dữ liệu phím đếm
    cross-border data flow
    dòng dữ liệu xuyên đường biên
    cryptographic data unit
    đơn vị dữ liệu mã hóa
    cryptographic key data set (CKDS)
    tập dữ liệu khóa mật mã
    CSPDN (circuit-switched public data network)
    mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng
    CSU/DSU (channelservice unit/data service unit)
    thiết bị phục vụ kênh và dữ liệu
    customer data
    dữ liệu khách hàng
    DAG (dataaddress generator)
    bộ tạo địa chỉ dữ liệu
    DAS (dataacquisition system)
    hệ thống thu nhận dữ liệu
    Data (Easy) Query Language (DQL)
    ngôn ngữ (dễ) hỏi dữ liệu
    Data - Over - Voice (DOV)
    dữ liệu qua âm thoại
    data above voice
    dữ liệu trên thoại
    data above voice
    dữ liệu trên tiếng nói
    Data Above Voice (DAV)
    dữ liệu trên thoại
    data above voice (DAV)
    truyền dữ liệu siêu âm thanh
    data abstraction
    trừu tượng dữ liệu
    data access
    truy cập dữ liệu
    Data Access and Retrieval Technologies (group) (DART)
    các công nghệ truy nhập và khôi phục dữ liệu
    Data Access Language [Apple Computer] (DAL)
    Ngôn ngữ truy nhập dữ liệu [máy tính Apple]
    Data Access Lines (DAL)
    các đường dây truy nhập dữ liệu
    Data Access Management/Manager (DAM)
    quản lý thiết bị quản lý truy nhập dữ liệu
    Data Access Object [Microsoft] (DAO)
    đối tượng truy nhập dữ liệu [Microsoft]
    Data Access Protocol (DEC'sDNA - Application Layer) (DAP)
    Giao thức truy nhập dữ liệu (Lớp ứng dụng DNA của DEC)
    Data Accession List (DAL)
    danh mục bổ sung dữ liệu
    Data Acknowledge (DAK)
    báo nhận dữ liệu
    Data Acknowledgement (AKTPDU)
    TPDU báo nhận dữ liệu
    Data Acknowledgement (AK)
    báo nhận dữ liệu
    data acquisition
    sự bắt dữ liệu
    data acquisition
    thu thập dữ liệu
    Data Acquisition (DA)
    thu nhận dữ liệu
    Data Acquisition and Control (DAC)
    thu nhận và điều khiển dữ liệu
    Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
    bộ nhớ đệm thu nhận và điều khiển dữ liệu
    Data Acquisition and Decommutation (DADE)
    thu nhận dữ liệu và chống trao đổi
    Data Acquisition and Processing Program Satellite (DAPP)
    vệ tinh của chương trình thu nhận và xử lý dữ liệu
    Data Acquisition Bus (DAB)
    buýt thu nhận dữ liệu
    Data Acquisition Camera (DAC)
    camera thu dữ liệu
    Data Acquisition Code (DAC)
    mã nhận thực dữ liệu
    Data Acquisition Equipment (DAE)
    thiết bị thu nhận dữ liệu
    data acquisition facility
    đài tiếp thu dữ liệu
    data acquisition system
    hệ thu nhập dữ liệu
    Data Acquisition System (DAS)
    hệ thống thu nhận dữ liệu
    data address
    địa chỉ dữ liệu
    data address generator (DAG)
    bộ tạo địa chỉ dữ liệu
    data administration language (DAL)
    ngôn ngữ quản trị dữ liệu
    data aggregate
    bộ dữ liệu
    data aggregate
    khối dữ liệu
    data aggregate
    tập hợp dữ liệu
    data analysis
    phân tích dữ liệu
    Data Analysis Station (DAS)
    trạm phân tích dữ liệu
    data and automation (datamation)
    dữ liệu và tự động hóa
    Data Archive and Distribution System (DADS)
    hệ thống lưu trữ và phân phối dữ liệu
    data area
    vùng dữ liệu
    data attribute
    thuộc tính dữ liệu
    Data Available (DA)
    dữ liệu sẵn có
    Data Avionics Information System (DAIS)
    hệ thống thông tin dữ liệu hàng không
    data bank
    kho dữ liệu
    data bank
    ngân hàng dữ liệu
    data bank
    nhà băng dữ liệu
    data bank
    sở dữ liệu
    Data Bank Control System (DBCS)
    hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
    Data Bank Organization System (DBOS)
    hệ thống tổ chức ngân hàng dữ liệu
    Data Bank Security System (DBSS)
    hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu
    Data Base (DB)
    cơ sở dữ liệu, kho dữ liệu
    Data Base Administrator (DBA)
    quản trị cơ sở dữ liệu
    Data Base Description (DBD)
    miêu tả cơ sở dữ liệu
    data base language
    ngôn ngữ đế dữ liệu
    Data Base Management System (DBMS)
    hệ quản lí đế dữ liệu
    Data Base Management System (DBMS)
    hệ quản trị cơ sở dữ liệu
    Data Base Management System (DBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
    Data Base Manager (DBM)
    nhà quản trị cơ sở dữ liệu
    Data Base Network (DBN)
    mạng cơ sở dữ liệu
    data base system
    hệ đế chế dữ liệu
    Data Base System/Services (DBS)
    Hệ thống/Dịch vụ cơ sở dữ liệu
    Data Base Task Group (DBTG)
    nhóm đặc trách cơ sở dữ liệu
    data bit
    bit dữ liệu
    data block
    khối dữ liệu
    data block (DBLK)
    khối dữ liệu
    data book
    danh mục dữ liệu
    data book
    tập dữ liệu
    data break
    ngắt dữ liệu
    data break
    sự ngắt dữ liệu
    data buffer
    bộ đếm dữ liệu
    data buffer
    bộ đệm dữ liệu
    data buffer
    vùng đệm dữ liệu
    data bus
    buýt dữ liệu
    Data Bus (DB)
    Thanh dữ liệu, Bus dữ liệu
    Data Bus Interface Unit (DBIU)
    khối giao diện bus dữ liệu
    data cable
    cáp dữ liệu
    data cache
    tiền nhớ dữ liệu
    Data Cache Unit (DCU)
    khối bộ nhớ truy nhập nhanh của dữ liệu
    Data Calling Tone (DCT)
    âm gọi dữ liệu
    data capture
    bắt giữ dữ liệu
    data capture
    sự bắt dữ liệu
    data card
    bìa dữ liệu
    data card
    cạc dữ liệu
    data card
    thẻ dữ liệu
    data carriage
    vật mang dữ liệu
    data carrier
    sóng mang dữ liệu
    data carrier
    vật mang dữ liệu
    data carrier detect (DCD)
    sự tách sóng mang dữ liệu
    data carrier detector (DCD)
    bộ dò sóng mang dữ liệu
    data carrier storage
    bộ nhớ mang dữ liệu
    Data Carrier System (DCS)
    hệ thống mang dữ liệu
    data cartridge
    hộp dữ liệu
    Data Cartridge (DC)
    hộp dữ liệu
    data cell
    ngăn dữ liệu
    data cell
    ô dữ liệu
    data center
    trung tâm dữ liệu
    data centre
    trung tâm dữ liệu
    data chain
    chuỗi dữ liệu
    data chain
    kết nối dữ liệu
    data chaining
    chuỗi dữ liệu
    Data Chaining (DC)
    kỹ thuật móc nối dữ liệu
    data channel
    kênh dữ liệu
    data channel equipment
    thiết bị kênh dữ liệu
    Data channel ISDN D
    Kênh dữ liệu ISDN D
    data channel multiplexer
    bộ dồn kênh dữ liệu
    data character
    ký tự dữ liệu
    data character set
    bộ ký tự dữ liệu
    data check
    kiểm tra dữ liệu
    data circuit
    mạch dữ liệu
    Data Circuit - terminating Equipment Ready (DCER)
    thiết bị kết cuối kênh dữ liệu sẵn sàng
    Data Circuit Switches (DCS)
    các chuyển mạch kênh dữ liệu
    data circuit terminating equipment
    thiết bị cuối mạch dữ liệu
    data circuit terminating equipment (DCE)
    thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    data circuit terminating equipment (DCE)
    thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    data clause
    mệnh đề dữ liệu
    data cleaning
    làm sạch dữ liệu
    data clock
    khóa dữ liệu
    data clocking
    khóa dữ liệu
    data code
    mã dữ liệu
    data code set
    bộ mã dữ liệu
    data collection
    sự bắt dữ liệu
    data collection
    thu thập dữ liệu
    Data Collection and Analysis System (DCAS)
    hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu
    Data Collection Computer (DCC)
    máy tính thu thập dữ liệu
    data collection platform
    nền thu nhập dữ liệu
    Data Collection Platform (DCP)
    mặt bằng thu thập dữ liệu
    data collection platform-DCP
    bàn thu lượng dữ liệu
    data collection station
    trạm nhập dữ liệu
    data collection station
    trạm tập hợp dữ liệu
    data collection station
    trạm thu thập dữ liệu
    Data Collection System Transponder (DCST)
    bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
    data collection/data acquisition
    thu thập dữ liệu
    data communication
    sự chuyển dữ liệu
    data communication
    sự truyền dữ liệu
    data communication
    truyền dữ liệu
    data communication buffer
    bộ đệm truyền dữ liệu
    data communication channel
    kênh truyền thông dữ liệu
    data communication channel (DCC)
    kênh truyền thông dữ liệu
    data communication equipment
    thiết bị truyền dữ liệu
    Data Communication Equipment (DCE)
    dụng cụ liên lạc dữ liệu
    data communication equipment (DOE)
    thiết bị truyền thông dữ liệu
    data communication facility (DCF)
    phương tiện truyền thông dữ liệu
    data communication feature
    điểm truyền thông dữ liệu
    data communication line
    đường truyền thông dữ liệu
    data communication line
    tuyến truyền thông dữ liệu
    data communication monitor (DCmonitor)
    bộ giám sát truyền thông dữ liệu
    data communication network
    mạng truyền dữ liệu
    data communication network
    mạng truyền thông dữ liệu
    data communication system
    hệ truyền thông dữ liệu
    data communications
    kết nối dữ liệu
    Data Communications Equipment (DCE)
    Thiết Bị Truyền Thông Dữ Liệu-DCE
    data communications system (DCS)
    hệ thống truyền thông dữ liệu
    data compacting
    sự nén dữ liệu
    data compaction
    sự nén dữ liệu
    data comparator
    bộ so dữ liệu
    data component
    thành phần dữ liệu
    data compression
    nén dữ liệu
    data compression
    sự ép dữ liệu
    data compression
    sự nén dữ liệu
    Data Compression (modem) (DC)
    nén dữ liệu
    Data Compression Facility (DCF)
    phương tiện nén dữ liệu
    data concentrator
    bộ dồn dữ liệu
    data condition device
    thiết bị chuẩn dữ liệu
    data connection
    kết nối dữ liệu
    data connection
    sự nối dữ liệu
    data connector
    bộ nối dữ liệu
    data constant
    hằng dữ liệu
    data constellation
    tập hợp dữ liệu
    data contamination
    sai lạc dữ liệu
    data content
    nội dung dữ liệu
    Data Control
    điều khiển dữ liệu
    Data Control Block (DCB)
    khối điều khiển dữ liệu
    Data Control Language (DCL)
    ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
    Data Control Unit (DCU)
    đơn vị điều khiển dữ liệu
    data control word
    từ điều khiển dữ liệu
    Data Control Work (DCW)
    dữ liệu điều khiển việc làm
    data conversion
    biến đổi dữ liệu
    data conversion
    chuyển đổi dữ liệu
    data conversion line
    đường chuyển đổi dữ liệu
    Data Coordinating Point (DCP)
    điểm phối hợp dữ liệu
    data corruption
    sai lạc dữ liệu
    data count field
    trường đếm dữ liệu
    data counter
    bộ đếm dữ liệu
    data counter
    máy đếm dữ liệu
    data country code (DCC)
    mã dữ liệu quốc gia
    data coupler
    bộ ghép dữ liệu
    data deck
    gói dữ liệu
    data declaration
    khai báo dữ liệu
    data declaration statement
    khai báo dữ liệu
    data definition
    định nghĩa dữ liệu
    Data Definition (DD)
    định nghĩa dữ liệu
    Data Definition Language (DDL)
    ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    data definition name
    tên định nghĩa dữ liệu
    data definition name (DDname)
    tên định nghĩa dữ liệu
    Data Definition Name (DDN)
    tên định nghĩa dữ liệu
    data definition name statement (DDstatement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    data definition statement
    lệnh định nghĩa dữ liệu
    data deletion
    sự xóa dữ liệu
    data delimiter
    dấu tách dữ liệu
    data density
    mật độ dữ liệu
    data description
    mô tả dữ liệu
    data description entry
    mục mô tả dữ liệu
    Data Description File (DDF)
    tệp mô tả dữ liệu
    Data Description file for Information Interchange (DDFII)
    tệp mô tả dữ liệu để trao đổi thông tin
    data description Language (DDL)
    ngôn ngữ miêu tả dữ liệu
    Data Description Language (DDL)
    ngôn ngữ mô tả dữ liệu
    data descriptor file (DDF)
    tệp mô tả dữ liệu
    data design
    thiết kế dữ liệu
    data directed
    định hướng dữ liệu
    data directory
    từ điển dữ liệu
    data directory system
    hệ thư mục dữ liệu
    data disc
    đĩa dữ liệu
    data display
    hiển thị dữ liệu
    Data Display (DD)
    hiển thị dữ liệu
    Data Display Module (DDM)
    môđun hiển thị dữ liệu
    data display station
    trạm hiển thị dữ liệu
    Data Display Unit (DDU)
    khối hiển thị dữ liệu
    data division
    chương dữ liệu
    data division
    phân dữ liệu
    data division
    phần dữ liệu
    data domain
    địa hạt dữ liệu
    data domain
    miền dữ liệu
    data editing command
    lệnh soạn thảo dữ liệu
    data element
    mục dữ liệu
    data element
    phần tử dữ liệu
    data element chain
    chuỗi phần tử dữ liệu
    data encoding
    giải mã dữ liệu
    data encryption algorithm (DEA)
    giải thuật mã hóa dữ liệu
    data encryption algorithm (DEA)
    thuật toán mã hóa dữ liệu
    Data Encryption Algorithm (DEA)
    thuật toán mật hóa dữ liệu
    data encryption key (DEK)
    khóa mã hóa dữ liệu
    Data Encryption Key (DEK)
    khóa mật hóa dữ liệu
    data encryption standard
    chuẩn mã dữ liệu
    data encryption standard (DES)
    chuẩn nén dữ liệu DES
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mã hóa dữ liệu
    data entity
    đối tượng dữ liệu
    data entity
    phần tử dữ liệu
    data entry
    nhập dữ liệu
    data entry
    mục dữ liệu
    data entry
    mục nhập dữ liệu
    data entry
    phần tử dữ liệu
    data entry
    sự nhập dữ liệu
    data entry device
    thiết bị nhập dữ liệu
    data entry facility
    phương tiện nhập dữ liệu
    data entry form
    dạng nhập dữ liệu
    data entry form
    mẫu biểu nhập dữ liệu
    data entry keyboard
    bàn phím nhập dữ liệu
    data entry panel
    bảng nhập dữ liệu
    data entry panel
    luồng nhập dữ liệu
    data entry program
    phương trình nhập dữ liệu
    data entry screen
    màn hình nhập dữ liệu
    data entry station
    trạm nhập dữ liệu
    data entry terminal
    đầu cuối nhập dữ liệu
    data error
    lỗi dữ liệu
    data exchange
    tổng đài dữ liệu
    data exchange
    trao đổi dữ liệu
    data exchange (datex)
    sự trao đổi dữ liệu
    data exchange system
    hệ trao đổi dữ liệu
    Data exchange System (DXS)
    hệ trao đổi dữ liệu
    data expansion
    sự bung dữ liệu
    data expansion
    sự dãn dữ liệu
    data extent block (DEB)
    khối mở rộng dữ liệu
    data extraction
    sự trích dữ liệu
    Data Facility Hierarchical Storage Manager (DFHSM)
    phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu
    data Facility product (DFP)
    sản phẩm công cụ dữ liệu
    data feeds
    nguồn dữ liệu
    data field
    mục dữ liệu
    data field
    trường dữ liệu
    Data Field (DF)
    trường dữ liệu
    data field masking
    sự chắn trường dữ liệu
    data field of a sector
    trường dữ liệu của một cung từ
    data field pointer
    con trỏ trường dữ liệu
    data file
    tệp dữ liệu
    data file
    tập dữ liệu
    data file pointer
    con trỏ tệp dữ liệu
    data file utility
    tiện ích tệp dữ liệu
    data file utility (DFU)
    tiện ích tập tin dữ liệu
    data filter
    bộ lọc dữ liệu
    data flow
    lưu thông dữ liệu
    data flow
    dòng dữ liệu
    data flow
    luồng dữ liệu
    data flow analysis
    phân tích luồng dữ liệu
    data flow chart
    biểu đồ luồng dữ liệu
    data flow control
    điều khiển luồng dữ liệu
    data flow control (DNC)
    điều khiển dòng dữ liệu
    data flow control (DNC)
    điều khiển luồng dữ liệu
    data flow control layer
    lớp điều khiển dòng dữ liệu
    data flow diagram
    sơ đồ luồng dữ liệu
    data flow diagram (DFD)
    giản đồ luồng dữ liệu
    Data Flow Graph (DFG)
    đồ thị luồng dữ liệu
    data flow system
    hệ thống luồng dữ liệu
    data flow technique
    kỹ thuật luồng dữ liệu
    data flowchart
    lưu đồ dữ liệu
    data format
    khuôn dạng dữ liệu
    data format
    khuôn dữ liệu
    data format
    dạng dữ liệu
    data format
    dạng thức dữ liệu
    data frame
    khung dữ liệu
    data generation language (DGL)
    ngôn ngữ tạo dữ liệu
    data generator
    bộ sinh dữ liệu
    data glove (forVR)
    găng dữ liệu
    data graphics
    đồ họa dữ liệu
    data group
    nhóm dữ liệu
    data handling completion
    bộ xử lý dữ liệu
    data handling component
    bộ xử lý dữ liệu
    Data Handling Equipment (DHE)
    thiết bị xử lý dữ liệu
    data hierarchy
    thứ bấc dữ liệu
    data highway
    buýt dữ liệu
    data host
    chủ dữ liệu
    data host node
    nút chủ dữ liệu
    Data In the Middle (DIM)
    dữ liệu nằm ở giữa
    data independence
    độc lập dữ liệu
    data input
    nhập dữ liệu
    data input
    mục nhập dữ liệu
    data input
    sự nhập dữ liệu
    Data Input - Output (DIO)
    đầu vào/Đầu ra dữ liệu
    Data Input and Distribution Card (DIDC)
    cạc phân bố và đầu vào dữ liệu
    data input bus
    buýt nhập dữ liệu
    data input bus
    kênh nhập dữ liệu
    Data Input Bus (DIB)
    buýt đầu vào dữ liệu
    data input station
    trạm nhập dữ liệu
    data input station
    trạm thu thập dữ liệu
    data inscriber
    máy ghi dữ liệu
    data insertion
    chèn thêm dữ liệu
    data instance
    phiên bản dữ liệu
    Data Integration Program (DIP)
    chương trình tích hợp dữ liệu
    Data Integrity Check (DIC)
    kiểm tra tính nguyên vẹn của dữ liệu
    Data Interchange Format (DIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu
    Data Interchange Standards Association (DISA)
    hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
    data interface
    giao diện dữ liệu
    Data Interface Unit (DIU)
    khối giao diện dữ liệu
    data inventory
    bản kê dữ liệu
    data inventory
    kiểm kê dữ liệu
    data item
    đơn vị dữ liệu
    data item
    linh kiện dữ liệu
    data item
    mục dữ liệu
    data item
    phần tử dữ liệu
    data item
    trường dữ liệu
    data item separator
    dấu tách mục dữ liệu
    data jack
    ổ cắm dữ liệu
    data key
    khóa dữ liệu
    data key
    phím dữ liệu
    data label
    nhãn dữ liệu
    data language
    ngôn ngữ dữ liệu
    data layout
    bố trí dữ liệu
    Data Length (DL)
    độ dài dữ liệu
    data level
    mức dữ liệu
    data line
    dòng dữ liệu
    data line
    đường truyền dữ liệu
    data line
    tuyến dữ liệu
    Data Line Monitor (DLM)
    bộ giám sát đường dữ liệu
    data link
    liên kết dữ liệu
    Data Link (DL)
    tuyến kết nối dữ liệu
    data link attached loop
    vòng gắn liên kết dữ liệu
    data link connection identifier (DLCI)
    bộ xác định kết nối dữ liệu
    Data Link Control End Point (CLCEP)
    điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
    Data Link Control Field (DLCF)
    trường điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
    data link escape
    thoát liên kết dữ liệu
    data link layer
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer
    tầng liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    tầng liên kết dữ liệu
    Data Link Layer Trailer (DLT)
    phần đuôi (mã kết thúc) lớp kết nối dữ liệu
    data link level
    mức liên kết dữ liệu
    Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
    khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
    Data Link Switching (usuallyas DLSw) (DLSW)
    Chuyển mạch Tuyến kết nối dữ liệu
    data lock
    khóa dữ liệu
    data logger
    máy ghi dữ liệu
    data logging
    nhật ký dữ liệu
    data logging
    ghi chép dữ liệu
    data logging
    sự bắt dữ liệu
    data loop transceiver (DLT)
    bộ thu phát vòng dữ liệu
    data loss
    sự mất dữ liệu
    data maintenance
    bảo trì dữ liệu
    data management
    quản lý dữ liệu
    data management
    quản trị dữ liệu
    Data Management and Retrieval System (DMRS)
    hệ thống khôi phục và quản lý dữ liệu
    Data Management Information (DMI)
    thông tin quản lý dữ liệu
    data management language (DML)
    ngôn ngữ quản lý dữ liệu
    Data Management Software (DMS)
    phần mềm quản lý dữ liệu
    data manipulation
    thao tác dữ liệu
    data manipulation language (DML)
    ngôn ngữ thao tác dữ liệu
    data manipulation statement
    lệnh thao tác dữ liệu
    data map
    bản đồ dữ liệu
    data map
    sơ đồ dữ liệu
    data mapping
    ánh xạ dữ liệu
    data masking
    sự chắn dữ liệu
    data masking
    sự che dữ liệu
    data medium
    môi trường dữ liệu
    data medium
    vật mang dữ liệu
    data member
    thành phần dữ liệu
    data memory
    bộ nhớ dữ liệu
    data menu
    thực đơn dữ liệu
    data message
    thông báo dữ liệu
    Data Message Handler (DMH)
    bộ xử lý tin báo dữ liệu
    data mining
    khai thác dữ liệu
    data mode
    chế độ dữ liệu
    data mode escape
    thoát chế độ dữ liệu
    data model
    mô hình dữ liệu
    data modem
    môđem dữ liệu
    data module
    môđun dữ liệu
    data move instruction
    lệnh di chuyển dữ liệu
    data movement
    sự chuyển dữ liệu
    data network
    mạng dữ liệu
    data network identification code (DNIC)
    mã nhận dạng mạng dữ liệu
    data network identification code (DNLC)
    mã định dạng mạng dữ liệu
    Data Network Routing (DNR)
    định tuyến mạng dữ liệu
    data object
    đối tượng dữ liệu
    data organization
    tổ chức dữ liệu
    data origin
    nguồn dữ liệu
    data origin
    gốc dữ liệu
    data originating equipment
    thiết bị phát dữ liệu
    data originator
    bộ phát dữ liệu
    data originator
    bộ truyền dữ liệu
    data out
    dữ liệu ra
    data output
    dữ liệu ra
    Data Over Speech Bearer Service (DOSBS)
    dịch vụ hệ chuyển tải dữ liệu qua âm thoại
    data packet
    bó dữ liệu
    data packet
    gói dữ liệu
    data panel
    bảng dữ liệu
    Data Parity Error (DPE)
    lỗi chẵn lẻ dữ liệu
    data path
    đường (vào) dữ liệu
    data path
    đường dẫn dữ liệu
    data path
    đường dữ liệu
    data phase
    pha dữ liệu
    data phase
    pha truyền dữ liệu
    data pile
    chồng dữ liệu
    data pipe
    ống dữ liệu
    data plotter
    máy vẽ dữ liệu
    data point
    điểm dữ liệu
    data points
    điểm dữ liệu
    data pool
    vùng dữ liệu
    data port
    cổng dữ liệu
    data position
    vị trí dữ liệu
    Data Privacy (DP)
    tính riêng tư của dữ liệu
    data private wire
    đường ray dữ liệu riêng
    data processing (DP)
    sự xử lý dữ liệu
    data processing card
    thẻ xử lý dữ liệu
    Data Processing Center (DPC)
    trung tâm xử lý dữ liệu
    Data Processing Centre (DPC)
    trung tâm xử lý dữ liệu
    Data Processing Environment/Equipment (DPE)
    Môi trường/Thiết bị xử lý dữ liệu
    data processing form
    dạng xử lý dữ liệu
    data processing machine
    máy xử lý dữ liệu
    data processing market
    thị trường dữ liệu
    data processing node
    nút xử lý dữ liệu
    data processing node
    trạm xử lý dữ liệu
    data processing sequence
    chuỗi xử lý dữ liệu
    data processing step
    bước xử lý dữ liệu
    data processing system
    hệ xử lý dữ liệu
    Data Programming Language (DPL)
    ngôn ngữ lập trình dữ liệu
    data protection
    bảo vệ dữ liệu
    Data Protocol (HDLP) (DLP)
    Giao thức dữ liệu (HDLP)
    data purification
    sự lọc dữ liệu
    data quality
    phẩm chất dữ liệu
    data queue
    hàng đợi dữ liệu
    data queue
    hàng dữ liệu
    Data Range Properties
    đặc tính vùng dữ liệu
    data rate
    tốc độ dữ liệu
    Data Rate Change (DRC)
    thay đổi tốc độ dữ liệu
    Data Rate Select (DRS)
    chọn tốc độ dữ liệu
    Data Ready (DR)
    dữ liệu sẵn sàng
    Data Received (DR)
    dữ liệu đã được thu
    data receiver
    bộ nhận dữ liệu
    data receiver
    máy thu dữ liệu
    data reconstruction
    khôi phục dữ liệu
    data record
    bản ghi dữ liệu
    data record
    mẫu tin dữ liệu
    data record
    mẩu tin dữ liệu
    data record (DR)
    bản ghi dữ liệu
    data record (DR)
    mẩu tin dữ liệu
    data recorder
    máy ghi dữ liệu
    data recording
    sự ghi dữ liệu
    data recording control
    điều khiển ghi dữ liệu
    data recording control (DRC)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    data recording device (DRD)
    thiết bị ghi dữ liệu
    data recording medium
    môi trường ghi dữ liệu
    data recovery
    thu hồi dữ liệu
    data recovery system
    hệ khôi phục dữ liệu
    data reduction
    sự nén dữ liệu
    data reference line
    đường tham chiếu dữ liệu
    data region
    miền dữ liệu
    data registration
    đăng ký dữ liệu
    Data Relay Satellite (DRS)
    vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu
    data representation
    biểu diễn dữ liệu
    data resource
    nguồn dữ liệu
    data resource
    tài nguyên dữ liệu
    Data Resource Centre (DRC)
    trung tâm tài nguyên dữ liệu
    data resource management
    quản lý nguồn dữ liệu
    data retrieval
    khôi phục dữ liệu
    data retrieval
    truy hồi dữ liệu
    data retrieval system
    hệ truy hồi dữ liệu
    data routing
    đường truyền dữ liệu
    Data Routing Network (DRM)
    mạng định tuyến dữ liệu
    data row diagram
    sơ đồ dòng dữ liệu
    data rules
    quy tắc dữ liệu
    data security
    bảo mật dữ liệu
    data security
    an ninh dữ liệu
    data security
    an toàn dữ liệu
    data segment
    đoạn dữ liệu
    data segment (DSEG)
    đoạn dữ liệu
    Data Send (DS)
    dữ liệu đã được gửi
    Data Send Ready (DSR)
    dữ liệu gửi sẵn sàng
    data sensitive fault
    lỗi trong dữ liệu
    data sensitive fault
    lỗi do dữ liệu
    data sensitive fault
    sai hỏng nhạy dữ liệu
    data separation
    tách dữ liệu
    data sequence
    dãy dữ liệu
    data series
    chuỗi dữ liệu
    Data Server (DS)
    Bộ Server dữ liệu
    data service
    dịch vụ dữ liệu
    Data Service Unit/Channel Service Unit (DSU/CSU)
    Khối dịch vụ dữ liệu/Khối dịch vụ kênh
    data set
    bộ dữ liệu
    data set
    máy dữ liệu
    data set
    thiết bị dữ liệu
    data set
    tập (hợp) dữ liệu
    data set authority credential (DSAC)
    ủy quyền (truy cập) tập dữ liệu
    data set control block
    khối điều khiển tập dữ liệu
    data set control block (DSCB)
    khối điều khiển tập dữ liệu
    data set coupler
    bộ ghép tập dữ liệu
    data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu
    data set definition (DSD)
    định nghĩa tập dữ liệu
    data set deletion
    sự hủy tập dữ liệu
    data set description
    mô tả tập dữ liệu
    data set extension (DSE)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    data set group
    nhóm tập dữ liệu
    data set header
    đầu tập dữ liệu
    data set header
    tiêu đề tập dữ liệu
    data set identification (DSID)
    sự nhận dạng tập dữ liệu
    data set key
    khóa tập dữ liệu
    data set label (DSL)
    nhãn tập dữ liệu
    data set member
    thành phần tập dữ liệu
    data set profile
    tạo dạng tập dữ liệu
    data set ready (DSR)
    tập dữ liệu sẵn sàng
    data set retirement
    sự rút tập dữ liệu
    data set up time
    thời gian đặt dữ liệu
    data sets
    tập dữ liệu
    data sharing
    chia sẻ dữ liệu
    data sharing
    phân chia dữ liệu
    data sheet
    bản dữ liệu
    data sheet
    tờ dữ liệu
    data signal message
    thông báo dữ liệu
    data signals
    tín hiệu dữ liệu
    data sink
    bộ góp dữ liệu
    data sink
    nơi gom dữ liệu
    data sort
    loại dữ liệu
    data sorting
    sắp dữ liệu
    data source
    nguồn dữ liệu
    Data Source Transfer Protocol (DSTP)
    giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
    data space
    không gian dữ liệu
    data space
    vùng dữ liệu
    Data Specific Entry (DSE)
    đầu vào riêng cho dữ liệu
    data statement
    câu lệnh dữ liệu
    data station
    đầu cuối dữ liệu
    data storage
    bộ nhớ dữ liệu
    data storage
    kho dữ liệu
    data store
    kho dữ liệu
    data stream
    dòng dữ liệu
    data stream
    luồng dữ liệu
    data stream format
    khuôn luồng dữ liệu
    data streams format
    dạng thức dòng dữ liệu
    data string
    chuỗi dữ liệu
    data switch
    chuyển mạch dữ liệu
    data switching
    chuyển mạch dữ liệu
    data switching exchange
    bộ chuyển mạch dữ liệu
    data switching exchange (DSE)
    thiết bị trao đổi dữ liệu
    data switching exchange (DSE)
    tổng đài chuyển mạch dữ liệu
    data system
    hệ thống dữ liệu
    data table
    bảng dữ liệu
    data table
    bảng kê dữ liệu
    data tablet
    bảng dữ liệu
    data tablet
    bảng nhập dữ liệu
    data tag
    thẻ dữ liệu
    data tag group
    nhóm thẻ dữ liệu
    data tag pattern
    mẫu thẻ dữ liệu
    data tape
    băng có dữ liệu
    data tape
    băng dữ liệu
    data terminal
    đầu cuối dữ liệu
    data terminal
    máy dữ liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối dữ liệu
    data terminal equipment (DTE)
    Thiết bị Đầu cuối Dữ liệu (DTE)
    Data Terminal Ready (DTR)
    đầu cuối dữ liệu sẵn sàng
    Data Terminal Unit (DTU)
    khối đầu cuối dữ liệu
    Data Terminating Equipment (DTE)
    thiết bị kết cuối dữ liệu
    data throughput
    năng suất dữ liệu
    data track
    rãnh dữ liệu
    data tracking
    theo dõi dữ liệu
    data traffic
    lưu lượng dữ liệu
    data traffic
    lưu thông dữ liệu
    data transaction
    giao tác dữ liệu
    data transaction
    tác vận dữ liệu
    data transfer
    sự chuyển dữ liệu
    data transfer
    sự truyền dữ liệu
    data transfer
    truyền dữ liệu
    Data Transfer Part (DTP)
    phần chuyển giao dữ liệu
    data transfer phase
    giai đoạn truyền dữ liệu
    data transfer phase
    pha truyền dữ liệu
    data transfer rate
    tốc độ dữ liệu
    Data Transfer Rate (DTR)
    tốc độ chuyển dữ liệu
    data transfer speed
    tốc độ chuyển dữ liệu
    data transfer state
    trạng thái truyền dữ liệu
    data transfer state
    trạng thái chuyển dữ liệu
    data transfer system
    hệ thống truyền dữ liệu
    Data Transfer, Data Transmit (DT)
    chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
    data translation buffer
    bộ đệm dịch dữ liệu
    data transmission
    sự chuyển dữ liệu
    data transmission
    sự truyền dữ liệu
    data transmission
    truyền dữ liệu
    Data Transmission (DT)
    truyền dữ liệu
    data Transmission channel
    kênh dữ liệu
    data Transmission channel
    kênh truyền dữ liệu
    data transmission circuit
    mạch truyền dữ liệu
    data transmission equipment
    thiết bị truyền dữ liệu
    data transmission facility
    phương tiện truyền dữ liệu
    data transmission form
    dạng truyền dữ liệu
    data transmission interface
    giao diện truyền dữ liệu
    data transmission line
    đường truyền dữ liệu
    data transmission network
    mạng truyền dẫn dữ liệu
    data transmission path
    đường truyền dữ liệu
    data transmission rate
    tốc độ truyền dữ liệu
    data transmission service
    dịch vụ truyền dữ liệu
    data transmission system
    hệ thống truyền dữ liệu
    data transmission system
    hệ truyền dữ liệu
    data transmission terminal
    đầu cuối truyền dữ liệu
    data transmitter
    máy phát dữ liệu
    data transport network
    mạng vận chuyển dữ liệu
    Data Transport Station for X25 (DTSX)
    Trạm vận chuyển dữ liệu cho X25
    data truncation
    sự xén dữ liệu
    data type
    kiểu dữ liệu
    data type
    ấn mẫu dữ liệu
    data unavailability
    thiếu dữ liệu
    data under voice
    dữ liệu âm thanh
    data under voice
    dữ liệu dưới thoại
    data under voice
    dữ liệu dưới tiếng nói
    Data Under Voice (DUV)
    dữ liệu dưới thoại
    data unit
    đơn vị dữ liệu
    data user stations-DUS
    đài sử dụng dữ liệu
    data validation
    hợp lệ dữ liệu
    data value
    giá trị dữ liệu
    data warehouse
    kho dữ liệu
    data warehousing
    cất dữ liệu
    data warehousing
    lưu trữ dữ liệu
    data warehousing
    kho dữ liệu
    Data Warehousing (DW)
    nhập kho dữ liệu
    data way
    tuyến dữ liệu
    data word length
    độ dài từ dữ liệu
    data work
    mạng dữ liệu
    data worksheet
    bảng dữ liệu
    data-book
    sổ dữ liệu
    data-entry
    dữ liệu nhập
    data-in
    dữ liệu nhập
    data-in
    dữ liệu vào
    data-logging system
    hệ thống dữ liệu
    data-out
    dữ liệu xuất
    data-sensitive fault
    lỗi theo dữ liệu
    data-stream interface (DSL)
    giao diện dòng dữ liệu
    data-type
    loại dữ liệu
    datamation (dataand automation)
    dữ liệu và tự động hóa
    datex (dataexchange)
    sự trao đổi dữ liệu
    DAV (dataabove voice)
    dữ liệu siêu âm thanh
    DBLK (datablock)
    khối dữ liệu
    DC (datacom, data communication)
    sự truyền thông dữ liệu
    DC monitor (datacommunication monitor)
    bộ giám sát truyền thông dữ liệu
    DCB (datacontrol block)
    khối điều khiển dữ liệu
    DCC (datacommunication channel)
    kênh truyền thông dữ liệu
    DCD (datacarrier detect)
    sự tách sóng mang dữ liệu
    DCD (datacarrier detector)
    bộ dò sóng mang dữ liệu
    DCE (datacircuit terminating equipment)
    thiết bị gánh cuối mạch dữ liệu
    DCE (datacircuit terminating equipment)
    thiết bị truyền thông mạch dữ liệu
    DCE (DataCircuit Termination Equipment)
    thiết bị kết thúc mạch dữ liệu
    DCE [[]] (datacommunication terminating equipment [[]])
    thiết bị gánh cuối truyền thông dữ liệu
    DCF (datacommunication facility)
    phương tiện truyền thông dữ liệu
    DCF (datacount field)
    trường đếm dữ liệu
    DCS (datacommunications system)
    hệ thống truyền thông dữ liệu
    DD (datadictionary)
    từ điển dữ liệu
    DD name (datadefinition name)
    tên định nghĩa dữ liệu
    DD/D (datadictionary/directory)
    từ điển dữ liệu
    DDC (datacountry code)
    mã dữ liệu quốc gia
    DDE (directdata entry)
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    DDE (directdata entry)
    sự nhận dữ liệu trực tiếp
    DDE (dynamicdata exchange
    sự trao đổi dữ liệu động
    DDL (datadefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
    DDL (datadescription language)
    ngôn ngữ mô tả dữ liệu
    DDN (DefenseData Network)
    mạng dữ liệu quốc phòng
    DEA (dataencryption algorithm)
    thuật tóan mật hóa dữ liệu
    DEB (dataextent block)
    khối mở rộng dữ liệu
    decimal data
    dữ liệu thập phân
    dedicated circuit data network
    mạng dữ liệu mạch chuyên dụng
    dedicated data set
    tập dữ liệu chuyên dụng
    dedicated data set
    tập dữ liệu riêng
    default data
    dữ liệu mặc định
    Defense Data Network
    mạng dữ liệu quốc phòng
    definition of a data object
    định nghĩa đối tượng dữ liệu
    DEK (dataencryption key)
    khóa mã hóa dữ liệu
    DEK (dataencryption key)
    khóa mã hóa dữ liệu (DEK)
    derived data
    dữ liệu dẫn xuất
    Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
    khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    DES (DataEncryption Standard)
    Chuẩn mã hóa dữ liệu DES
    DES (dataEncryption Standard)
    tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    descriptive data
    dữ liệu miêu tả
    design data
    dữ liệu thiết kế
    Design Data Sheet (DDS)
    trang dữ liệu thiết kế
    DFC (dataflow control)
    điều khiển dòng dữ liệu
    DFC (dataflow control)
    điều khiển luồng dữ liệu
    DFD (datafacility product)
    giản đồ luồng dữ liệu
    DFSYN response (dataflow synchronous response)
    sự đáp ứng đồng bộ luồng dữ liệu
    DFU (datafile utility)
    tiện ích tập tin dữ liệu
    DGL (datageneration language)
    ngôn ngữ tạo dữ liệu
    DIF (datainterchange format)
    dạng thức hoán đổi dữ liệu
    DIF (datainterchange format)
    định dạng trao đổi dữ liệu-DIF
    Digital Assisted Data Base System (DADBS)
    hệ thống cơ sở dữ liệu được kỹ thuật số hỗ trợ
    digital data
    dữ liệu bằng số
    digital data
    dữ liệu chữ số
    digital data
    dữ liệu số
    Digital Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu số
    Digital Data Downlink (DDDL)
    dữ liệu số tuyến xuống
    digital data exchange
    tổng đài dữ liệu số
    digital data exchange (DDX)
    sự trao đổi dữ liệu số
    digital data exchange network
    mạng trao đổi dữ liệu số
    Digital Data Over Voice (DDOV)
    dữ liệu số qua thoại
    digital data recorder
    máy ghi dữ liệu số
    Digital Data Service (DDS)
    dịch vụ dữ liệu digital
    digital data service (DDS)
    dịch vụ dữ liệu số
    digital data system (DDS)
    hệ thống dữ liệu số
    digital data transmission
    sự truyền dữ liệu số
    digitized data
    dữ liệu số hóa
    direct data entry
    nhập dữ liệu trực tiếp
    Direct Data Entry (DDE)
    đầu vào dữ liệu trực tiếp
    direct data entry (DDE)
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    direct data set
    tập dữ liệu trực tiếp
    discrete data
    dữ liệu rời rạc
    Discrete Data Management (DDM)
    quản lý dữ liệu rời rạc
    Display Data Channel (DDC)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel (DDF)
    kênh dữ liệu hiển thị
    Display Data Channel One (DDC1)
    kênh dữ liệu hiển thị số 1
    Display Data Entry Block (DDEB)
    khối đầu vào dữ liệu hiển thị
    Display Data Return ASCII (DDRA)
    ASCII phục hồi dữ liệu hiển thị
    Display Data Send ASCII (DDSA)
    ASCII gửi dữ liệu hiển thị
    Display Data Text Template (DDTT)
    mầu văn bản dữ liệu hiển thị
    distributed data
    dữ liệu phân phối
    distributed data
    dữ liệu phân tán
    Distributed Data Access (DDA)
    truy nhập dữ liệu phân tán
    Distributed Data Base (DDB)
    cơ sở dữ liệu phân tán
    Distributed Data Management (DDM)
    quản lý dữ liệu phân tán
    Distributed Directory Data Base (DDDB)
    cơ sở dữ liệu thư mục phân tán
    DL/1 (datalanguage 1)
    ngôn ngữ dữ liệu 1
    DLL (datalink layer)
    lớp liên kết dữ liệu
    DLL (datalink layer)
    tầng liên kết dữ liệu
    DLT (dataloop transceiver)
    bộ thu phát dòng dữ liệu
    DML (datamanagement language)
    ngôn ngữ quản lý dữ liệu
    DNIC (datanetwork identification code)
    mã nhận dạng mạng dữ liệu
    Double Data Rate (DDR)
    tốc độ dữ liệu gấp đôi
    Double Data Rate - SDRAM (DDR-SDRAM)
    Tốc độ dữ liệu gấp đôi - SDRAM
    DP (dataprocessing)
    sự xử lý dữ liệu
    DPPX/DTMS system data set
    tập dữ liệu hệ thống DPPX/DTMS
    DPU (datapath unit)
    thiết bị đường dẫn dữ liệu
    DRD (datarecording control)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    DRD (datarecording device)
    thiết bị ghi dữ liệu
    DRDS (dynamicreconfiguration data set)
    tập dữ liệu tái cấu hình động
    DS name (dataset name)
    tên tập dữ liệu
    DSAC (dataset authority credential)
    ủy quyền (truy cập) dữ liệu
    DSCB (dataset control block)
    khối điều khiển lập dữ liệu
    DSD (dataset definition)
    định nghĩa tập dữ liệu
    DSE (dataset extension)
    sự mở rộng tập dữ liệu
    DSE (dataswitching exchange)
    thiết bị chuyển mạch dữ liệu
    DSEG (datasegment)
    đoạn dữ liệu
    DSI (DataStream Interface)
    giao diện dòng dữ liệu
    DSID (dataset identification)
    sự nhận dạng tập dữ liệu
    DSL (dataset label)
    nhãn tập dữ liệu
    DSR (dataset ready)
    tập dữ liệu sẵn sàng
    DSS (digitaldata service)
    dịch vụ dữ liệu số
    DSS (digitaldata system)
    hệ thống dữ liệu số
    DSU (DataService Unit)
    Khối Dịch Vụ Dữ Liệu (DSU)
    dummy data set
    tập dữ liệu giả
    dump data
    dữ liệu kết xuất
    dynamic data exchange (DDE)
    sự trao đổi dữ liệu động
    Dynamic Data Exchange (MSWindows) (DDE)
    Trao đổi dữ liệu động (MS Windows)
    Dynamic Data Formatting [IBM] (DDF)
    định dạng dữ liệu động [IBM]
    dynamic data set definition
    định nghĩa tập dữ liệu động
    dynamic data structure
    cấu trúc dữ liệu động
    Dynamic Data Visualization (development) Tool (DDVT)
    công cụ (phát triển) hiển thị hóa dữ liệu động
    Dynamic Reconfiguration Data Set (DRDS)
    tập dữ liệu tái cấu hình động
    Earth Observations Data Management Systems (EODMS)
    các hệ thống quản lý dữ liệu quan sát trái đất
    Earth Observing System Data and Information System [NASA] (EOSDIS)
    Hệ thống thông tin và dữ liệu của hệ thống quan sát trái đất [NASA]
    Earth Resources Data Analysis System (ERDAS)
    hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất
    Earth Resources Data Centre (ERIM) (ERDC)
    Trung tâm dữ liệu tài nguyên trái đất (ERIM)
    ED (enciphereddata)
    dữ liệu mã hóa
    EDA (errordata analysis)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    EDC (engineeringdata control)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    EDI (electronicdata interchange)
    sự trao đổi dữ liệu điện tử
    EDI (ElectronicData Interchange)
    trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
    EDM (electronicdata management)
    sự quản trị dữ liệu điện tử
    EDP (electronicdata processing)
    sự xử lý dữ liệu điện tử
    effective data transfer rate
    tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
    effective data transfer rate
    tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
    effective data transfer rate
    tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
    effective data transfer rate
    tỷ suất truyền dữ liệu thực
    Electronic Business Data Interchange (EBDI)
    trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
    Electronic Data Gathering, Archiving and Retrieving (EDGAR)
    thu thập, lưu trữ và khôi phục dữ liệu điện tử
    electronic data interchange
    trao đổi dữ liệu điện tử
    electronic data interchange system
    hệ trao đổi dữ liệu điện tử
    electronic data management (EDM)
    sự quản lý dữ liệu điện tử
    electronic data processing
    điện biến dữ liệu
    electronic data processing (EDP)
    sự xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing Equipment (EDPE)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    electronic data processing machine
    máy xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing Machine (EDPM)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    electronic data processing system
    bộ xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data Processing System (EDPS)
    hệ thống xử lý dữ liệu điện tử
    Electronic Data-Gathering Equipment (EDGE)
    thiết bị thu gom dữ liệu điện tử
    enciphered data (ED)
    dữ liệu mã hóa
    encoded data
    dữ liệu mã hóa
    end of data
    kết thúc dữ liệu
    end of data (EOD)
    cuối dữ liệu
    end of data (EOD)
    điểm kết thúc dữ liệu
    end of data (EOD)
    hết dự liễu
    end of data (EOD)
    sự kết thúc dữ liệu
    End of Data Block (EODB)
    kết thúc khối dữ liệu
    end of data indicator
    chỉ báo kết thúc dữ liệu
    end-of-data mark
    dấu kết thúc dữ liệu
    Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
    hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
    Engineering Data Centre (EDC)
    trung tâm dữ liệu kỹ thuật
    engineering data control (EDC)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    Enhanced Data Correction (EDC)
    sửa dữ liệu nâng cao
    Enhancement of High Speed Circuit Switched Data (ECSD)
    tăng cường dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
    enter data
    nhập dữ liệu
    enter data
    vào dữ liệu
    Enterprise Data Access (EDA)
    truy nhập dữ liệu doanh nghiệp
    entry data item
    mục dữ liệu nhập
    Entry Sequenced Data Set (ESDS)
    tập dữ liệu sắp xếp theo chuỗi đầu vào
    enumeration data type
    dữ liệu đánh số
    Environmental Data Buoy (EDB)
    phao dữ liệu môi trường
    EOD (endof data)
    cuối dữ liệu
    EOD (endof data)
    kết thúc dữ liệu
    EOD (endof data)
    sự kết thúc dữ liệu
    erasable data disk
    đĩa dữ liệu xóa được
    ERDS (errorrecording data set)
    tập dữ liệu ghi lỗi
    error data analysis (EDA)
    sự phân tích dữ liệu lỗi
    error recording data set (ERDS)
    tập dữ liệu ghi lỗi
    ESCD (extendedsystem configuration data)
    dữ liệu cấu hình hệ thống mở rộng
    estimated data
    dữ liệu đánh giá
    estimated data
    dữ liệu ước lượng
    Exception Data (ED)
    dữ liệu đặc biệt (không theo quy cách)
    Exchange Line Data Service (ELDS)
    dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
    Expedited Data PPDU
    PPDU dữ liệu phát nhanh
    Expedited Data TPDU (EDTPDU)
    TPDU dữ liệu đã chuyển phát
    Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi
    Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh
    Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò
    experimental data
    dữ liệu thực nghiệm
    Extended Distance Data Cable (EDDC)
    cáp dữ liệu cự ly kéo dài
    Extended Unit Data (XUDT)
    dữ liệu khối mở rộng
    Extended Unit Data Service (XUDTS)
    dịch vụ dữ liệu khối mở rộng
    Extended/External Data Representation (XDR)
    trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
    external data
    dữ liệu bên ngoài
    external data
    dữ liệu ngoài
    external data (XDATA)
    dữ liệu ngoài
    external data definition
    đinh nghĩa dữ liệu ngoài
    external data definition
    định nghĩa dữ liệu ngoài
    external data file
    tệp dữ liệu ngoài
    external data item
    dữ liệu ngoài
    external data item
    mục dữ liệu ngoài
    external data record
    bản ghi dữ liệu ngoài
    external data representation (XDR)
    biểu diễn dữ liệu ngoài
    external described data
    dữ liệu được mô tả ngoài
    extrapolating data
    dữ liệu ngoại suy
    failure data card
    bìa dữ liệu về sự cố
    Far End Data (FED)
    dữ liệu đầu xa
    fast copy data set program
    chương trình tập dữ liệu bản sao nhanh
    Fast Data Encryption Algorithm (FEAL)
    thuật tóan mật hóa dữ liệu nhanh
    field data code
    mã dữ liệu trường
    field-oriented data
    dữ liệu định hướng trường
    File Access Data Unit (FADU)
    khối dữ liệu truy nhập tệp
    fill area set with data
    vùng được điền đầy dữ liệu
    Financial Electronic Data Interchange (FEDI)
    trao đổi dữ liệu điện tử tài chính
    Fist Failure Data Capture (IBM) (FFDC)
    Bắt dữ liệu sai lỗi lần thứ nhất (IBM)
    fixed data
    dữ liệu bất biến
    fixed data
    dữ liệu cố định
    fixed point data
    dữ liệu dấu phẩy cố định
    flight data
    dữ liệu bay
    flight data recorder
    máy ghi dữ liệu bay
    flight data system
    hệ thống dữ liệu bay
    flight plan data
    dữ liệu kế hoạch bay
    floating point data
    dữ liệu dấu phẩy động
    FMD function management data
    dữ liệu quản lý chức năng
    font data set
    bộ dữ liệu phông chữ
    font data set
    tập (hợp) dữ liệu phông chữ
    format data labels
    định dạng nhãn dữ liệu
    format data point
    định dạng điểm dữ liệu
    formatted data
    dữ liệu đã định dạng
    full data set authority
    toàn quyền tập dữ liệu
    function management data
    dữ liệu quản lý chức năng
    function management data (FDM)
    dữ liệu quản lý chức năng
    Function Management Data (FMD)
    dữ liệu quản lý chức năng
    garbage data
    dữ liệu bỏ
    GDF (graphicsdata file)
    tập tin dữ liệu đồ họa
    GDG (generationdata group)
    nhóm dữ liệu thế hệ
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu chung
    GDS (generaldata stream)
    dòng dữ liệu tổng quát
    Genealogical Data Communications (fileformat) (GEDCOM)
    truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    general data stream
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu chung
    general data stream (GDS)
    dòng dữ liệu tổng quát
    Generalized Data Base System (GDBS)
    hệ thống cơ sở dữ liệu tổng quát hóa
    Generalized Data Encryption Standard (GDES)
    tiêu chuẩn mật hóa dữ liệu phổ cập
    Generalized Data Stream (GDS)
    luồng dữ liệu tổng quát hóa
    generation data group (GDG)
    nhóm dữ liệu thế hệ
    generation data set
    tập dữ liệu theo hệ số
    generation data set
    tập dữ liệu theo thế hệ
    geographic data
    dữ liệu địa lý
    Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS)
    hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý
    geographic data set
    dạng dữ liệu địa lý
    Geometric Correction Data (Landsat) (GCD)
    Các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (Landsat)
    Geostationary Data Collection Platform (GDCP)
    nền tảng thu nhập dữ liệu địa tĩnh
    Get Data
    lấy dữ liệu
    Get External Data
    lấy dữ liệu ngoài
    global data
    dữ liệu toàn cục
    Global Data Area (GDA)
    vùng dữ liệu toàn cầu
    graphic data
    dữ liệu đồ họa
    graphic data
    dữ liệu đồ thị
    graphic data server
    máy chủ dữ liệu đồ họa
    graphic data server
    phục vụ dữ liệu đồ họa
    Graphics Data Display Manager (GDDM)
    bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa
    graphics data file
    tệp dữ liệu đồ họa
    graphics data file (GDF)
    tập tin dữ liệu đò họa
    graphics data structure
    cấu trúc dữ liệu đò họa
    Graphics Data Syntax (GDS)
    cú pháp dữ liệu đồ họa
    Ground Spacecraft Tracking and Data Network (GSTDN)
    mạng dữ liệu và theo dõi tầu vũ trụ từ mặt đất
    group data area
    vùng dữ liệu nhóm
    heading data generator
    bộ phát dữ liệu hướng bay
    Hierarchical Applications Data Structure (HADS)
    cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp
    hierarchical data base
    cơ sở dữ liệu phân cấp
    hierarchical data base system
    hệ đế dữ liệu tôn ti
    Hierarchical Data Format (HDF)
    khuôn dạng dữ liệu phân cấp
    high capacity data storage
    lưu trữ dữ liệu dung lượng cao
    High Data Rate Recorder (HDRR)
    bộ ghi tốc độ dữ liệu cao
    High Rate Data Assembly (HRDA)
    tập hợp dữ liệu tốc độ cao
    High Speed Data Card (HSDC)
    các dữ liệu tốc độ cao
    high speed data communication
    truyền thông dữ liệu tốc độ cao
    High Speed Data Network (HSDN)
    mạng dữ liệu tốc độ cao
    high speed data transmission system
    hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
    Holographic Data Storage System (HDSS)
    hệ thống lưu trữ dữ liệu ảnh ba chiều
    hourly data
    dữ liệu theo giờ
    i-o data
    dữ liệu I-O
    i-o data
    dữ liệu vào ra
    I/O data channel
    kênh nhập/xuất dữ liệu
    IDC (Internetdata center)
    trung tâm dữ liệu internet
    IDDU (interactivedata definition utility)
    tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
    IDEA (InternationalData Encryption Algorithm)
    giải thuật mã hóa dữ liệu quốc tế
    IDEA (internationaldata encryption algorithm)
    thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
    IDL (interactivedata analysis language)
    ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
    IDL (interactivedata language)
    ngôn ngữ dữ liệu tương tác
    IDMS (integrateddata management system)
    hệ thống quản lý dữ liệu tích hợp
    IDP (integrateddata processing)
    sự xử lý dữ liệu tích hợp
    IDS (integrateddata store)
    sự lưu trữ dữ liệu tích hợp
    image data
    dữ liệu ảnh
    image data
    dữ liệu hình ảnh
    Image Data Analysis System (HoseiUni, Japan) (i-DAS)
    Hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp Hosei, Nhật Bản)
    Image Data Processing System (IDAPS)
    hệ thống xử lý dữ liệu ảnh
    Image Data Stream (format( (IBM) (IMDS)
    Dòng dữ liệu ảnh (định dạng) (IBM)
    immediate data
    dữ liệu trực tiếp
    immediate data
    dữ liệu tức thì
    immediate data
    dữ liệu tức thời
    in-line data file
    tập tin dữ liệu nội tuyến
    incoming data
    dữ liệu (lấy) vào
    incoming data
    dữ liệu gọi đến
    inconsistent data
    dữ liệu không nhất quán
    incremental data
    dữ liệu gia số
    independent data communication
    truyền thông dữ liệu độc lập
    independent data item
    mục dữ liệu độc lập
    index data item
    phần tử dữ liệu chỉ mục
    indicative data
    dữ liệu chỉ thị
    Indirect Data Addressing (IDA)
    định địa chỉ dữ liệu gián tiếp
    initial data
    dữ liệu ban đầu
    Initial MAC Protocol Data Unit (IMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của MAC ban đầu
    input data
    dữ liệu nhập
    input data
    dữ liệu vào
    input data
    nhập dữ liệu
    input data set
    tập (hợp) dữ liệu nhập
    input-output data
    dữ liệu vào-ra
    Input/Output Configuration Data Set (IOCDS)
    tập dữ liệu cấu hình vào/ra
    insufficient data
    không đủ dữ liệu
    integer data type
    kiểu dữ liệu nguyên
    integrated data
    dữ liệu tích hợp
    Integrated Data Acquisition System (IDAS)
    hệ thống thu nhận dữ liệu tích hợp
    Integrated Data Base Management System (IDMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu tổng hợp
    integrated data dictionary
    từ điển dữ liệu tích hợp
    integrated data management system (IDMS)
    hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp
    integrated data processing (IDP)
    sự xử lý dữ liệu tích hợp
    integrated data store (IDS)
    sự lưu giữ dữ liệu tích hợp
    integrated data system
    hệ dữ liệu tích hợp
    Integrated Data/Voice Channel (IDVC)
    dữ liệu kết hợp/kênh thoại
    Integrated Traffic Data Base (Intelsat) (ITDB)
    Cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp (Intelsat)
    Integrated Voice and Data (IVD)
    thoại và dữ liệu tích hợp
    Integrated Voice and Data LAN (IVDLAN)
    Mạng LAN tích hợp thoại và dữ liệu
    Integrated Voice and Data Terminal (IVDT)
    đầu cuối thoại và dữ liệu tích hợp
    Intelligent Printer Data Stream (IBM) (IPDS)
    Dòng dữ liệu máy in thông minh (IBM)
    intelligent printer data stream (IPDS)
    dòng dữ liệu máy thông minh
    interactive data analysis language (IDL)
    ngôn ngữ phân tích dữ liệu tương tác
    interactive data definition utility (IDDU)
    tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
    interactive data language (IBL)
    ngôn ngữ dữ liệu tương tác
    Interactive Data Language (IDL)
    ngôn ngữ dữ liệu tương tác
    Interagency]] Working Group on Data Management for Global Change (IWGDMGC)
    nhóm công tác liên cơ quan về quản lý dữ liệu để trao đổi toàn cầu
    interchange data element
    phần tử dữ liệu trao đổi
    Interchange of Data between Administrations (IDA)
    trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan quản trị
    Interim Mobile Data Network (IMDN)
    mạng dữ liệu di động tạm thời
    intermediate control data
    dữ liệu điều khiển trung gian
    internal data
    dữ liệu trong
    internal data definition
    định nghĩa dữ liệu trong
    internal data item
    mục dữ liệu trong
    internal data transfer
    sự chuyển dữ liệu trong
    international data collecting plat-form
    đài quốc tế thu thập dữ liệu
    International Data Corporation (IDC)
    tập đoàn dữ liệu quốc tế
    international data encryption algorithm (IDEA)
    thuật toán mã hóa dữ liệu quốc tế
    International Data Encryption Algorithm (IDEA)
    thuật tóan mật hóa dữ liệu quốc tế
    international packet-switching data network
    mạng dữ liệu chuyển gói quốc tế
    Internet Data Packet (IDP)
    Gói dữ liệu Internet
    Internetwork Protocol Data Unit (IPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) liên mạng
    IPDS (intelligentprinter data stream)
    dòng dữ liệu máy in thông tin
    IrDA (InfraredData Association)
    hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
    ISDN User - Network Interface - Data Link Layer Specification (Q.921)
    Giao diện người dùng mạng ISDN - Quy cách lớp kết nối dữ liệu
    ISDS: International Serials Data System
    hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-ISDS
    Joint Electronic Data Interchange (JEDI)
    trao đổi chung dữ liệu điện tử
    Julian Ephemeris Data (JED)
    Các dữ liệu lịch thiên văn Julian
    Key Sequenced Data Set (KSDS)
    tập dữ liệu khóa tuần tự
    label data type
    kiểu dữ liệu nhãn
    lack of data
    thiếu dữ liệu
    LANDSAT Image Data Quality Analysis (LIDQA)
    Phân tích chất lượng dữ liệu ảnh LANDSAT
    Lars Data Processing System (LARSYS)
    Hệ thống xử lý dữ liệu Lars
    legal data bank
    ngân hàng dữ liệu hợp pháp
    legal data base
    cơ sở dữ liệu hợp pháp
    level 1 data flow
    luồng dữ liệu mức 1
    level 2 data flow
    lượng dữ liệu mức 2
    level 2+ data flow
    luồng dữ liệu mức 2+
    level 3 data flow
    luồng dữ liệu mức 3
    limited access data
    dữ liệu truy cập hạn chế
    Limited Distance Data Service (LDDS)
    dịch vụ dữ liệu có cự ly giới hạn
    line data
    dữ liệu dòng
    line data set
    tập dữ liệu dòng
    line group data set
    tập dữ liệu nhóm đường truyền
    Linear Data Set (LDS)
    tập dữ liệu tuyến tính
    Link Service Data Unit (LSDU)
    Khối dữ liệu dịch vụ (SDU) tuyến kết nối
    live data
    dữ liệu sống
    Local Access Data Transport (LADT)
    vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt
    Local Area Data Channels (LADC)
    các kênh dữ liệu cục bộ
    local data area
    vùng dữ liệu cục bộ
    log data set
    tập dữ liệu nhật ký
    Logical Data Base Description (IMS) (LDB)
    Mô tả cơ sở dữ liệu logic (IMS)
    logical data independence
    sự độc lập dữ liệu
    logical data structure
    cấu trúc dữ liệu lôgic
    logical data type
    kiểu dữ liệu logic
    Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
    logon data
    dữ liệu khởi nhập
    long data type
    dữ liệu ấn mẫu dài
    lossless data compression
    sự nén dữ liệu không mất
    lossy data compression
    sự nén dữ liệu bị mất
    Low Data Rate (LDR)
    tốc độ dữ liệu thấp
    Low Speed Data channel (LSD)
    kênh dữ liệu tốc độ thấp
    low volume data
    dữ liệu có dung lượng thấp
    machine-readable data
    dữ liệu máy đọc được
    macro data
    đại dữ liệu
    Mail Merge Open Data Source
    nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
    Maintenance Data Collection System (MDCS)
    hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng
    Managed Data Network Service (METRAN)
    dịch vụ mạng dữ liệu quản lý
    Management Application Protocol Data Unit (MAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức ứng dụng quản lý
    Map and Chart Data Interchange Format (MACDIF)
    khuôn dạng trao đổi dữ liệu đồ thị và bản đồ
    marked data
    dữ liệu có dán nhãn
    marked data
    dữ liệu có đánh dấu
    master data
    dữ liệu chính
    master data
    dữ liệu gốc
    MDR (memorydata register)
    thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
    MDR (miscellaneousdata record)
    bản ghi dữ liệu phụ
    MDR (miscellaneousdata record)
    bản ghi dữ liệu tạp
    MDR (miscellaneousdata recording)
    sự ghi dữ liệu hỗn tạp
    MDT (modifieddata tag)
    thẻ dữ liệu đã sửa đổi
    Mean Time Data Availability (MTDA)
    thời gian trung bình khả dụng dữ liệu
    measurement data acquisition
    sự ghi chép dữ liệu
    measurement data acquisition
    sự thu nhận dữ liệu đo
    measurement data acquisition
    sự tiếp nhận dữ liệu
    measurement data processing
    sự xử lý dữ liệu đo
    measuring data reduction
    sự rút gọn dữ liệu đo
    measuring data sampling
    sự lấy mẫu dữ liệu
    measuring data sampling
    sự lấy mẫu dữ liệu đo
    measuring data sampling
    sự quét dữ liệu đo
    measuring data scanning
    sự lấy mẫu dữ liệu
    measuring data scanning
    sự lấy mẫu dữ liệu đo
    measuring data scanning
    sự quét dữ liệu đo
    memory data register
    thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
    memory data register (MDR)
    thanh ghi dữ liệu nhớ
    message data set
    tập (hợp) dữ liệu thông báo
    meta-data
    siêu dữ liệu
    meteorological data
    dữ liệu khí tượng học
    micro data
    vi dữ liệu
    Microsoft Access Data Types
    Kiểu dữ liệu của Microsoft Access
    migration control data set
    tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
    migration data host
    chủ dữ liệu dịch chuyển
    MIMD (multiple-instruction, multiple-data)
    đa dữ liệu
    MIMD machine (multipleinstruction multiple-data machine)
    máy đa lệnh đa dữ liệu
    minor control data
    dữ liệu điều khiển phụ
    minor control data
    dữ liệu điều khiển thứ yếu
    miscellaneous data record (MDR)
    bản ghi dữ liệu phụ
    miscellaneous data record (MDR)
    bản ghi dữ liệu tạp
    miscellaneous data recording (MDR)
    sự ghi dữ liệu hỗn tạp
    MISD machine (multiple-instruction single-data machine)
    máy đa lệnh đơn dữ liệu
    mixed data
    dữ liệu hỗn hợp
    mixed data (type) environment
    môi trường nhiều kiểu dữ liệu
    mixed data string
    chuỗi dữ liệu hỗn hợp
    Mobile Data Intermediate System (MDIS)
    hệ thống trung gian dữ liệu di động
    Mobile Data Link Protocol (MDLP)
    giao thức tuyến nối dữ liệu di động
    Mobile Data Network (MDN)
    mạng dữ liệu di động
    modified data tag (MDT)
    nhãn dữ liệu đã hiệu chỉnh
    modified data tag (MDT)
    thẻ dữ liệu đã sửa đổi
    more-data bit
    bit nhiều dữ liệu
    Multi-point Data set System (MDS)
    hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
    multiple data
    dữ liệu nhiều lớp
    Multiple Instruction stream, Multiple Data stream (MIMD)
    Luồng đa lệnh/Luồng đa dữ liệu
    Multiple Processor/Multiple Data (MPMD)
    bộ đa xử lý/đa dữ liệu
    multiple-instruction multiple-data machine
    đa dữ liệu
    multiple-instruction single-data machine (MISDmachine)
    máy đa lệnh đơn dữ liệu
    multiple-instruction, multiple-data (MIMD)
    đa lệnhđa dữ liệu
    nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
    Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
    NASA climate data system (NCDS)
    Hệ thống dữ liệu khí hậu của NASA
    National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
    dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
    native data
    dữ liệu gốc
    net data rate
    lưu lượng thực của dữ liệu
    Net data Throughput (NDT)
    độ lưu thoát ( thông lượng ) dữ liệu mạng
    Network data collection (NDC)
    thu nhập dữ liệu mạng
    Network data Representation (NDR)
    trình diễn dữ liệu mạng
    network data structure
    cấu trúc dữ liệu mạng
    Network Dynamic Data Exchange (usuallyas NetDDE) (NETDDE)
    Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
    Network Layer Data Unit (NLDU)
    khối dữ liệu giao thức mạng
    Network Logical Data Manager (NLDM)
    bộ quản lý dữ liệu logic mạng
    network logical data manager (NLDM)
    chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
    New Data flag (NDF)
    cờ dữ liệu mới
    NLDM (networklogical data manager)
    chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
    no more data from sender (FIN)
    không còn dữ liệu từ phía gửi
    non temporary data set
    tập (hợp) dữ liệu không tạm thời
    non-paired data
    dữ liệu không kết cặp
    non-typical data
    dữ liệu duy nhất
    numeric (al) data
    dữ liệu bằng số
    numeric bit data
    dữ liệu bít số
    numeric character data
    dữ liệu kí tự số
    numeric character data
    dữ liệu ký tự số
    numeric data
    dữ liệu kiểu số
    numeric data
    dữ liệu số
    numeric data Processor (NDP)
    bộ xử lý dữ liệu số
    numerical data
    dữ liệu bằng số
    numerical data
    dữ liệu số
    Object Data Manager (IBM(ODM)
    Bộ quản lý dữ liệu đối tượng (IBM)
    object data type
    dữ liệu ấn mẫu vật thể
    observed data
    dữ liệu được quan sát
    observed data
    dữ liệu quan sát
    OCDS (outputcommand data set)
    tập dữ liệu lệnh xuất hiện
    ODP (opendata path)
    đường dẫn dữ liệu mở
    office data
    dữ liệu văn phòng
    one-variable data table
    bảng dữ liệu một biến
    online data base
    cơ sở dữ liệu trực tuyến
    online data entry
    nhập dữ liệu trực tuyến
    open data path (ODP)
    đường dẫn dữ liệu mở
    Open Data Services (Microsoft) (ODS)
    Các dịch vụ dữ liệu mở (Microsoft)
    open data-link interface (ODI)
    giao diện liên kết dữ liệu mở
    operational data
    dữ liệu thao tác
    optical data bus
    buýt dữ liệu quang
    optical data bus
    đường dẫn chính dữ liệu quang
    optical data disk
    đĩa dữ liệu quang
    original data type
    kiểu dữ liệu gốc
    outdated data
    dữ liệu fađinh
    outgoing data
    dữ liệu lấy ra
    output command data set (OCDS)
    tập (hợp) dữ liệu lệnh xuất
    output data
    dữ liệu đầu ra
    output data
    dữ liệu ra
    output data
    dữ liệu xuất
    output data set
    tập dữ liệu xuất
    packed data
    dữ liệu đóng gói
    packed data
    dữ liệu nén
    Packet - Switched Data Service (PSDS)
    dịch vụ dữ liệu chuyển mạch gói
    Packet Data Unit (PDU)
    khối dữ liệu gói
    Packet Mode Data (PMD)
    dữ liệu chế độ gói
    page data
    dữ liệu trang
    page data set
    tập dữ liệu trang
    page data set (PDS)
    tập dữ liệu trang
    paired data
    dữ liệu cặp đôi
    paired data
    dữ liệu kết cặp
    panel data set
    tập dữ liệu trên bảng
    parallel data field
    trường dữ liệu song song
    Parallel Data Processor (PDP)
    bộ xử lý dữ liệu song song
    parallel data transmission
    sự truyền dữ liệu song song
    Parallels Data Structure (PDS)
    cấu trúc dữ liệu song song
    partitioned data set
    tập dữ liệu chia phần
    partitioned data set
    tập dữ liệu được phân nhỏ
    partitioned data set (PDS)
    tập dữ liệu phân chia
    passed data set
    tập dữ liệu được truyền
    Payload Data Unit (PDU)
    khối dữ liệu tải tin
    PCVD (pulsecode voice data)
    dữ liệu tiếng mã xung
    PDF (Paralleldata field)
    trường dữ liệu song song
    PDIR (peripheraldata set information record)
    bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
    PDN (publicdata network)
    mạng dữ liệu chung
    PDN (publicdata network)
    mạng dữ liệu công cộng
    PDP (programmeddata processor)
    bộ xử lý dữ liệu lập trình
    PDS (Pagedata set)
    tập dữ liệu trang
    PDS (Partitioneddata set)
    tập dữ liệu phân chia
    PDU (ProtocolData Unit)
    khối dữ liệu giao thức
    PDU (protocoldata unit)
    đơn vị dữ liệu giao thức
    performance data
    dữ liệu hiển thị
    performance data
    dữ liệu thực hiện
    peripheral data set information record (PDIR)
    bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
    Peripheral Data Storage Processor (PDSP)
    bộ xử lý lưu trữ dữ liệu ngoại vi
    permanent data
    dữ liệu thường trực
    Personal Printer Data Stream [IBM] (PPDS)
    luồng dữ liệu máy in cá nhân
    Petroleum Industry Data Exchange (PIDX)
    trao đổi dữ liệu công nghiệp dầu mỏ
    physical data block
    khối dữ liệu vật lý
    physical data structure
    cấu trúc dữ liệu vật lý
    picture data
    dữ liệu hình
    Piece Of Data (POD)
    đoạn dữ liệu
    Pilot Land Data System (NASA) (PLDS)
    Hệ thống dữ liệu dẫn đường mặt đất (NASA)
    portable data terminal
    đầu cuối dữ liệu xách tay
    Presentation Data PPDU (TDPPDU)
    PPDU dữ liệu trình diễn
    Presentation Typed Data PPDU (TIDPPDU)
    PPDU dữ liệu trình diễn đã được nhập
    primary data set group
    nhóm tập (hợp) dữ liệu sơ cấp
    primitive abstract data type
    kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
    print data set
    tập dữ liệu in
    processed data
    dữ liệu thô
    processing of measured data
    sự xử lý dữ liệu đã đo
    product data
    dữ liệu sản phẩm
    program control data
    dữ liệu điều khiển chương trình
    Program Controlled Data Acquisition (PCDA)
    thu nhận dữ liệu điều khiển chương trình
    program data
    dữ liệu chương trình
    Programmable Data Processor (PDP)
    bộ xử lý dữ liệu có thể lập trình
    programmed data processor (PDP)
    bộ xử lý dữ liệu lập trình
    protecting data
    bảo vệ dữ liệu
    protocol data unit (PDU)
    đơn vị dữ liệu giao thức
    Protocol for Electronic Data Exchange (PEDE)
    giao thức để trao đổi dữ liệu điện tử
    PSDN (packetswitching data network)
    mạng dữ liệu chuyển bó
    public data
    dữ liệu công cộng
    public data network
    mạng dữ liệu công cộng
    public data network (PDN)
    mạng dữ liệu chung
    public data network (PDN)
    mạng dữ liệu công cộng
    public data transmission service
    dịch vụ truyền dữ liệu chung
    public data transmission service
    dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
    pulse code voice data (PCVD)
    dữ liệu tiếng mã xung
    Quadrature Audio Data Modulation (VoiceSpan[TM]) (QADM)
    điều chế dữ liệu âm thanh cầu phương (VoiceSpan [TM])
    qualified data-name
    tên dữ liệu định tính
    qualitative data
    dữ liệu định tính
    Radio Broadcast Data System (RBDS)
    hệ thống dữ liệu phát quảng bá qua vô tuyến
    random data
    dữ liệu ngẫu nhiên
    random data
    dữ liệu tình cờ
    random data set
    tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
    randomly fluctuating data
    dữ liệu thay đổi ngẫu nhiên
    ranked data
    dữ liệu được xếp
    raw data
    dữ liệu thô
    RD (receivedata light)
    đèn báo nhận dữ liệu
    RDO (RemoteData Object)
    đối tượng dữ liệu từ xa (RDO)
    RDS (remotedata server)
    dịch vụ dữ liệu từ xa
    read-in data
    dữ liệu đọc vào
    Real - Time Data Migration (RTDM)
    di chuyển dữ liệu theo thời gian thực
    real data type
    kiểu dữ liệu thực
    real-time data
    dữ liệu thời gian thực
    Receive Data Buffer (RDB)
    bộ nhớ đệm dữ liệu thu
    receive data light (RD)
    đèn báo nhận dữ liệu
    receive data line
    đường nhận dữ liệu
    Received Data (EIA- 232-E) (RD)
    Dữ liệu thu (EIA -232-E)
    receiving data
    dữ liệu xung
    recorded (data) medium
    phương tiện ghi dữ liệu
    recorded data medium
    phương tiện ghi dữ liệu
    recovery control data set
    tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
    reduction data
    dữ liệu quy đổi
    reference data
    dữ liệu tham khảo
    Reference Model of Data Management (RMDM)
    mô hình quản lý dữ liệu chuẩn
    Referenced Data Transfer (RDT)
    chuyển dữ liệu tham chiếu
    Refresh Data
    làm tươi dữ liệu
    relational data base
    cơ sở dữ liệu quan hệ
    relational data base
    cơ sở dữ liệu tương quan
    relational data model
    mô hình dữ liệu quan hệ
    relational data system
    hệ dữ liệu quan hệ
    Relational/Remote Data Base Management System (RDBMS)
    hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ/đầu xa
    relative data
    dữ liệu tương đối
    relative record data set (RRDS)
    tập dữ liệu bản ghi tương đối
    relative sequential data set (RSDS)
    tạp dữ liệu tuần tự tương đối
    Reliable Data (gram) Protocol (RDP)
    giao thức (gói) dữ liệu tin cậy
    Remote Data Concentrator (RDC)
    bộ tập trung dữ liệu đầu xa
    remote data entry
    sự nhập dữ liệu từ xa
    Remote Data Entry System (RDES)
    hệ thống nhập dữ liệu đầu xa
    Remote Data Object (s) (RDO)
    đối tượng dữ liệu đầu xa
    remote data processing
    sự nhập dữ liệu từ xa
    remote data service (RDS)
    dịch vụ dữ liệu từ xa
    remote data station
    trạm dữ liệu từ xa
    Remote Data/Database/Document Access (RDA)
    Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
    request data
    dữ liệu yêu cầu
    resident data
    dữ liệu thường trực
    resource data
    dữ liệu nguồn
    resource object data manager
    bộ quản lý dữ liệu nguồn
    resource object data manager
    chương trình quản lý dữ liệu nguồn
    Resource Object Data Manager (RODM)
    nhà quản lý dữ liệu đối tượng tài nguyên
    restart data set
    tập dữ liệu khởi động lại
    results (data)
    kết quả (dữ liệu)
    Resynchronize Presentation Protocol Data Unit (RSPPDU)
    Khối dữ liệu giao thức trình diễn (PPDU) tái đồng bộ hóa
    retained data
    dữ liệu còn giữ lại
    retained data
    dữ liệu duy trì
    reusable data set
    tập dữ liệu dùng lại được
    ring (data) network
    mạng (dữ liệu) vòng
    ring data structure
    cấu trúc dữ liệu vòng
    RJE data set
    tập dữ liệu RJE
    RODM (resouringobject data manager)
    bộ quản lý dữ liệu đối tượng nguồn
    RODM (resouringobject data manager)
    chương trình quản lý dữ liệu nguồn
    rotating data
    dữ liệu luân phiên
    routing data
    dữ liệu định tuyến
    routing data
    dữ liệu đường truyền
    routing data
    dữ liệu tạo đường truyền
    RRDS (relativerecord data set)
    tập dữ liệu bản ghi tương đối
    RSDS (relativesequential data set)
    tập dữ liệu tuần tự tương đối
    SAMMS Procurement by Electronic Data Exchange (SPEDE)
    Mua sắm SAMMS bằng trao đổi dữ liệu điện tử
    sample data
    dữ liệu mẫu
    sampled data system
    hệ dữ liệu đã lấy mẫu
    sampled data system
    hệ dữ liệu lấy mẫu
    sampled data system
    hệ dữ liệu rời rạc
    scalar data type
    kiểu dữ liệu vô hướng
    scattered data
    dữ liệu phân tán
    SD (senddata light)
    đèn báo gửi dữ liệu
    SDF (serialdata field)
    trường dữ liệu nối tiếp
    SDL (SpecificationData Language) diagram
    đồ thị ngôn ngữ dữ liệu SDL
    SDLC (synchronousdata link control)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    SDR (statisticaldata recorder)
    bộ ghi dữ liệu thống kê
    SDU (ServiceData Unit)
    khối dữ liệu dịch vụ
    SDU (servicedata unit)
    đơn vị dữ liệu dịch vụ
    secondary data
    dữ liệu thứ cấp
    secondary data users stations
    đài sử dụng dữ liệu địa phương
    secondary data users stations
    đài sử dụng dữ liệu tại chỗ
    secondary data users stations
    đài sử dụng dữ liệu thứ cấp
    secondary received data
    dữ liệu thu thứ cấp
    Secondary Received Data (EIA-232-E) (SRD)
    Dữ liệu thu nhập thứ cấp (EIA-232-E)
    Secondary Transmitted Data (EIA-232) (STD)
    Dữ liệu phát thứ cấp (EIA-232)
    selected data series
    nhóm dữ liệu được lựa chọn
    Send Data (SD)
    gửi dữ liệu
    send data light (SD)
    đèn báo gửi dữ liệu
    sending data
    dữ liệu phát
    sense data
    dữ liệu cảm ứng
    sense data
    dữ liệu nhận
    sense data
    dữ liệu nhạy cảm
    sensitive data
    dữ liệu nhạy
    serial data field (SDF)
    trường dữ liệu nối tiếp
    Serial Data Loop (SDL)
    vòng dữ liệu nối tiếp
    serial data transmissions
    sự truyền dữ liệu nối tiếp
    Serial Input data (SID)
    dữ liệu đầu vào nối tiếp
    Service Data Function (SDF)
    chức năng dữ liệu dịch vụ
    Service Data Point (SDP)
    điểm dữ liệu dịch vụ
    service data unit
    đơn vị dữ liệu dịch vụ
    service data unit (SDU)
    đơn vị dữ liệu dịch vụ
    session data
    dữ liệu giao tiếp
    Session Service Data Unit (SSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ phiên
    Session User Data (SUD)
    dữ liệu của người dùng phiên
    set of fill area sets with data
    tập các vùng được điền đầy dữ liệu
    shared data base
    cơ sở dữ liệu chia sẻ
    shared data base
    cơ sở dữ liệu dùng chung
    Shared Secret Data (SSD)
    dữ liệu bí mật dùng chung
    Shielded Data Distributed Interface (SDDI)
    giao diện phân bố dữ liệu được bảo vệ
    Ship Earth Station Low Speed Data (SESDL)
    dữ liệu tốc độ thấp của trạm mặt đất tàu biển
    Short Data Message (SDM)
    tin báo dữ liệu ngắn
    shortage of data
    thiếu dữ liệu
    SIMD (single-instruction, multiple-data processing)
    đa dữ liệu
    simple data structure
    cấu trúc dữ liệu đơn
    Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD)
    thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời
    Simultaneous Voice and Data (SVD)
    thoại và dữ liệu đồng thời
    single data processing
    sự xử lý dữ liệu đơn
    single instruction multiple-data machine
    máy đơn lệnh đa dữ liệu
    single instruction multiple-data machine (SIMDmachine)
    máy đa dữ liệu đơn lệnh
    single-program, multiple-data
    đa dữ liệu
    SISD machine (singleinstruction single-data machine)
    máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
    smoothed data
    dữ liệu được làm nhẵn
    Software Encryption Algorithm for Data Services (SEAD)
    thuật toán mật hóa phần mềm cho các dịch vụ dữ liệu
    Source Control Data Set (SCDS)
    tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
    source data
    dữ liệu cơ sở
    source data
    dữ liệu nguồn
    source data acquisition
    sự thu nhận dữ liệu nguồn
    Source Data Automation (SDA)
    tự động hóa dữ liệu nguồn
    source data capture
    sự thu nhận dữ liệu nguồn
    source data card
    phiếu dữ liệu nguồn
    source data card
    thẻ dữ liệu nguồn
    source data collection equipment
    thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
    source data entry
    sự nhập dữ liệu nguồn
    Space Tracking and Data Acquisition Network
    mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
    Spacecraft tracking and Data Network (STDN)
    mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
    spatial data
    dữ liệu không gian
    speech data network
    mạng dữ liệu tiếng nói
    spreadsheet data
    dữ liệu bảng tính
    SS statement (datadefinition statement)
    câu lệnh định nghĩa dữ liệu
    stabilized data
    dữ liệu ổn định
    standard data
    dữ liệu tiêu chuẩn
    standard data format
    dạng thức dữ liệu chuẩn
    standard data format
    định dạng dữ liệu chuẩn
    Standard Data Format (filename extension) (SDF)
    khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn (mở rộng tên tệp)
    Standard interface data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu giao diện tiêu chuẩn
    Standard Reference Data Program (SRDP)
    chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
    Start Data Traffic (SDT)
    bắt đầu lưu lượng dữ liệu
    Start of Layer Data (SLC)
    bắt đầu dữ liệu lớp
    static data
    dữ liệu cố định
    static data
    dữ liệu tĩnh
    statistic data record
    bản ghi dữ liệu thống kê
    statistical data
    dữ liệu thống kê
    statistical data recorder (SDR)
    bộ ghi dữ liệu thống kê
    status data
    dữ liệu trạng thái
    Status Report-User Agent Protocol Data Unit (SR-UAPDU)
    Báo cáo trạng thái-Khối dữ liệu giao thức tác nhân người dùng
    Storage management data requester (SMDR)
    bộ yêu cầu dữ liệu quản lý bộ nhớ
    Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
    truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
    stream data transmission
    sự truyền dữ liệu theo luồng
    string data type
    dữ liệu ấn mẫu dây
    structured data type
    kiểu dữ liệu có cấu trúc
    subscripted data-name
    tên dữ liệu chỉ số
    summary below data
    tổng kết dưới dữ liệu
    summary data field
    trường dữ liệu tóm tắt
    super data highway
    siêu xa lộ dữ liệu
    Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
    tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
    swap data set
    tập dữ liệu tráo đổi
    Swappable Data Area (SDA)
    vùng dữ liệu có thể quét
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
    synchronous data link control (SDLC)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    synchronous data network
    mạng dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transfer
    sự chuyển dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transfer
    truyền dữ liệu đồng bộ
    synchronous data transmission
    sự truyền dữ liệu đồng bộ
    Synchronous Data Transport (SDT)
    chuyển dữ liệu đồng bộ
    system data
    dữ liệu hệ thống
    system effective data rate
    tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
    System independent data format (SIDF)
    khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống
    tandem data circuit
    mạch dữ liệu nối tiếp
    tandem data circuit
    mạch dữ liệu tiếp đôi
    target data set
    tập hợp dữ liệu đích
    Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
    Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
    TDG (testdata generator)
    bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    Telelocator Data Protocol (TDP)
    giao thức dữ liệu của bộ định vị từ xa
    Telematic Access Protocol Data Unit (TAPDU)
    Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic)
    telemetric data receiving set
    hệ thống thu dữ liệu viễn trắc
    telephone data set
    tập dữ liệu điện thoại
    temporary data
    dữ liệu tạm
    Terminal Data/Display Management System (TDMS)
    Hệ thống quản lý dữ liệu/Hiển thị đầu cuối
    Test and Analyses of Data Protocols (TADP)
    đo thử và phân tích các giao thức dữ liệu
    test data
    dữ liệu kiểm thử
    test data
    dữ liệu kiểm tra
    test data
    dữ liệu thử
    test data generator
    bộ sinh dữ liệu thử
    test data generator (TDG)
    bộ tạo dữ liệu kiểm tra
    test data set
    tập dữ liệu kiểm tra
    test-data generator
    bộ tạo dữ liệu thử
    textual data
    dữ liệu nguyên bản
    textual data (information)
    dữ liệu ký tự
    thematic data
    dữ liệu theo chủ đề
    time and frequency data analysis
    sự phân tích dữ liệu thời gian-tần số
    time-division data links
    liên kết dữ liệu phân thời
    TMP Data Unit (TMPDU)
    khối dữ liệu giao thức quản lý đo thử
    Total Network Data System/Trunking (TNDS/TK)
    hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
    tracking and data acquisition station
    đài theo dõi và thu nhập dữ liệu
    Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)
    hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu
    Trade Data Elements Directory (TDED)
    thư mục của các môi trường dữ liệu thương mại
    Trade Data Interchange Directory (TDID)
    thư mục trao đổi dữ liệu thương mại
    traffic data
    dữ liệu giao thông
    Traffic Data Administration System (TDAS)
    hệ thống quản trị dữ liệu tải
    transaction data
    dữ liệu giao dịch
    transaction data
    dữ liệu thao tác
    transceiver data link
    liên kết dữ liệu thu phát
    Transient Data (TD)
    dữ liệu nhất thời
    transient data queue
    hàng đợi dữ liệu tạm
    transmit data line
    đường truyền dữ liệu
    Transmitted Data (EIA-232-E) (TD)
    Dữ liệu phát (EIA-232-E)
    transnational data flow
    dòng dữ liệu xuyên quốc gia
    transparent (data)
    dữ liệu trong suốt
    Transport Data (TDT)
    dữ liệu chuyển tải
    Transport Service Data Unit (TSDU)
    khối dữ liệu dịch vụ truyền tải
    Transportation Data Co-ordination Committee (TDCC)
    Uỷ ban Phối hợp Dữ liệu chuyển tải
    Twisted Pair Distributed Data Interface (TPDDI)
    giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
    Twisted-pair Distributed Data Interface (TDDI)
    giao diện dữ liệu phân bố theo đôi dây xoắn
    two-input data table
    bảng kê nhập dữ liệu đôi
    Typed Data Transfer (TDX)
    chuyển giao dữ liệu theo loại
    UAD (userattribute data set)
    tập (hợp) dữ liệu thuộc tính người dùng
    uncollected data
    dữ liệu chưa thu thập
    unformatted data
    dữ liệu không định dạng
    Uniform Data Transfer (UDT)
    chuyển dữ liệu đồng nhất
    unique data
    dữ liệu duy nhất
    Unit Data (UD)
    dữ liệu đơn vị
    Unit Data (UDT)
    dữ liệu khối
    United Nations Trade Data Interchange (UNTD)
    Trao đổi dữ liệu thương mại của Liên Hợp quốc
    Universal Data Base (UDB)
    cơ sở dữ liệu vạn năng
    Universal Data Exchange (UDE)
    trao đổi dữ liệu toàn cầu
    Universal Data Link Control (UDLC)
    điều khiển tuyến dữ liệu toàn cầu
    Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
    bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
    unload data set
    tập dữ liệu không tải
    unprotected data
    dữ liệu tự do
    Unstructured Data Transfer (UDT)
    chuyển dữ liệu phi cấu trúc
    User Agent Protocol Data Unit (UAPDU)
    khối dữ liệu giao thức của tác nhân người sử dụng
    user attribute data set (UADS)
    tập dữ liệu thuộc tính người dùng
    user data
    dữ liệu người dùng
    user data
    dữ liệu người sử dụng
    user data segment
    đoạn dữ liệu người dùng
    user data set
    tập (hợp) dữ liệu người dùng
    User Message Protocol Data Unit (UMPDU)
    Khối dữ liệu giao thức (PDU) tin báo người sử dụng
    value data
    dữ liệu giá trị
    variable data
    dữ liệu biến đổi
    Variable Data Rate Video (UDRV)
    video có tốc độ dữ liệu biến đổi
    variant data type
    biến thể dữ liệu ấn mẫu
    VDE (voicedata entry)
    sự nhập dữ liệu tiếng nói
    vector data
    dữ liệu vectơ
    Vector Data (VD)
    dữ liệu vectơ
    Vector Data Number (VDN)
    số dữ liệu véc tơ
    vertex data
    dữ liệu đỉnh
    video data
    dữ liệu ảnh
    video data
    dữ liệu video
    virtual terminal data
    dữ liệu đầu cuối ảo
    virtual terminal data (VTD)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    voice data entry
    sự nhập dữ liệu tiếng nói
    voice/data packet switch
    sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu
    VPD (vitalproduct data)
    dữ liệu quan trọng của sản phẩm
    VTD (virtualterminal data)
    dữ liệu đầu cuối ảo
    WADS (WideArea Data Service)
    dịch vụ dữ liệu diện rộng
    Wide Area data Service (WADS)
    dịch vụ dữ liệu diện rộng
    Wide Information Network for Data Online (WINDO)
    mạng thông tin mở rộng cho dữ liệu trực tuyến
    Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
    hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
    Wireless Data Service (WDS)
    dịch vụ dữ liệu vô tuyến
    wireless data transmission
    sự truyền dữ liệu vô tuyến
    Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
    Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
    Write One Reliable Data Security (WORDS)
    an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
    write-once data disk
    đĩa dữ liệu ghi một lần
    X data line
    tuyến dữ liệu X
    XDATA (externaldata)
    dữ liệu ngoài
    XDR (externaldata representation)
    biểu diễn dữ liệu ngoài
    Zenith Data Systems (ZDS)
    Các hệ thống dữ liệu Zenith
    số liệu
    1 lines run at 1.544Mbit/s and provide for 24 data channels (T1)
    Các đường dây T1 (= DS-1) vận hành tại 1,544 Mbit/s cho 24 kênh số liệu
    adjusted data
    số liệu đã chỉnh lý
    adjustment of data
    sự hiệu chỉnh số liệu
    Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
    Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI X366 )
    Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
    Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI )
    altimetric data
    số liệu đo cao
    analogue data
    số liệu liên tục
    Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD)
    tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự
    Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
    hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
    available data
    số liệu dùng được
    available survey data
    số liệu điều tra có sẵn
    basic data
    số liệu cơ bản
    basic hydrologic data
    số liệu thủy văn cơ bản
    Bell Data Network (BDN)
    Mạng số liệu của công ty Bell
    Bridge Protocol Data Node (ATM) (BPDN)
    nút số liệu giao thức cầu
    Cellular Data Link Control (CDLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
    Central Data System (CDS)
    hệ thống số liệu trung tâm
    Centralized Message Data System (CMDS)
    hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
    Circuit Switched Data Networks (CSDN)
    các mạng số liệu chuyển mạch kênh
    Circuit Switched Public Data Network (CSPDN)
    mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh
    climatic data
    số liệu khí hậu
    Coast Station Low Speed Data (CESDL)
    số liệu thấp của trạm mặt đất duyên hải
    collection of data
    tập hợp số liệu
    combustion data
    số liệu đốt
    continental geodetic data
    số liệu trắc lục địa
    Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
    thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
    Corporate Consolidated Data Network (CCDN)
    mạng số liệu công ty hợp nhất
    correction data
    số liệu sửa chữa
    critical data
    số liệu tới hạn
    cumulative data
    số liệu tích lũy
    data (ofthe experience)
    số liệu thí nghiệm
    Data - In - Voice (DIV)
    số liệu trong âm thoại
    Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
    Data - Link - Service - Data - Unit (DLSDU)
    khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu
    Data - Link Control (DLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu
    Data Access Arrangement (DAA)
    cơ chế truy nhập số liệu
    Data Adapter Unit (DAU)
    khối phối ghép số liệu
    data aggregate
    tập hợp số liệu
    Data and Information System (DIS)
    Hệ thống Thông tin và Số liệu
    data bank
    ngân hàng số liệu
    data bus
    kênh số liệu
    Data Carrier Detect (DCD)
    phát hiện sóng mang số liệu
    Data Circuit - Terminating Equipment (DCTE)
    thiết bị kết cuối kênh số liệu
    data collection
    thu thập số liệu
    data collection
    tập hợp số liệu
    Data Communication (DC)
    truyền số liệu
    Data Communication Channel (DCC)
    kênh thông tin số liệu
    Data Communication Facility (DCF)
    phương tiện truyền số liệu
    Data Communication Input Buffer (DCIB)
    bộ đệm đầu vào truyền số liệu
    Data Communication System (DCS)
    hệ thống truyền số liệu
    Data Communications (DATACOM)
    truyền số liệu, thông tin số liệu
    Data Communications Equipment (DCE)
    thiết bị thông tin số liệu
    Data Communications Function Block (TMN) (DCF)
    khối chức năng thông tin số liệu
    Data Communications Interface Unit (DCIU)
    khối giao diện truyền số liệu
    Data Communications Network (DCN)
    mạng thông tin số liệu
    Data Computation Complex (DCC)
    tổ hợp tính toán số liệu
    Data Count Field (DCF)
    trường đếm số liệu
    Data Country Code (DCC)
    mã quốc gia của số liệu
    data density
    mật độ số liệu
    data display station
    trạm hiển thị số liệu
    Data Encryption Standard (DES)
    tiêu chuẩn mật hóa số liệu
    Data Exchange - Packet (DATEX-P)
    tổng đài số liệu - gói
    Data Exchange Interface (ATM, SMDS) (DXI)
    giao diện tổng đài số liệu
    Data Flow Control (DFC)
    điều khiển luồng số liệu
    Data Flow Diagram (DFD)
    giản đồ luồng số liệu
    Data Link Connection Identifier (DLCI)
    phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu
    Data Link Escape (DLE)
    thoát tuyến kết nối số liệu
    Data Link Layer (DLL)
    lớp kết nối số liệu
    Data Link Protocol Data Unit (DLPDU)
    khối dữ liệu giao thức tuyến kết nối số liệu
    Data Link Provider Interface (ATM) (DLPI)
    giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu
    Data Link Service (DLS)
    dịch vụ kết nối số liệu
    Data link Service Access Point (DSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
    Data Network Identification Code (X.121) (DNIC)
    Mã nhận dạng mạng số liệu (X.121)
    Data over Voice Multiplexer (DVM)
    số liệu đi qua bộ ghép kênh thoại
    Data Packet Network - Packet Handler (DPN-PH)
    Mạng chuyển mạch gói số liệu - Bộ xử lý gói
    Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
    Lắp đặt thiết bị xử lý số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
    Data Processing Management Association (DPMA)
    hiệp hội quản lý xử lý số liệu
    Data Processing System (DPS)
    hệ thống xử lý số liệu
    data rounding
    làm tròn số liệu
    data separation
    sự tách số liệu
    data series
    loạt số liệu
    data stream
    luồng số liệu
    Data Stream Capability (DSC)
    dung lượng dòng số liệu
    Data Subscriber Terminal Equipment (DSTE)
    thiết bị đầu cuối của thuê bao số liệu
    data switching
    chuyển tiếp số liệu
    Data Switching Equipment (DSE)
    thiết bị chuyển mạch số liệu
    Data Switching Exchange (DSE)
    tổng đài chuyển mạch số liệu
    Data Systems Group (DSG)
    nhóm hệ thống số liệu
    Data Terminal Equipment (DTE)
    thiết bị đầu cuối số liệu
    Data TPDU (DTTPDU)
    TPDU số liệu
    Data User Part (DUP)
    phần người sử dụng số liệu
    data volume
    khối lượng số liệu
    data-in
    số liệu vào
    data-out
    số liệu ra
    Defence Data Network (DDN)
    mạng số liệu quốc phòng
    Defence Data Network - Network Information Centre (DDN-NIC)
    Mạng số liệu Quốc phòng - Trung tâm thông tin mạng
    definitive data
    số liệu chính thức
    demographic data
    số liệu dân số
    descriptive data
    số liệu mô tả
    design data
    số liệu thiết kế
    design data
    số liệu tính toán
    Digital Data Communications Message Protocol (DDCMP)
    Giao thức tin báo truyền số liệu số (DEC)
    Digital Data Multiplexer (DDM)
    bộ ghép kênh số liệu số
    Digital Data Networks (DDN)
    các mạng số liệu số
    Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD)
    tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
    discrete data
    số liệu rời rạc
    Earth Sciences Data Standards (ESDA)
    các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
    EDM (electronicdata management)
    sự quản trị số liệu điện tử
    electronic data management (EDM)
    sự quản trị số liệu điện tử
    emission data
    số liệu về phát thải
    empirical data
    số liệu kinh nghiệm
    empirical data
    số liệu thực nghiệm
    Energy Data Geographical Explorer (Petro-consultants, Inc) (EDGE)
    Nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (Công ty Petroconsultants)
    engineering data
    số liệu kỹ thuật
    engineering data control (EDC)
    sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
    Environmental Data Centre (California) (EDC)
    Trung tâm số liệu môi trường (California)
    Environmental Data Service (NOAA) (EDS)
    Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
    EROS Data Centre (LIA) (EDC)
    Trung tâm số liệu EROS (LIA)
    European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
    Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
    European Data Relay Satellite (EDRS)
    Vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu
    Expedited Data (ED)
    số liệu đã phát
    Expedited Data Acknowledgement (EDA)
    báo nhận số liệu đã phát
    experimental data
    số liệu thí nghiệm
    experimental data
    số liệu thực nghiệm
    Extended System Configuration Data (ESCD)
    số liệu cấu hình hệ thống mở rộng
    Facsimile Coded Data (FCD)
    Số liệu mã hóa Fax
    failure data card
    bìa số liệu sự cố
    Fiber Distributed Data Interface (FDDI)
    giao diện số liệu phân bố theo cáp quang
    field data
    số liệu thực địa
    flood data
    số liệu lũ
    flow data
    số liệu dòng chảy
    gauge data
    số liệu (đo) mức nước
    Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
    điều khiển đường truyền số liệu chung
    geodetic data
    số liệu trắc địa
    given data
    số liệu ban đầu
    given data
    số liệu cho trước
    Government Data Network (UK) (GDN)
    Mạng số liệu Chính phủ (Vương quốc Anh)
    graph data
    số liệu đồ thị
    graphic data
    số liệu trên đồ thị
    High Speed Data (HSD)
    số liệu tốc độ cao
    high water data
    số liệu mức nước lớn
    High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
    High-Level Data Link Control (HDLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
    High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
    số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao
    High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
    số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao
    historical data
    số liệu lịch sử
    hydraulic data
    số liệu thủy lực
    hydrologic data
    số liệu thủy văn
    hydrologic data processing
    sự chỉnh lý số liệu thủy văn
    initial data
    số liệu ban đầu
    input data
    số liệu đưa vào
    instrument data
    số liệu đo bằng máy
    integrated data
    số liệu nhất thể hóa
    Integrated Data Access or Integrated Digital Access (IDA)
    truy nhập số liệu tổng hợp hoặc truy nhập số tổng hợp
    Integrated Voice Data Multiplexer (IVDM)
    bộ ghép kênh tổng hợp thoại-số liệu
    Interface Data Unit (IDU)
    khối số liệu giao diện
    International Data Switching Exchange (IDSE)
    tổng đài chuyển số liệu quốc tế
    International Data Switching Exchange (ISDE)
    tổng đài chuyển số liệu quốc tế
    Interworking Data Syntax (IDS)
    cú pháp số liệu phối hợp
    latest data
    số liệu mới nhất
    Line Mode Data (LMD)
    số liệu của chế độ đường dây
    Local Distributed Data Interface (ANSI) (LDDI)
    giao diện số liệu phân bố cục bộ
    long range hydrologic data
    số liệu thủy văn dài hạn
    low water data
    số liệu mức nước chân triều
    low water data
    số liệu mức nước thấp
    Low-Speed Packet Switched Data (LSPSD)
    số liệu chuyển mạch gói tốc độ thấp
    map data
    số liệu bản đồ
    map source data
    số liệu gốc bản đồ
    mass data
    tập hợp số liệu lớn
    mean low water data
    số liệu mức
    measurement data
    số liệu đo
    measuring data
    số liệu đo
    Memory Data Register (MDR)
    bộ ghi số liệu nhớ
    Message Protocol Data Unit (MPDU)
    khối số liệu giao thức tin báo
    meteorologic data
    số liệu khí tượng
    Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
    tổng đài số liệu vệ tinh di động
    More Data Bit (M-bit)
    Bit M, Bít số liệu
    motion vector data (MVD)
    số liệu vec tơ động
    National data Switching Exchange (NDSE)
    tổng đài số liệu quốc gia
    National Standard Reference Data System (NSRDS)
    hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
    Network Layer Protocol Data Unit (NLPDU)
    thiết bị số liệu giao thức lớp mạng
    Network Service Data Unit (NSDU)
    khối số liệu dịch vụ mạng
    Normal Data Session Service Data Unit (NSSDU)
    khối số liệu dịch vụ phiên số liệu thông thường
    numerical data
    số liệu bằng số
    observation data
    số liệu quan trắc
    observed data
    số liệu quan sát
    observed data
    số liệu quan trắc
    Open Data-link Interface (ODI)
    giao diện mở của kết nối số liệu
    operational data
    số liệu làm việc
    output data
    số liệu rút ra
    Packet Data Channel (PDC)
    kênh số liệu gói
    Packet Data Network (PDN)
    mạng số liệu gói
    Packet Switched Data Network (PSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch gói
    packet switched data transmission service
    dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
    Packet Switched Data Transmission Services (PSDTS)
    các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói
    Packet Switched Public Data Network (PSPDN)
    mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói
    Presentation - Protocol - Data - Unit (PPDU)
    khối số liệu của giao thức trình diễn
    Presentation Service Data Unit (PSDU)
    khối số liệu dịch vụ
    Private Data Network (PrvDN)
    mạng số liệu tư nhân (dùng riêng)
    Private Data Network Identification Code (PDNIC)
    mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân
    processing of data
    sự chỉnh lý số liệu (quan trắc)
    project data
    số liệu của dự án
    Public Packet Data Network (PPDN)
    mạng số liệu gói công cộng
    Public Packet Switched Data Network (PPSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch gói công cộng
    Public Switched Data Network (PSDN)
    mạng số liệu chuyển mạch công cộng
    Qualified data bit (X.25) (Q-bit)
    bít số liệu đạt chất lượng, đạt yêu cầu
    Radio data Link Adapter Protocol (RLAP)
    giao thức của bộ phối hợp tuyến kết nối số liệu vô tuyến
    Radio Data Networks (RDN)
    các mạng số liệu vô tuyến
    Radio Data System (RDS)
    hệ thống số liệu vô tuyến
    Radio Frequency Data Communication (RFDC)
    truyền số liệu tần số vô tuyến
    raw data
    số liệu chưa chỉnh biên
    raw data
    số liệu chưa xử lý
    raw data
    số liệu thô
    Real Time Data System (RTDS)
    hệ thống số liệu thời gian thực
    reference data
    số liệu chuẩn
    reference data
    số liệu tham khảo
    representative data
    chuỗi số liệu đại diện
    Restricted Data Transmissions (RDT)
    truyền dẫn số liệu bị hạn chế
    scattered data
    số liệu phân tán
    Scientific Data Systems (SDS)
    các hệ thống số liệu khoa học
    sea level data
    số liệu mức chuẩn mặt biển
    Secure Data Network System (SDNS)
    hệ thống mạng số liệu an toàn
    sedimentary data
    số liệu trầm tích
    sensitivity data
    số liệu (chỉnh) tinh
    Service Data Unit (ATM) (SDU)
    khối số liệu dịch vụ
    session Protocol Data Unit (SPDU)
    khối số liệu giao thức phiên truyền
    short range hydrologic data
    số liệu thủy văn ngắn hạn
    Signalling - Data - Link - Connection - Order Message (DLM)
    Tin báo "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
    Signalling - Data - Link - Connection - Order Signal
    Tín hiệu "Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu"
    Signalling Data Link Allocation (LSDA)
    phân bố tuyến số liệu báo hiệu
    SMDS Data Service Unit (SDSU)
    Khối dịch vụ số liệu SMDS
    specific data
    số liệu tiêu chuẩn
    spreadsheet data
    số liệu bảng tính
    statistical data
    số liệu thống kê
    stream flow data
    số liệu dòng chảy sông
    Structured Data Transfer (ATM) (SDT)
    chuyển giao số liệu đã được cấu trúc
    Switched Multimegabit]] data service (SMDS)
    dịch vụ số liệu nhiều megabit có chuyển mạch
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
    technical and economic data
    số liệu kinh tế kỹ thuật
    technical data sheet
    bảng số liệu kỹ thuật
    tentative data
    số liệu sơ bộ
    test data
    số liệu (đo) kiểm tra
    test data
    số liệu thí nghiệm
    test data
    số liệu thử nghiệm
    test data
    số liệu thực nghiệm
    Trade Electronic Data Interchange Systems (TEDIS)
    các hệ thống trao đổi số liệu điện tử thương mại
    Transport Protocol Data Unit (TPDU)
    khối số liệu giao thức truyền tải
    United Nations Joint Electronic Data Interchange (UNJEDI)
    Trao đổi số liệu điện tử chung của Liên Hiệp Quốc
    Valid Data Indication (VI)
    chỉ thị số liệu có hiệu lực
    Value Added Data Services (VADS)
    các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng
    velocity survey data
    số liệu đo vận tốc
    Virtual Private Data Network (VPDN)
    mạng số liệu riêng ảo
    VPD (vitalproduct data)
    số liệu quan trọng của thiết bị
    water level data
    số liệu mức nước
    wave data
    số liệu sóng
    Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
    hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
    tham số
    thời đại
    thời kỳ
    thông số
    Advanced Cartographic Data Digitizing System (ACDDS)
    hệ thống số hóa dữ liệu đồ họa tiên tiến
    boiler data
    thông số lò hơi
    Central Data System (CDS)
    hệ thống số liệu trung tâm
    Centralized Message Data System (CMDS)
    hệ thống số liệu thông báo tập trung hóa
    Data Systems Group (DSG)
    nhóm hệ thống số liệu
    National Standard Reference Data System (NSRDS)
    hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
    Radio Data System (RDS)
    hệ thống số liệu vô tuyến
    Real Time Data System (RTDS)
    hệ thống số liệu thời gian thực
    Scientific Data Systems (SDS)
    các hệ thống số liệu khoa học
    tài liệu

    Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.

    background data
    tài liệu cơ bản
    basic data
    tài liệu gốc
    calculation data
    tài liệu tính toán
    geologic data
    tài liệu trắc địa
    geologic prospection data
    tài liệu khảo sát địa chất
    geophysics data
    tài liệu địa vật lý
    initial geodetic data
    tại liệu trắc địa ban đầu
    marine data
    tài liệu về biển
    observation data
    tài liệu quan trắc
    preliminary design data
    tài liệu gốc để thiết kế
    rain data
    tài liệu mưa
    rainfall data
    tài liệu mưa
    relief data
    tài liệu địa hình
    table of climatic data
    tài liệu khí hậu
    topographic data
    tài liệu địa hình
    wind data
    tài liệu gió

    Kinh tế

    dữ kiện
    economic data
    dữ kiện kinh tế
    primary data
    dữ kiện nguyên thủy
    dữ liệu
    administrative data processing
    việc xử lý dữ liệu hành chính
    audience data
    dữ liệu về khán thính giả
    automatic data processing
    xử lý dữ liệu tự động
    data analysis
    phân tích dữ liệu
    data bank
    ngân hàng dữ liệu
    data base
    cơ sở dữ liệu
    data base management
    sự quản lý cơ sơ dữ liệu
    data block address
    địa chỉ khối dữ liệu
    data capture
    săn lùng dữ liệu
    data entry
    sự nhập dữ liệu
    data entry key
    phím nhập dữ liệu
    data entry keyboard
    bàn phím nhập dữ liệu
    data file
    tệp dữ liệu
    data lag
    độ trễ dữ liệu
    data name
    tên dữ liệu
    data processing
    xử lý dữ liệu
    data protection
    bảo vệ dữ liệu
    data protection
    sự bảo vệ dữ liệu (trong máy vi tính)
    data user
    người sử dụng dữ liệu (trong máy vi tính)
    direct data entry
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    discrete data
    dữ liệu rời rạc
    economic data
    dữ liệu kinh tế
    electronic data interchange
    sự chao đổi với dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
    electronic data interchange (edi)
    sự trao đổi dữ liệu (với nhau) bằng máy điện tử
    electronic data processing
    xử lý dữ liệu bằng máy điện tử
    electronic data processing (edi)
    xử lý dữ liệu bằng máy tính điện tử
    falsification of report data
    sự bóp méo dữ liệu báo cáo
    mechanized data
    dữ liệu khai thác được trên máy
    personal data
    dữ liệu cá nhân (trong máy tính cần được giữ kín và bảo vệ)
    personal data
    dữ liệu cá nhân (trong máy tính, cần được bảo vệ và giữ kín)
    secondary data
    dữ liệu thứ cấp
    set of data
    bộ dữ liệu
    technical data
    số liệu, dữ liệu kỹ thuật
    test data
    dữ liệu thử nghiệm
    text data base
    cơ sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản
    text data base
    cơ sở dữ liệu theo đúng nguyên bản
    United States Travel Data Center
    Trung tâm dữ liệu du hành Hoa Kỳ
    United States Travel Data Service
    Sở dữ liệu du hành Hoa Kỳ
    working data
    dữ liệu cần xử lý
    số liệu
    associative data processing
    xử lý số liệu tương quan
    baseline data
    số liệu mốc
    basic data
    số liệu cơ bản
    by the data
    theo số liệu
    character data
    số liệu chữ
    cost data
    số liệu phí tổn
    data base
    căn cứ số liệu
    data base dictionary
    từ điển kho số liệu
    data gather system
    hệ thống thu thập số liệu
    data handbook
    sổ tay số liệu
    data handling
    xử lý số liệu
    data processing
    xử lý số liệu
    data processing center
    trung tâm xử lý số liệu
    data processing management
    quản lý xử lý số liệu
    data processing system
    hệ thống xử lý số liệu
    data reliability
    tính đáng tin của số liệu
    data security
    bảo vệ an toàn số liệu
    data set
    tập hợp số liệu
    data sheet
    bảng số liệu
    data sorting
    phân loại số liệu
    data transmission
    sự truyền đạt số liệu
    design data
    số liệu thiết kế
    digital data handling
    xử lý số liệu
    economic data
    số liệu thống kê kinh tế
    established data
    số liệu xác định
    exploratory data analysis
    phân tích số liệu điều tra
    financial data
    số liệu tài chính
    mean of grouped data
    trung bình của số liệu được nhóm tổ
    primary data
    số liệu nguyên thủy
    secondary data
    số liệu gián tiếp
    technical data
    số liệu, dữ liệu kỹ thuật
    tư liệu
    backup data
    tư liệu dùng để tra cứu
    business data
    tư liệu nghiệp vụ
    census data
    tư liệu điều tra dân số
    data processing
    xử lý tư liệu
    intelligence data
    tư liệu tình báo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Facts, information, statistics, figures, details, matter,observations, material(s); text; evidence: We shall process thedata on the computer and print out the results.

    Oxford

    N.pl.
    (also treated as sing., as in that is all the data wehave, although the singular form is strictly datum) 1 knownfacts or things used as a basis for inference or reckoning.
    Quantities or characters operated on by a computer etc.
    = DATABASE. data capturethe action or process of entering data into a computer. dataprocessing a series of operations on data, esp. by a computer,to retrieve or classify etc. information. data processor amachine, esp. a computer, that carries out data processing.data protection legal control over access to data stored incomputers. [pl. of DATUM]

    Địa chất

    số liệu, dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X