-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'sæbətɑ:ʒ</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 11: Dòng 9: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự phá hoại (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))=====+ =====Sự phá hoại, Sự phá ngầm (nhất là vì mục đích (công nghiệp), (chính trị))=====::[[acts]] [[of]] [[sabotage]]::[[acts]] [[of]] [[sabotage]]::những hành động phá hoại::những hành động phá hoại+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 28: Dòng 28: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====phá hoại, làm hư=====+ =====phá hoại, làm hư======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====làm hư=====+ =====làm hư=====- =====phá hoại=====+ =====phá hoại======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- + - =====âm mưu phá hoại=====+ - + - =====hành động phá hoại=====+ - + - =====sự phá hại ngầm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Destruction, damage, wrecking, impairment: Enemyinfiltrators were responsible for the sabotage of our radar.=====+ - + - =====Subversion, treachery, treason: When the radar was founddamaged, sabotage was suspected.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Undermine, subvert, disrupt, spoil, ruin, cripple;damage, incapacitate, disable, destroy, wreck, Colloq Brit throwa spanner in(to) the works, US throw a monkey wrench into themachinery, Slang Brit queer (someone's pitch): Only someone whohad something to lose would have sabotaged our plan forreorganization. The engine had been sabotaged by pouring sandinto the fuel tank.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N. deliberate damage to productive capacity, esp. asa political act.=====+ =====âm mưu phá hoại=====- =====V.tr.=====+ =====hành động phá hoại=====- =====Commit sabotage on.=====+ =====sự phá hại ngầm=====- =====Destroy,spoil; make useless (sabotaged my plans).[F f. saboter make anoise with sabots,bungle,wilfullydestroy:see SABOT]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[demolition]] , [[destruction]] , [[disruption]] , [[impairment]] , [[injury]] , [[mischief]] , [[overthrow]] , [[subversion]] , [[subversiveness]] , [[treachery]] , [[treason]] , [[undermining]] , [[vandalism]] , [[wreckage]] , [[wrecking]]+ =====verb=====+ :[[attack]] , [[block]] , [[bollix]] , [[break up]] , [[cripple]] , [[deep six]] , [[destroy]] , [[disable]] , [[disrupt]] , [[do ]]* , [[do in ]]* , [[foul up ]]* , [[frustrate]] , [[hamper]] , [[hinder]] , [[louse up]] , [[mess up ]]* , [[obstruct]] , [[put out of action]] , [[put out of commission]] , [[screw up ]]* , [[subvert]] , [[take out ]]* , [[throw a monkey wrench into]] , [[torpedo ]]* , [[undermine]] , [[vandalize]] , [[wreck]] , [[damage]] , [[incapacitate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aiding]] , [[assistance]] , [[fix]] , [[help]]+ =====verb=====+ :[[abet]] , [[aid]] , [[fix]] , [[help]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- demolition , destruction , disruption , impairment , injury , mischief , overthrow , subversion , subversiveness , treachery , treason , undermining , vandalism , wreckage , wrecking
verb
- attack , block , bollix , break up , cripple , deep six , destroy , disable , disrupt , do * , do in * , foul up * , frustrate , hamper , hinder , louse up , mess up * , obstruct , put out of action , put out of commission , screw up * , subvert , take out * , throw a monkey wrench into , torpedo * , undermine , vandalize , wreck , damage , incapacitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ