-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʊər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: * Ving : [[mooring]]* Ving : [[mooring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bỏ neo=====+ - =====buộc (tàu)=====+ === Xây dựng===+ =====bỏ neo=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====buộc (tàu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====buộc chặt=====+ =====buộc chặt=====- =====buộc tàu=====+ =====buộc tàu=====- =====buộc, bỏ neo=====+ =====buộc, bỏ neo=====''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].''Giải thích EN'': [[To]] [[fix]] [[into]] [[place]] [[a]] [[vessel]] [[or]] [[flight]] [[vehicle]], [[using]] [[cables]], [[buoys]], [[anchors]], [[or]] [[chains]].Dòng 39: Dòng 31: ''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.''Giải thích VN'': Lắp đặt một thùng hay thiết bị chiếu sáng trên xe, sử dụng cáp, phao, mỏ neo hay dây xích.- =====đầm lầy=====+ =====đầm lầy=====- + - =====bãi than bùn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Heath, moorland, wasteland, No. Eng. and Scots fell: Thepolice pursued the escaped prisoner across the moor, but theylost him.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A member of a Muslim people of mixed Berber and Arabdescent, inhabiting NW Africa. [ME f. OF More f. L Maurus f. GkMauros inhabitant of Mauretania, a region of N. Africa]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moor moor] : Corporateinformation+ =====bãi than bùn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moor moor] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[berth]] , [[catch]] , [[chain]] , [[dock]] , [[fix]] , [[lash]] , [[make fast]] , [[picket]] , [[secure]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[affix]] , [[clip]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fasten]] , [[anchor]] , [[heath]] , [[wasteland]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[loose]] , [[push off]] , [[unhitch]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ