-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(thêm chuyên ngành)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hæk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 14: Dòng 8: =====Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)==========Vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng)=====+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 70: Dòng 66: *V_ing:[[hacking]]*V_ing:[[hacking]]- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giá phơi gạch=====- - == Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====búa=====- - =====cuốc=====- - =====cuốc chim=====- - =====ngựa cho thuê=====- - =====đẽo đá=====- - =====quốc chim=====- =====vết khắc=====+ ==Chuyên ngành==- ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giá phơi gạch=====+ === Tin học===+ =====xâm nhập=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====búa=====- =====giá phơi cá=====+ =====cuốc=====- ===Nguồn khác===+ =====cuốc chim=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hack hack] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====ngựa cho thuê=====- ===V.===+ - =====Chop, hew, lacerate, gash, slash, cut; mangle, butcher,mutilate, ruin, destroy, smash, batter, damage, deface: Hehacked the furniture to pieces with an axe.=====+ =====đẽo đá=====- =====Bark, cough: Shewas disgusted by the man's hacking and spitting.=====+ =====quốc chim=====- =====N.=====+ =====vết khắc=====+ === Kinh tế ===+ =====giá phơi cá=====+ ===Địa chất===+ ===== cuốc chim=====- =====Cut, gash, slash, chop: He took a hack at the log withhis hatchet.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[drudge ]]* , [[greasy grind]] , [[grind ]]* , [[hireling]] , [[lackey ]]* , [[old pro]] , [[plodder]] , [[pro ]]* , [[servant]] , [[slave]] , [[workhorse]] , [[cab]] , [[carriage]] , [[coach]] , [[hackney]] , [[taxi]] , [[vehicle]] , [[chop]] , [[clip]] , [[fell]] , [[gash]] , [[hackle]] , [[hew]] , [[lacerate]] , [[mangle]] , [[mutilate]] , [[notch]] , [[slash]] , [[whack]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
pnthao, Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Admin, Lê Hiền, sunshine, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ