-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kændl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: * V_ing : [[candling]]* V_ing : [[candling]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nến=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nến=====''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====soi (trứng)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====soi (trứng)=====+ =====noun=====- + :[[rushlight]] , [[torch]] , [[bougie]] , [[dip]] , [[bayberry]] , [[chandelle]] , [[cierge]] , [[light]] , [[pl]]. chandlery , [[roman]] , [[serge]] , [[stick]] , [[tallow]] , [[taper]] , [[wax]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=candle candle] : Corporateinformation+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A cylinder or block of wax or tallow with acentral wick,for givinglightwhen burning.=====+ - + - ====== CANDLEPOWER.=====+ - + - =====V.tr. test (an egg) for freshness by holding it to the light.=====+ - + - =====Cannot hold a candle to cannot be compared with; is muchinferior to. not worth the candle not justifying the cost ortrouble.=====+ - + - =====Candler n.[OE candel f. L candela f. candereshine]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ