-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Fish4.x9 đổi thành Remit qua đổi hướng: lùi lại)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri´mit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::[[to]] [[remit]] [[one's]] [[efforts]]::[[to]] [[remit]] [[one's]] [[efforts]]::giảm cố gắng::giảm cố gắng- ===hình thái từ===+ =====Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ=====- *V-ed: [[remitted]]- =====Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ========Nội động từ======Nội động từ===Dòng 41: Dòng 32: ::[[enthusiasm]] [[begins]] [[to]] [[remit]]::[[enthusiasm]] [[begins]] [[to]] [[remit]]::nhiệt tình bắt đầu giảm đi::nhiệt tình bắt đầu giảm đi- ::'[[ri:mit]]+ ===danh từ===- ::danh từ+ - + =====Vấn đề được chuyển (cho cấp khác..) để giải quyết==========Vấn đề được chuyển (cho cấp khác..) để giải quyết=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ed: [[remitted]]- =====chuyển=====+ *V-ing: [[remitting]]- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chuyển (một số tiền) qua bưu điện=====+ - + - =====chuyển trả tiền=====+ - + - =====giảm miễn (một món nợ...)=====+ - + - =====gởi=====+ - + - =====xá miễn=====+ - + - === Nguồn khác===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remit remit]: Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Send, transmit, forward, dispatch or despatch; pay,compensate, settle, liquidate:We have remitted in full theamount requested.=====+ - + - =====Abate, diminish, slacken, decrease, lessen,subside, alleviate, mitigate, assuage, ebb, dwindle, reduce,relax, ease (up or off), fall off: The fever ought to remit onthe sixth day.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (remitted,remitting) 1 tr. cancel or refrainfrom exacting or inflicting (a debt or punishment etc.).=====+ - + - =====Intr. & tr. abate or slacken; cease or cease from partly orentirely.=====+ - + - =====Tr. send (money etc.) in payment.=====+ - + - =====Tr. cause tobe conveyed by post.=====+ - =====Tr. a (foll. by to) refer (a matter fordecision etc.) to some authority. b Law send back (a case) to alower court.=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chuyển=====- =====Tr. a (often foll. by to) postpone or defer. b(foll. by in, into) send or put back into a previous state.=====- =====Tr. Theol. (usu. of God) pardon(sins etc.).=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển=====+ === Kinh tế ===+ =====chuyển (một số tiền) qua bưu điện=====- =====N.=====+ =====chuyển trả tiền=====- =====The termsof reference of a committee etc.=====+ =====giảm miễn (một món nợ...)=====- =====An item remitted forconsideration.=====+ =====gởi=====- =====Remittable adj. remittal n. remittee n.remitter n.[ME f. L remittere remiss- (as RE-,mitteresend)]=====+ =====xá miễn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[address]] , [[consign]] , [[dispatch]] , [[forward]] , [[mail]] , [[make payment]] , [[pay]] , [[post]] , [[route]] , [[settle]] , [[ship]] , [[square]] , [[transmit]] , [[abate]] , [[absolve]] , [[alleviate]] , [[amnesty]] , [[cancel]] , [[condone]] , [[decrease]] , [[defer]] , [[delay]] , [[desist]] , [[diminish]] , [[dwindle]] , [[ease up]] , [[excuse]] , [[exonerate]] , [[fall away]] , [[forbear]] , [[forgive]] , [[halt]] , [[hold off]] , [[hold up]] , [[intermit]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[modify]] , [[modulate]] , [[pardon]] , [[prorogue]] , [[put off]] , [[reduce]] , [[relax]] , [[release]] , [[repeal]] , [[reprieve]] , [[rescind]] , [[respite]] , [[shelve]] , [[sink]] , [[slack]] , [[slacken]] , [[soften]] , [[stay]] , [[suspend]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[let up]] , [[slack off]] , [[break off]] , [[discontinue]] , [[give up]] , [[leave off]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[stop]] , [[adjourn]] , [[postpone]] , [[table]] , [[waive]] , [[abandon]] , [[abrogate]] , [[compensate]] , [[free]] , [[liberate]] , [[resign]] , [[restore]] , [[return]] , [[send]] , [[spend]] , [[submit]] , [[surrender]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[encourage]] , [[forge]] , [[forward]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , consign , dispatch , forward , mail , make payment , pay , post , route , settle , ship , square , transmit , abate , absolve , alleviate , amnesty , cancel , condone , decrease , defer , delay , desist , diminish , dwindle , ease up , excuse , exonerate , fall away , forbear , forgive , halt , hold off , hold up , intermit , mitigate , moderate , modify , modulate , pardon , prorogue , put off , reduce , relax , release , repeal , reprieve , rescind , respite , shelve , sink , slack , slacken , soften , stay , suspend , wane , weaken , bate , die , ease , ebb , fall , fall off , lapse , let up , slack off , break off , discontinue , give up , leave off , quit , relinquish , stop , adjourn , postpone , table , waive , abandon , abrogate , compensate , free , liberate , resign , restore , return , send , spend , submit , surrender
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ