-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">taun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">taun</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 27: Dòng 23: =====Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)==========Phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô)=====+ ::[[to]] [[go]] [[to]] [[town]] [[to]] [[do]] [[some]] [[shopping]]+ ::ra phố mua hàng+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ===Dòng 36: Dòng 35: ::gái điếm, gái làng chơi::gái điếm, gái làng chơi- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thành phố nhỏ=====+ - =====thị xã=====+ === Xây dựng===+ =====thành phố nhỏ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====thị xã=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đô thị=====+ =====đô thị=====- =====thành phố=====+ =====thành phố=====::[[acoustic]] [[plan]] [[of]] [[town]]::[[acoustic]] [[plan]] [[of]] [[town]]::quy hoạch âm thanh thành phố::quy hoạch âm thanh thành phốDòng 143: Dòng 141: ::under-populated [[town]]::under-populated [[town]]::thành phố thưa dân::thành phố thưa dân- =====thị trấn=====+ =====thị trấn=====::[[agricultural]] [[town]]::[[agricultural]] [[town]]::thị trấn nông nghiệp::thị trấn nông nghiệp+ === Kinh tế ===+ =====đô thị=====- == Kinh tế ==+ =====thành phố=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đô thị=====+ - + - =====thành phố=====+ ::[[boom]] [[town]]::[[boom]] [[town]]::thành phố mới phát triển::thành phố mới phát triểnDòng 177: Dòng 172: ::[[trading]] [[town]]::[[trading]] [[town]]::thành phố thương mại::thành phố thương mại- =====thành thị=====+ =====thành thị=====::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::[[town]] [[and]] [[country]] [[planning]]::quy hoạch nông thôn- thành thị::quy hoạch nông thôn- thành thị- =====thị xã=====+ =====thị xã=====- =====thị trấn=====+ =====thị trấn=====::[[industrial]] [[town]]::[[industrial]] [[town]]::thị trấn công nghiệp::thị trấn công nghiệpDòng 191: Dòng 186: ::[[satellite]] [[town]]::[[satellite]] [[town]]::thị trấn vệ tinh::thị trấn vệ tinh- =====thương trấn=====+ =====thương trấn=====- + - =====thương trường=====+ - + - =====trung tâm thương mại=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Township, village, hamlet, community; municipality, city,metropolis, borough, burgh: She was born in Stornoway, a smalltown in the Outer Hebrides. We have to drive into the town todo our shopping.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A a large urban area with a name, defined boundaries, andlocal government, being larger than a village and usu. notcreated a city. b any densely populated area, esp. as opposedto the country or suburbs. c the people of a town (the wholetown knows of it).=====+ - + - =====A Brit. London or the chief city or townin one's neighbourhood (went up to town). b the centralbusiness or shopping area in a neighbourhood (just going intotown).=====+ - + - =====The permanent residents of a university town asdistinct from the members of the university (cf. GOWN).=====+ - + - =====US =TOWNSHIP 2.=====+ - + - =====Brit. hist. the secretary and legal adviser ofa town corporation until 1974. town council the electivegoverning body in a municipality. town councillor an electedmember of this. town crier see CRIER. town gas manufacturedgas for domestic and commercial use. town hall a building forthe administration of local government, having public meetingrooms etc. town house 1 a town residence, esp. of a person witha house in the country.=====+ - + - =====A terrace house, esp. of a stylishmodern type.=====+ - + - =====A house in a planned group in a town.=====+ - + - =====Brit. atown hall. town-major hist. the chief executive officer in agarrison town or fortress. town mayor Brit. the chairman of atown council. town meeting US a meeting of the voters of a townfor the transaction of public business. town planning theplanning of the construction and growth of towns.=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thương trường=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=town town] : National Weather Service+ =====trung tâm thương mại=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=town&submit=Search town] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=town town]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[apple ]]* , [[boondocks]] , [[borough]] , [[burg]] , [[city]] , [[hamlet]] , [[metropolis]] , [[municipality]] , [[seat]] , [[sticks]] , [[township]] , [[whistle-stop]] , [[bourg]] , [[settlement]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thành phố
- acoustic plan of town
- quy hoạch âm thanh thành phố
- building resources of town
- cơ sở xây dựng của thành phố
- center of town
- khu trung tâm thành phố
- center of town
- điểm trung tâm thành phố
- central district of town
- quận trung tâm thành phố
- central part of town
- phần trung tâm của thành phố
- commercial town
- thành phố thương nghiệp
- dormitory town
- thành phố trọ
- economic basic of town
- cơ sở kinh tế của thành phố
- follow town
- thành phố vệ tinh
- freestanding new town
- thành phố mới độc lập
- historic core of town
- trung tâm lịch sử của thành phố
- historic town
- thành phố lịch sử
- industrial area of town
- khu công nghiệp của thành phố
- industrial areas of a town
- không gian công nghiệp thành phố
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- industrial zone of town industrialization of construction
- khu công nghiệp của thành phố
- lineal town
- thành phố trải dài
- lineal town
- thành phố tuyến
- main square of town
- quảng trường chính của thành phố
- medium-size town
- thành phố quy mô vừa
- model clauses for town planning schemes
- các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
- multinuclear town
- thành phố nhiều trung tâm
- new town
- thành phố mới
- over-populated town
- thành phố quá đông dân
- panorama of a town
- cảnh bao quát thành phố
- residential town
- thành phố dân cư
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town and country planning
- quy hoạch thành phố và nông thôn
- town bridge
- cầu trong thành phố
- town core
- trung tâm thành phố
- town drainage
- sự thoát nước thành phố
- town drainage main
- cống thoát nước thành phố
- town dweller
- dân thành phố
- town festival illumination
- sự trang trí đèn thành phố
- town gas
- khí thành phố
- town gas
- ga thành phố
- town highway
- đường trục cấp thành phố
- town lighting
- sự chiếu sáng thành phố
- town limit
- ranh giới thành phố
- town main drain
- cống thoát nước trong thành phố
- town planning
- quy hoạch thành phố
- town planning engineer
- kỹ sư quy hoạch thành phố
- town site
- đất sử dụng thành phố
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- town water
- nước thành phố
- under-populated town
- thành phố thưa dân
Kinh tế
thành phố
- boom town
- thành phố mới phát triển
- commercial town
- thành phố thương mại
- free port town
- thành phố cảng tự do
- ghost town
- thành phố chết
- industrial town
- thành phố công nghiệp
- manufacturing town
- thành phố công nghiệp
- satellite town
- thành phố vệ tinh
- town centre
- trung tâm thành phố
- town council
- hội đồng thành phố
- town council
- ủy viên hội đồng thành phố
- town councillor
- ủy viên hội đồng thành phố
- trading town
- thành phố thương mại
thị trấn
- industrial town
- thị trấn công nghiệp
- market town
- chợ thị trấn
- resort town
- thị trấn nghỉ mát
- satellite town
- thị trấn vệ tinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apple * , boondocks , borough , burg , city , hamlet , metropolis , municipality , seat , sticks , township , whistle-stop , bourg , settlement
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ