-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa đổi nhỏ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">etʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 9: *V-ed: [[Etched]]*V-ed: [[Etched]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khắc ăn mòn=====+ - ===Nguồn khác===+ === Toán & tin ===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=etch&x=0&y=0 etch] : semiconductorglossary+ =====khắc ăn mòn=====+ === Xây dựng===+ =====khắc mòn=====- == Xây dựng==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tẩm thực=====- =====khăc mòn=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====khắc=====- == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tẩm thực=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khắc=====+ ::acid-etch [[technique]]::acid-etch [[technique]]::kỹ thuật khắc axit::kỹ thuật khắc axitDòng 42: Dòng 28: ::flat-bottomed [[etch]] [[pit]]::flat-bottomed [[etch]] [[pit]]::chỗ lõm khắc đáy phẳng::chỗ lõm khắc đáy phẳng- =====làm ăn mòn=====+ =====làm ăn mòn=====- + - =====ăn mòn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Engrave, incise, carve, inscribe, grave, cut, score,scratch, corrode, eat into: After the design has been paintedon, acid is used to etch the metal plate. 2 impress, imprint,engrave, ingrain: The scene will be etched into my memoryforever.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====A tr. reproduce (a picture etc.) by engraving adesign on a metal plate with acid (esp. to print copies). b tr.engrave (a plate) in this way.=====+ - + - =====Intr. practise this craft.=====+ - + - =====Tr. (foll. by on, upon) impress deeply (esp. on the mind).=====+ - + - =====N.the action or process of etching.=====+ - =====Etcher n. [Du. etsen f. G„tzen etch f. OHG azzen cause to eat or to be eaten f. Gmc]=====+ =====ăn mòn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[compose]] , [[corrode]] , [[cut]] , [[define]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[describe]] , [[eat into]] , [[engrave]] , [[erode]] , [[execute]] , [[furrow]] , [[grave]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[incise]] , [[ingrain]] , [[inscribe]] , [[outline]] , [[picture]] , [[portray]] , [[reduce]] , [[represent]] , [[set forth]] , [[stamp]] , [[carve]] , [[fix]] , [[draw]] , [[eat]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ