-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">di'said</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">di'said</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 36: Dòng 32: * adj : [[decided]]* adj : [[decided]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====quyết định=====+ - == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quyết định=====+ === Kinh tế ===+ =====giải quyết=====- =====giải quyết=====+ =====phân xử=====- =====phân xử=====+ =====quyết định=====- + - =====quyết định=====+ ::[[decide]] [[on]] (to...)::[[decide]] [[on]] (to...)::quyết định chọn::quyết định chọn- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decide decide] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[agree]] , [[arrive at conclusion]] , [[award]] , [[call shots]] , [[cast the die]] , [[choose]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[come to agreement]] , [[come to conclusion]] , [[come to decision]] , [[commit oneself]] , [[conclude]] , [[conjecture]] , [[decree]] , [[determine]] , [[draw a conclusion]] , [[elect]] , [[end]] , [[establish]] , [[figure]] , [[fix upon]] , [[form opinion]] , [[gather]] , [[go down line]] , [[guess]] , [[have final word]] , [[judge]] , [[make a decision]] , [[make up mind]] , [[mediate]] , [[opt]] , [[pick]] , [[poll]] , [[purpose]] , [[reach decision]] , [[resolve]] , [[rule]] , [[select]] , [[set]] , [[surmise]] , [[take a stand]] , [[tap]] , [[vote]] , [[will]] , [[arbitrate]] , [[referee]] , [[umpire]] , [[settle]] , [[underwrite]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[defer]] , [[delay]] , [[hesitate]] , [[postpone]] , [[procrastinate]] , [[put off]] , [[wait]]- =====Determine,settle,resolve,conclude,take or reach orcometoadecisionorconclusion, make upone'smind,arbitrate,judge,adjudicate,referee,umpire: She decided that you wereright. They decided the case in my favour.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Decide on or upon.fix or fasten or settle on or upon,choose, select,pick (out),elect,opt (for),commit oneself (to): I have decided on aBritish-made car.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====A intr. (often foll. by on, about) come to a resolution asa result of consideration. b tr. (usu. foll. by to + infin., orthat + clause) have or reach as one's resolution about something(decided to stay; decided that we should leave).=====+ - + - =====Tr. a cause(a person) to reach a resolution (was unsure about going but theweather decided me). b resolve or settle (a question,dispute,etc.).=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by between,for,against,in favourof,or that + clause) give a judgement concerning a matter.=====+ - + - =====Decidable adj.[ME f. F d‚cider or f. L decidere (as DE-,c‘dere cut)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjudge , adjudicate , agree , arrive at conclusion , award , call shots , cast the die , choose , cinch , clinch , come to agreement , come to conclusion , come to decision , commit oneself , conclude , conjecture , decree , determine , draw a conclusion , elect , end , establish , figure , fix upon , form opinion , gather , go down line , guess , have final word , judge , make a decision , make up mind , mediate , opt , pick , poll , purpose , reach decision , resolve , rule , select , set , surmise , take a stand , tap , vote , will , arbitrate , referee , umpire , settle , underwrite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ