-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thêm nghĩa mới)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'lit(ә)l</font>'''/==========/'''<font color="red">'lit(ә)l</font>'''/=====Dòng 27: Dòng 23: ::[[little]] [[things]] [[amuse]] [[little]] [[minds]]::[[little]] [[things]] [[amuse]] [[little]] [[minds]]::những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường::những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường- ::[[little]] Mary- ::(thông tục) dạ dày- ::[[little]] Masters- ::trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16- ::[[the]] [[little]]- ::những người tầm thường, những vật nhỏ mọn- ::[[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]]- ::cái sảy nảy cái ung- ::[[little]] [[bird]] [[told]] [[me]] [[that]].....- Xem [[bird]]- ::[[to]] [[twist]] [[sb]] [[round]] [[one's]] [[little]] [[finger]]- ::bắt ai phải theo ý mình===Đại từ======Đại từ===Dòng 49: Dòng 33: ::[[to]] [[know]] [[a]] [[little]] [[of]] [[everything]]::[[to]] [[know]] [[a]] [[little]] [[of]] [[everything]]::cái gì cũng biết một chút::cái gì cũng biết một chút- ::[[after]] [[a]] [[little]]- ::sau một thời gian ngắn- ::[[in]] [[little]]- ::với quy mô nhỏ- ::[[little]] [[by]] [[little]]- ::dần dần- ::[[little]] [[or]] [[nothing]]- ::gần như không có gì- ::[[to]] [[make]] [[little]] [[of]] [[sth]]- ::gần như không hiểu về điều gì, gần như mù tịt về điều gì===Phó từ======Phó từ===Dòng 69: Dòng 43: ::[[after]] [[a]] [[three]]-[[week]] [[trip]] [[in]] [[Taiwan]], I [[am]] [[a]] [[little]] [[disgusted]] [[with]] [[Chinese]] [[food]]::[[after]] [[a]] [[three]]-[[week]] [[trip]] [[in]] [[Taiwan]], I [[am]] [[a]] [[little]] [[disgusted]] [[with]] [[Chinese]] [[food]]::sau chuyến đi ba tuần ở Đài Loan, tôi hơi ngán món ăn Trung Hoa::sau chuyến đi ba tuần ở Đài Loan, tôi hơi ngán món ăn Trung Hoa+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[little]] Mary=====+ ::(thông tục) dạ dày+ ===== [[little]] Masters=====+ ::trường phái các nhà khắc tranh Đức thế kỷ 16+ ===== [[the]] [[little]] =====+ ::những người tầm thường, những vật nhỏ mọn+ ===== [[big]] [[oaks]] [[from]] [[little]] [[acorns]] [[grow]] =====+ ::cái sảy nảy cái ung+ ===== [[little]] [[bird]] [[told]] [[me]] [[that]]..... =====+ Xem [[bird]]+ ===== [[to]] [[twist]] [[sb]] [[round]] [[one's]] [[little]] [[finger]] =====+ ::bắt ai phải theo ý mình+ ===== [[after]] [[a]] [[little]] =====+ ::sau một thời gian ngắn+ ===== [[in]] [[little]] =====+ ::với quy mô nhỏ+ ===== [[little]] [[by]] [[little]] =====+ ::dần dần+ ===== [[little]] [[or]] [[nothing]] =====+ ::gần như không có gì+ ===== [[to]] [[make]] [[little]] [[of]] [[sth]] =====+ ::gần như không hiểu về điều gì, gần như mù tịt về điều gì+ ===== [[what]] [[costs]] [[little]] [[is]] [[little]] [[esteemed]] =====+ ::của rẻ là của ôi+ ===hình thái từ======hình thái từ===* so sánh hơn : [[less]]* so sánh hơn : [[less]]* so sánh nhất : [[least]]* so sánh nhất : [[least]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bé=====+ - + - =====ít=====+ - + - =====không đáng kể=====+ - + - =====ngắn=====+ - + - =====nhỏ=====+ - + - =====nhỏ, bé, ít=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Small, short, slight, tiny, minute, diminutive,miniature, mini, baby, doll-sized, undersized, dwarf, midget,pygmy, elfin, toy, bantam, petite, wee, infinitesimal,minuscule, Lilliputian, teeny, teeny-weeny, teensy-weensy,itty-bitty, itsy-bitsy, microscopic: I live in a little house.A little red-faced man suddenly appeared. They sat drinkingcoffee out of little white cups. 2 young, small, youthful: Youare asking a lot from a little boy.=====+ - + - =====Small, sparse, skimpy,meagre, scant, insufficient, inadequate, not enough, scanty,barely or hardly any: A little crowd gathered round us. Youwill get little help from her. There's too little milk for us tomake custard. 4 short, brief: We had only a little timetogether before he was sent overseas.=====+ - + - =====Trifling, trivial,small, minor, petty, paltry, insignificant, inconsiderable,unimportant, inconsequential, negligible: He seemed to considermy safety of little importance. He does a little business on theside. You are too concerned about little things. 6small(-minded), petty, picayune, mean, ungenerous, illiberal,cheap, narrow(-minded), unimaginative, shallow: What is goingon in his cunning little brain?=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Seldom, rarely, hardly ever, scarcely: I travel verylittle these days.=====+ - + - =====(but or only) slightly, barely, hardly,scarcely, no, not any, not much: She arrived with little morethan what she was wearing.=====+ - + - =====Scarcely, hardly: Little does hecare whether he wins his wager.=====+ - + - =====Pron.=====+ - + - =====Bit, dab, dollop, particle, spoonful, taste,thimbleful, speck, spot, scrap, crumb, particle, Colloq smidgenor smidgin: If you could spare me a little of your time, I'd begrateful.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., n., & adv.===+ - + - =====Adj. (littler, littlest; less or lesser;least) 1 small in size, amount, degree, etc.; not great or big:often used to convey affectionate or emotional overtones, orcondescension, not implied by small (a friendly little chap; asilly little fool; a nice little car).=====+ - + - =====A short in stature (alittle man). b of short distance or duration (will go a littleway with you; wait a little while).=====+ - + - =====(prec. by a) a certainthough small amount of (give me a little butter).=====+ - + - =====Trivial;relatively unimportant (exaggerates every little difficulty).=====+ - + - =====Not much; inconsiderable (gained little advantage from it).=====+ - + - =====Operating on a small scale (the little shopkeeper).=====+ - + - =====As adistinctive epithet: a of a smaller or the smallest size etc.(little finger). b that is the smaller or smallest of the name(little auk; little grebe).=====+ - + - =====Young or younger (a little boy;my little sister).=====+ - + - =====As of a child, evoking tenderness,condescension, amusement, etc. (we know their little ways).=====+ - + - =====Mean, paltry, contemptible (you little sneak).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Notmuch; only a small amount (got very little out of it; did whatlittle I could).=====+ - + - =====(usu. prec. by a) a a certain but no greatamount (knows a little of everything; every little helps). b ashort time or distance (after a little).=====+ - ===Adv. (less, least)1 to a small extent only (little-known authors; is little morethan speculation).===+ - + - =====Not at all; hardly (they little thought).3 (prec. by a) somewhat (is a little deaf).=====+ - =====In little on asmall scale. the Little Bear see BEAR(2). little by little bydegrees; gradually. little end the smaller end of aconnecting-rod, attached to the piston. little finger thesmallest finger, at the outer end of the hand. little man esp.joc. (as a form of address) a boy. little ones young childrenor animals. little or nothing hardly anything. the littlepeople fairies. Little Russian hist. n. a Ukrainian.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bé=====- =====Adj.Ukrainian. little slam Bridge the winning of 12 tricks. thelittle woman colloq. often derog. one's wife. no littleconsiderable, a good deal of (took no little trouble over it).not a little n. much; a great deal.=====+ =====ít=====- =====Adv. extremely (not alittle concerned).=====+ =====không đáng kể=====- =====Littleness n. [OE lytel f. Gmc]=====+ =====ngắn=====- ==Tham khảo chung==+ =====nhỏ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=little little] : National Weather Service+ =====nhỏ, bé, ít=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=little&submit=Search little] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=little little]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=little little]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://foldoc.org/?query=littlelittle] :Foldoc+ :[[babyish]] , [[bantam]] , [[brief]] , [[cramped]] , [[diminutive]] , [[dinky]] , [[elfin]] , [[embryonic]] , [[fleeting]] , [[hardly any]] , [[hasty]] , [[immature]] , [[imperceptible]] , [[inappreciable]] , [[inconsiderable]] , [[infant]] , [[infinitesimal]] , [[insufficient]] , [[junior]] , [[light]] , [[lilliputian]] , [[limited]] , [[meager]] , [[microscopic]] , [[mini]] , [[miniature]] , [[minute]] , [[not big]] , [[not large]] , [[peanut ]]* , [[petite]] , [[scant]] , [[short]] , [[short-lived]] , [[shrimpy]] , [[shriveled]] , [[skimpy]] , [[slight]] , [[snub]] , [[sparse]] , [[stubby]] , [[stunted]] , [[teeny]] , [[tiny]] , [[toy]] , [[truncated]] , [[undersized]] , [[undeveloped]] , [[wee]] , [[wizened]] , [[young]] , [[casual]] , [[insignificant]] , [[minor]] , [[negligible]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[shoestring ]]* , [[small]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[base]] , [[bigoted]] , [[cheap]] , [[contemptible]] , [[hidebound]] , [[illiberal]] , [[ineffectual]] , [[mean]] , [[narrow]] , [[provincial]] , [[self-centered]] , [[selfish]] , [[set]] , [[small-minded]] , [[vulgar]] , [[wicked]] , [[smallish]] , [[inconsequent]] , [[inconsequential]] , [[narrow-minded]] , [[dwarfish]] , [[exiguous]] , [[infinitesimal]]. small , [[mediocre]] , [[puny]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adverb=====+ :[[a little]] , [[barely]] , [[hardly]] , [[hardly ever]] , [[not many]] , [[not often]] , [[not quite]] , [[only just]] , [[rarely]] , [[scarcely]] , [[seldom]] , [[somewhat]] , [[occasionally]] , [[sporadically]]+ =====noun=====+ :[[bit]] , [[dab]] , [[dash]] , [[fragment]] , [[hint]] , [[modicum]] , [[particle]] , [[pinch]] , [[snippet]] , [[soup]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Ít, một chút, hơi hơi
- I like him little
- tôi ít thích nó
- her husband is little known as a lexicographer
- chồng cô ta ít được biết đến với tư cách là một nhà soạn từ điển, ít ai biết chồng cô ta là một nhà soạn từ điển
- after a three-week trip in Taiwan, I am a little disgusted with Chinese food
- sau chuyến đi ba tuần ở Đài Loan, tôi hơi ngán món ăn Trung Hoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- babyish , bantam , brief , cramped , diminutive , dinky , elfin , embryonic , fleeting , hardly any , hasty , immature , imperceptible , inappreciable , inconsiderable , infant , infinitesimal , insufficient , junior , light , lilliputian , limited , meager , microscopic , mini , miniature , minute , not big , not large , peanut * , petite , scant , short , short-lived , shrimpy , shriveled , skimpy , slight , snub , sparse , stubby , stunted , teeny , tiny , toy , truncated , undersized , undeveloped , wee , wizened , young , casual , insignificant , minor , negligible , paltry , petty , shoestring * , small , trifling , trivial , unimportant , base , bigoted , cheap , contemptible , hidebound , illiberal , ineffectual , mean , narrow , provincial , self-centered , selfish , set , small-minded , vulgar , wicked , smallish , inconsequent , inconsequential , narrow-minded , dwarfish , exiguous , infinitesimal. small , mediocre , puny
adverb
- a little , barely , hardly , hardly ever , not many , not often , not quite , only just , rarely , scarcely , seldom , somewhat , occasionally , sporadically
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ