• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:20, ngày 18 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dɔn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 16:
    =====Mặc (quần áo)=====
    =====Mặc (quần áo)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[donning]]
    *V-ing: [[donning]]
    *V-ed: [[donned]]
    *V-ed: [[donned]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Juan n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A seducer of women; a libertine. [name of a legendary Sp.nobleman celebrated in fiction, e.g. by Byron]=====
    +
    :[[enrobe]] , [[put on]] , [[dress]] , [[wear]] , [[assume]] , [[get on]] , [[pull on]] , [[slip into]] , [[slip on]] , [[clothe]] , [[instructor]] , [[professor]] , [[take on]] , [[title]] , [[tutor]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=don&submit=Search don] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=don don] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=don don] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=don don] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=don&searchtitlesonly=yes don] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /dɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đông (tước hiệu Tây-ban-nha)
    Don Quixote
    Đông-Ky-sốt
    Người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha
    Người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)
    Cán bộ giảng dạy; uỷ viên lãnh đạo; hiệu trưởng (trường đại học)

    Ngoại động từ

    Mặc (quần áo)

    Hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X