• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kændl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 9:
    * V_ing : [[candling]]
    * V_ing : [[candling]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nến=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nến=====
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====soi (trứng)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====soi (trứng)=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[rushlight]] , [[torch]] , [[bougie]] , [[dip]] , [[bayberry]] , [[chandelle]] , [[cierge]] , [[light]] , [[pl]]. chandlery , [[roman]] , [[serge]] , [[stick]] , [[tallow]] , [[taper]] , [[wax]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=candle candle] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cylinder or block of wax or tallow with acentral wick, for giving light when burning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== CANDLEPOWER.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. test (an egg) for freshness by holding it to the light.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cannot hold a candle to cannot be compared with; is muchinferior to. not worth the candle not justifying the cost ortrouble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Candler n. [OE candel f. L candela f. candereshine]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kændl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây nến

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nến

    Giải thích VN: Đơn vị đo độ sáng của đèn hoặc các nguồn phát sáng.

    Kinh tế

    soi (trứng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    rushlight , torch , bougie , dip , bayberry , chandelle , cierge , light , pl. chandlery , roman , serge , stick , tallow , taper , wax

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X