• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ʌp´hould</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 32: Dòng 25:
    * PP : [[upheld]]
    * PP : [[upheld]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Support, maintain, sustain, preserve, hold up, defend,protect, advocate, promote, espouse, embrace, endorse, back,champion, stand by: All demagogues claim to uphold democraticprinciples.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====(past and past part. upheld) 1 confirm or maintain (adecision etc., esp. of another).=====
     
    - 
    -
    =====Give support or countenanceto (a person, practice, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====Upholder n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uphold uphold] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advocate]] , [[aid]] , [[assist]] , [[back]] , [[back up]] , [[bolster]] , [[boost]] , [[brace]] , [[buoy up]] , [[buttress]] , [[carry]] , [[champion]] , [[confirm]] , [[countenance]] , [[defend]] , [[elevate]] , [[encourage]] , [[endorse]] , [[help]] , [[hoist]] , [[hold to]] , [[hold up one]]’s end , [[justify]] , [[pick up]] , [[promote]] , [[prop]] , [[raise]] , [[rear]] , [[second]] , [[shore up]] , [[side with]] , [[stand by]] , [[stick by]] , [[stick up for]] , [[sustain]] , [[take up]] , [[upbear]] , [[uplift]] , [[upraise]] , [[uprear]] , [[vindicate]] , [[heave]] , [[lift]] , [[buoy]] , [[support]] , [[bear]] , [[hold]] , [[get behind]] , [[plump for]] , [[recommend]] , [[stand behind]] , [[assert]] , [[maintain]] , [[protect]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[weaken]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ʌp´hould/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nâng lên; ngước (mắt...) lên; giương cao, giơ cao
    Đỡ, chống, chống đỡ
    Ủng hộ, tán thành
    I cannot uphold such conduct
    tôi không thể tán thành cách cư xử như thế
    Giữ, giữ gìn, duy trì; giữ vững tinh thần, bảo vệ, ủng hộ
    to uphold a tradition
    giữ gìn truyền thống
    to uphold someone
    giữ ai
    Xác nhận, chứng thực, phê chuẩn
    to uphold the jury's decision
    xác nhận quyết định của hội đồng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X