• (Khác biệt giữa các bản)
    (Hội chợ, chợ phiên)
    Hiện nay (10:30, ngày 26 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 19: Dòng 15:
    ::[[fair]] [[play]]
    ::[[fair]] [[play]]
    ::lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
    ::lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
     +
    ::[[science]] [[fair]]
     +
    ::Hội chợ khoa học
    =====Khá tốt, thuận lợi=====
    =====Khá tốt, thuận lợi=====
    ::[[fair]] [[weather]]
    ::[[fair]] [[weather]]
    ::thời tiết tốt
    ::thời tiết tốt
     +
    ::[[a]] [[foul]] [[morn]] [[may]] [[turn]] [[to]] [[a]] [[fair]] [[day]]
     +
    ::sau cơn mưa trời lại sáng
    =====Đẹp=====
    =====Đẹp=====
    Dòng 47: Dòng 47:
    ::[[fair]] [[fame]]
    ::[[fair]] [[fame]]
    ::thanh danh
    ::thanh danh
    -
    ::[[to]] [[bid]] [[fair]]
    +
     
    -
    Xem [[bid]]
    +
    -
    ::[[a]] [[fair]] [[field]] [[and]] [[no]] [[favour]]
    +
    -
    ::cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
    +
    -
    ::[[fair]] [[to]] [[middling]]
    +
    -
    ::(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
    +
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    Dòng 82: Dòng 77:
    =====Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)=====
    =====Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)=====
    -
    ::[[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] ([[after]]) [[the]] [[fair]]=====
     +
    ::Xem [[day]]
     +
     
     +
    =====[[vanity]] [[fair]]=====
     +
    ::hội chợ phù hoa
     +
    =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====
     +
    ::Xem [[bid]]
     +
    =====[[a]] [[fair]] [[field]] [[and]] [[no]] [[favour]]=====
     +
    ::cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
     +
    =====[[fair]] [[to]] [[middling]]=====
     +
    ::(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
     +
    =====[[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]]=====
    ::bằng mọi phương cách
    ::bằng mọi phương cách
    -
    ::[[by]] [[one's]] [[own]] [[fair]] [[hand]]
    +
    =====[[by]] [[one's]] [[own]] [[fair]] [[hand]]=====
    ::tự sức mình
    ::tự sức mình
    -
    ::[[a]] [[fair]] [[crack]] [[of]] [[the]] [[whip]]
    +
    =====[[a]] [[fair]] [[crack]] [[of]] [[the]] [[whip]]=====
    ::cơ hội may mắn
    ::cơ hội may mắn
    -
    ::[[a]] [[fair]] [[game]]
    +
    =====[[a]] [[fair]] [[game]]=====
    ::người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
    ::người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
    -
    ::[[a]] [[fair]] [[question]]
    +
    =====[[a]] [[fair]] [[question]]=====
    ::câu hỏi tế nhị, khó trả lời
    ::câu hỏi tế nhị, khó trả lời
    -
    ::[[a]] [[fair]] [[shake]]
    +
    =====[[a]] [[fair]] [[shake]]=====
    ::sự sắp xếp hợp tình hợp lý
    ::sự sắp xếp hợp tình hợp lý
    -
    ::[[have]] [[more]] [[than]] [[one's]] [[fair]] [[share]] [[of]] [[something]]
    +
    =====[[have]] [[more]] [[than]] [[one's]] [[fair]] [[share]] [[of]] [[something]]=====
    ::nhiều hơn dự kiến
    ::nhiều hơn dự kiến
    -
    ::[[in]] [[a]] [[fair]] [[way]] [[of]] [[business]]
    +
    =====[[in]] [[a]] [[fair]] [[way]] [[of]] [[business]]=====
    ::thành công trên đường kinh doanh
    ::thành công trên đường kinh doanh
     +
    ===Thán từ===
    ===Thán từ===
    ::[[fair]] [[do]]! [[fair's]] [[fair]]
    ::[[fair]] [[do]]! [[fair's]] [[fair]]
    ::hãy tính toán công bằng!
    ::hãy tính toán công bằng!
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Đấu thầu===
    -
    =====công bằng=====
    +
    =====Công bằng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::Thuật ngữ "fair" trong đấu thầu được dùng để chỉ tính công bằng mà mục tiêu của công tác đấu thầu phải đạt được
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm nhẵn=====
    +
    -
    =====làm phẳng=====
     
    -
    == Kinh tế ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====công bằng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm nhẵn=====
    -
    =====chợ phiên=====
    +
    =====làm phẳng=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chợ phiên=====
    -
    =====công bình (công bằng)=====
    +
    =====công bình (công bằng)=====
    -
    =====hội chợ=====
    +
    =====hội chợ=====
    -
    =====hội chợ triển lãm=====
    +
    =====hội chợ triển lãm=====
    ::[[commodities]] [[fair]]
    ::[[commodities]] [[fair]]
    ::hội chợ triển lãm hàng hóa
    ::hội chợ triển lãm hàng hóa
    ::[[sample]] [[fair]]
    ::[[sample]] [[fair]]
    ::hội chợ triển lãm hàng mẫu
    ::hội chợ triển lãm hàng mẫu
    -
    =====hội chợ từ thiện=====
    +
    =====hội chợ từ thiện=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fair fair] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[aboveboard]] , [[benevolent]] , [[blameless]] , [[candid]] , [[civil]] , [[clean]] , [[courteous]] , [[decent]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[even-handed]] , [[frank]] , [[generous]] , [[good]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[impartial]] , [[just]] , [[lawful]] , [[legitimate]] , [[moderate]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[on the level ]]* , [[on up-and-up]] , [[open]] , [[pious]] , [[praiseworthy]] , [[principled]] , [[proper]] , [[reasonable]] , [[respectable]] , [[righteous]] , [[scrupulous]] , [[sincere]] , [[square]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[temperate]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[uncorrupted]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[argent]] , [[blanched]] , [[bleached]] , [[blond]] , [[blonde]] , [[chalky]] , [[colorless]] , [[creamy]] , [[faded]] , [[fair-haired]] , [[fair-skinned]] , [[flaxen-haired]] , [[light]] , [[milky]] , [[neutral]] , [[pale]] , [[pale-faced]] , [[pallid]] , [[pearly]] , [[sallow]] , [[silvery]] , [[snowy]] , [[tow-haired]] , [[tow-headed]] , [[white]] , [[whitish]] , [[adequate]] , [[all right]] , [[average]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[fairish]] , [[indifferent]] , [[intermediate]] , [[mean]] , [[medium]] , [[middling]] , [[not bad]] , [[okay]] , [[ordinary]] , [[passable]] , [[pretty good]] , [[satisfactory]] , [[so-so ]]* , [[tolerable]] , [[up to standard]] , [[usual]] , [[attractive]] , [[beauteous]] , [[bonny]] , [[charming]] , [[chaste]] , [[comely]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[enchanting]] , [[exquisite]] , [[good-looking]] , [[handsome]] , [[lovely]] , [[pretty]] , [[pulchritudinous]] , [[pure]] , [[balmy]] , [[calm]] , [[clarion]] , [[clear]] , [[clement]] , [[dry]] , [[favorable]] , [[fine]] , [[mild]] , [[placid]] , [[pleasant]] , [[rainless]] , [[smiling]] , [[sunny]] , [[sunshiny]] , [[tranquil]] , [[unclouded]] , [[undarkened]] , [[unthreatening]] , [[gorgeous]] , [[ravishing]] , [[sightly]] , [[stunning]] , [[towheaded]] , [[alabaster]] , [[ivory]] , [[cloudless]] , [[auspicious]] , [[benign]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[fortunate]] , [[propitious]] , [[fair-minded]] , [[unprejudiced]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[sporting]] , [[sportsmanly]] , [[goodish]] , [[sufficient]] , [[detached]] , [[impersonal]] , [[ingenuous]] , [[judicial]] , [[so-so]] , [[spotless]] , [[unsullied]] , [[untarnished]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fair&searchtitlesonly=yes fair] : bized
    +
    :[[bazaar]] , [[celebration]] , [[centennial]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[exhibition]] , [[expo]] , [[festival]] , [[fete]] , [[gala]] , [[market]] , [[observance]] , [[occasion]] , [[pageant]] , [[show]] , [[spectacle]] , [[aboveboard]] , [[adequate]] , [[average]] , [[bazar]] , [[beautiful]] , [[blond]] , [[blonde]] , [[calm]] , [[carnival]] , [[charming]] , [[clear]] , [[decent]] , [[deserved]] , [[detachment]] , [[disinterestedness]] , [[distinct]] , [[enchanting]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[equity]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[exposition]] , [[fairness]] , [[handsome]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[impartiality]] , [[indifferent]] , [[judicious]] , [[just]] , [[light]] , [[mart]] , [[mediocre]] , [[middling]] , [[mild]] , [[objective]] , [[pleasant]] , [[reasonable]] , [[right]] , [[so-so]] , [[square]] , [[sufficient]] , [[unbiased]] , [[unprejudiced]]
    -
     
    +
    =====adverb=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    :[[cleanly]] , [[correctly]] , [[fairly]] , [[properly]] , [[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[exactly]] , [[flush]] , [[just]] , [[precisely]] , [[right]] , [[smack]] , [[square]] , [[squarely]] , [[straight]]
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Impartial, even-handed, disinterested, equitable, just,unprejudiced, unbiased, objective, Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are counting on your senseof fair play. 2 honest, above-board, honourable, lawful,trustworthy, legitimate, proper, upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.=====
    +
    :[[biased]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]] , [[dark]] , [[repulsive]] , [[ugly]] , [[cloudy]] , [[inclement]] , [[rainy]] , [[stormy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Light, blond(e), fair-haired,flaxen-haired, tow-headed, tow-haired; light-complexioned,peaches and cream, rosy; unblemished, clear, spotless,immaculate: She has fair hair and fair skin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Satisfactory,adequate, respectable, pretty good, tolerable, passable, allright, average, decent, middling, reasonable, comme ci, comme‡a, not bad; mediocre, indifferent, Colloq so so, OK or okay:The performance was fair but not outstanding.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Favourable,clear, sunny, fine, dry, bright, cloudless, pleasant, halcyon,benign: Fair weather is promised for tomorrow's picnic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Unobstructed, open, clear, free: Every spectator has a fairview of the football field.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attractive, good-looking,handsome, comely, pretty, beautiful, pulchritudinous, lovely,beauteous: Faint heart never won fair lady.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Civil,courteous, polite, gracious, agreeable: She was not deceived byhis fair words.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Isle n.===
    +
    -
    =====(also attrib.) a piece of knitwear knitted in acharacteristic particoloured design. [Fair Isle in theShetlands, where the design was first devised]=====
    +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /feə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội chợ, chợ phiên

    Tính từ

    Phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
    a fair judge
    quan toà công bằng
    by fair means
    bằng phương tiện chính đáng; ngay thẳng, không gian lận
    fair play
    lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng
    science fair
    Hội chợ khoa học
    Khá tốt, thuận lợi
    fair weather
    thời tiết tốt
    a foul morn may turn to a fair day
    sau cơn mưa trời lại sáng
    Đẹp
    the fair sex
    phái đẹp, giới phụ nữ
    Nhiều, thừa thải, khá lớn
    a fair heritage
    một di sản khá lớn
    Có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo
    a fair argument
    lý lẽ nghe có vẻ đúng
    fair words
    những lời nói khéo
    Vàng hoe (tóc); trắng (da)
    fair hair
    tóc vàng hoe
    Trong sạch
    fair water
    nước trong
    fair fame
    thanh danh

    Phó từ

    Ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
    to play fair
    chơi ngay thẳng, chơi không gian lận
    to fight fair
    đánh đúng quy tắc, đánh đúng luật (quyền Anh...)
    Đúng, trúng, tốt
    to fall fair
    rơi trúng, rơi gọn, rơi tõm (vào...)
    to strike fair in the face
    đánh trúng vào mặt
    Lịch sự, lễ phép
    to speak someone fair
    nói năng lịch sự với ai
    Vào bản sạch
    to write out fair
    chép vào bản sạch

    Nội động từ

    Trở nên đẹp (thời tiết)

    Ngoại động từ

    Viết vào bản sạch, viết lại cho sạch
    Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)

    Cấu trúc từ

    to come a day before (after) the fair
    Xem day
    vanity fair
    hội chợ phù hoa
    to bid fair
    Xem bid
    a fair field and no favour
    cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai
    fair to middling
    (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
    by fair means or foul
    bằng mọi phương cách
    by one's own fair hand
    tự sức mình
    a fair crack of the whip
    cơ hội may mắn
    a fair game
    người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc
    a fair question
    câu hỏi tế nhị, khó trả lời
    a fair shake
    sự sắp xếp hợp tình hợp lý
    have more than one's fair share of something
    nhiều hơn dự kiến
    in a fair way of business
    thành công trên đường kinh doanh

    Thán từ

    fair do! fair's fair
    hãy tính toán công bằng!

    Chuyên ngành

    Đấu thầu

    Công bằng
    Thuật ngữ "fair" trong đấu thầu được dùng để chỉ tính công bằng mà mục tiêu của công tác đấu thầu phải đạt được


    Xây dựng

    công bằng

    Kỹ thuật chung

    làm nhẵn
    làm phẳng

    Kinh tế

    chợ phiên
    công bình (công bằng)
    hội chợ
    hội chợ triển lãm
    commodities fair
    hội chợ triển lãm hàng hóa
    sample fair
    hội chợ triển lãm hàng mẫu
    hội chợ từ thiện

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aboveboard , benevolent , blameless , candid , civil , clean , courteous , decent , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , frank , generous , good , honest , honorable , impartial , just , lawful , legitimate , moderate , nonpartisan , objective , on the level * , on up-and-up , open , pious , praiseworthy , principled , proper , reasonable , respectable , righteous , scrupulous , sincere , square , straight , straightforward , temperate , trustworthy , unbiased , uncolored , uncorrupted , upright , virtuous , argent , blanched , bleached , blond , blonde , chalky , colorless , creamy , faded , fair-haired , fair-skinned , flaxen-haired , light , milky , neutral , pale , pale-faced , pallid , pearly , sallow , silvery , snowy , tow-haired , tow-headed , white , whitish , adequate , all right , average , common , commonplace , fairish , indifferent , intermediate , mean , medium , middling , not bad , okay , ordinary , passable , pretty good , satisfactory , so-so * , tolerable , up to standard , usual , attractive , beauteous , bonny , charming , chaste , comely , dainty , delicate , enchanting , exquisite , good-looking , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , pure , balmy , calm , clarion , clear , clement , dry , favorable , fine , mild , placid , pleasant , rainless , smiling , sunny , sunshiny , tranquil , unclouded , undarkened , unthreatening , gorgeous , ravishing , sightly , stunning , towheaded , alabaster , ivory , cloudless , auspicious , benign , bright , brilliant , fortunate , propitious , fair-minded , unprejudiced , even , evenhanded , sporting , sportsmanly , goodish , sufficient , detached , impersonal , ingenuous , judicial , so-so , spotless , unsullied , untarnished

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X