-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ru:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Rễ (cây)=====+ =====Gốc,Rễ (cây)=====+ + ===Động từ===+ + =====Dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo=====+ ::[[rooting]] [[for]] [[scorns]]+ ::Dũi đất tìm dấu+ + =====Root for somebody/something=====+ ::Cổ vũ ai/cái gì+ + =====Root something out=====+ ::Tìm ra, bới ra, lục ra, nhổ tận gốc+ ::[[I]] [[managed]] [[to]] [[root]] [[out]] [[a]] [[copy]] [[of]] [[the]] [[document]]+ ::Tôi tìm mãi mới ra được một bản tài liệu sao===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 17: Dòng 24: *Ving: [[Rooting]]*Ving: [[Rooting]]- == Cơkhí & công trình==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====chân ren=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Chân, đế, căn, nghiệm=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====chân ren=====''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[base]] [[or]] [[bottom]] [[of]] [[a]] [[screw]] [[thread]]..Dòng 26: Dòng 38: ::[[root]] [[surface]]::[[root]] [[surface]]::mặt chân ren::mặt chân ren- =====rễ cây=====+ =====rễ cây=====+ ===Toán & tin===+ =====căn, nghiệm=====- == Toán & tin ==+ ::[[root]] [[of]] [[an]] [[equation]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::nghiệm của một phương trình- =====gốc,căn, nghiệm=====+ ::[[root]] [[of]] [[a]] [[number]]- + ::căn của một số- === Nguồn khác ===+ ::[[roots]] [[of]] [[unity]]- *[http://foldoc.org/?query=root root] :Foldoc+ ::các căn của đơn vị- + ::[[characteristic]] [[root]]- == Xây dựng==+ ::nghiệm đặc trưng, số đặc trưng- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::[[congruence]] [[root]]- =====đế, nền=====+ ::(đại số ) nghiệm đồng dư+ ::[[cube]] [[root]]+ ::căn bậc ba+ ::[[double]] [[root]]+ ::nghiệm kép+ ::[[extraneous]] [[root]]+ ::nghiệm ngoại lai+ ::[[latent]] [[root]] [[of]] [[a]] [[matrix]]+ ::số đặc trưng của ma trận+ ::[[multiple]] [[root]]+ ::nghiệm bội+ ::[[principal]] [[root]]+ ::nghiệm chính+ ::[[primitive]] [[root]]+ ::căn nguyên thuỷ+ ::[[simple]] [[root]]+ ::nghiệm đơn+ ::[[square]] [[root]]+ ::căn bậc hai+ ::[[surd]] [[root]]+ ::nghiệm vô tỷ+ ::[[triple]] [[root]]+ ::nghiệm bội ba+ === Xây dựng===+ =====đế, nền=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[weld]] [[fuses]] [[with]] [[the]] [[base]] metal.2. [[the]] [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]].the [[part]] [[at]] [[which]] [[a]] [[dam]] [[runs]] [[into]] [[the]] [[ground]] [[as]] [[it]] [[joins]] [[the]] [[bank]]..Dòng 43: Dòng 81: ''Giải thích VN'': 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.''Giải thích VN'': 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.- =====lợp mái, phủ mái=====+ =====lợp mái, phủ mái=====- + === Y học===- == Y học==+ =====rễ, chân răng, gốc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====rễ, chân răng, gốc=====+ =====nghiệm=====- + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nghiệm=====+ ::[[adjunction]] [[of]] [[root]]::[[adjunction]] [[of]] [[root]]::sự phụ thêm một nghiệm::sự phụ thêm một nghiệmDòng 112: Dòng 146: ::[[triple]] [[root]]::[[triple]] [[root]]::nghiệm bội ba::nghiệm bội ba- =====nghiệm chân=====+ =====nghiệm chân=====- + - =====nguồn gốc=====+ - + - =====dấu căn=====+ - + - =====đế bệ=====+ - + - =====nhổ bật rễ=====+ - + - =====gốc căn nguyên=====+ - + - =====gốc=====+ - + - =====số=====+ - + - =====rễ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rễ=====+ =====nguồn gốc=====- =====rễ củ=====+ =====dấu căn=====- ===Nguồn khác===+ =====đế bệ=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=root root] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====nhổ bật rễ=====- ===N.===+ - =====Base, basis, foundation, source, seat, cause,fountain-head, origin, fount, well-spring: Love of money is theroot of all evil.=====+ =====gốc căn nguyên=====- =====Rootstock, rootstalk, tap root, rootlet;tuber; Technical radix, radicle, radicel, rhizome, rhizomorph:When transplanting seedlings, special care should be taken notto damage the roots. 3 root and branch. radically, completely,utterly, entirely, wholly, totally: The Romans sought todestroy Carthage root and branch.=====+ =====gốc=====- =====Roots. origins, heritage,family, lineage, house, antecedents, forefathers, foremothers,descent, genealogy, family tree, forebears, ancestors,predecessors, stock, pedigree; birthplace, motherland,fatherland, native land or country or soil, cradle: Carlottaspent years tracing her roots to ancient Rome. The roots ofcivilization first appeared in Mesopotamia. 5 take root. becomeset or established or settled, germinate, sprout, grow, develop,thrive, burgeon, flourish, spread: Good work habits should takeroot at an early age; then they will last a lifetime.=====+ =====số=====- =====V.=====+ =====rễ=====+ === Kinh tế ===+ =====rễ=====- =====Plant,set,establish,found,fix,settle, embedorimbed;entrench,anchor: The cuttings failed to grow becausethey were not properly rooted. Hilary's fear of heights isrooted in a childhood fall from a tree. 7 rootout. aSometimes,root up. uproot, eradicate,eliminate,destroy,extirpate,exterminate: Any subversives in the organizationmust be rootedout. b find,uncover,discover,dig up orout,unearth,turn up,bring to light:The survey of accounts isaimed at rooting out customers who are slow in paying.=====+ =====rễ củ=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[basis]] , [[bedrock]] , [[beginnings]] , [[bottom]] , [[cause]] , [[center]] , [[crux]] , [[derivation]] , [[essence]] , [[essentiality]] , [[footing]] , [[foundation]] , [[fountain]] , [[fountainhead]] , [[fundamental]] , [[germ]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[heart]] , [[inception]] , [[infrastructure]] , [[mainspring]] , [[marrow]] , [[motive]] , [[nub]] , [[nucleus]] , [[occasion]] , [[origin]] , [[pith]] , [[provenance]] , [[provenience]] , [[quick]] , [[quintessence]] , [[radicle]] , [[radix]] , [[reason]] , [[rhizome]] , [[rock bottom ]]* , [[seat]] , [[seed]] , [[soul]] , [[source]] , [[starting point]] , [[stem]] , [[stuff]] , [[substance]] , [[substratum]] , [[tuber]] , [[underpinning]] , [[well]] , [[core]] , [[gist]] , [[kernel]] , [[meat]] , [[spirit]] , [[base]] , [[cornerstone]] , [[fundament]] , [[rudiment]] , [[beginning]] , [[fount]] , [[mother]] , [[parent]] , [[rootstock]] , [[spring]] , [[focus]] , [[hub]] , [[bulb]] , [[radicel]] , [[rootlet]] , [[spur]] , [[taproot]]+ =====verb=====+ :[[burrow]] , [[delve]] , [[embed]] , [[ferret]] , [[forage]] , [[grub]] , [[grub up]] , [[hunt]] , [[ingrain]] , [[lodge]] , [[nose]] , [[place]] , [[poke]] , [[pry]] , [[rummage]] , [[entrench]] , [[fasten]] , [[infix]] , [[build]] , [[establish]] , [[found]] , [[ground]] , [[predicate]] , [[rest]] , [[underpin]] , [[abolish]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[erase]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[extirpate]] , [[kill]] , [[liquidate]] , [[obliterate]] , [[remove]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[cheer]] , [[clap]] , [[amole]] , [[applaud]] , [[base]] , [[basis]] , [[beet]] , [[beginning]] , [[bottom]] , [[bulb]] , [[carrot]] , [[center]] , [[core]] , [[deracinate]] , [[derivation]] , [[dig]] , [[elihu]] , [[encourage]] , [[essence]] , [[foundation]] , [[fundamental]] , [[groundwork]] , [[grout]] , [[heart]] , [[motive]] , [[nucleus]] , [[origin]] , [[plant]] , [[radical]] , [[radish]] , [[reason]] , [[rise]] , [[sassafras]] , [[search]] , [[settle]] , [[soul]] , [[source]] , [[stem]] , [[support]] , [[tuber]] , [[turnip]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[derivation]] , [[derivative]] , [[sprout]]+ =====verb=====+ :[[cover]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
Toán & tin
căn, nghiệm
- root of an equation
- nghiệm của một phương trình
- root of a number
- căn của một số
- roots of unity
- các căn của đơn vị
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng, số đặc trưng
- congruence root
- (đại số ) nghiệm đồng dư
- cube root
- căn bậc ba
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- latent root of a matrix
- số đặc trưng của ma trận
- multiple root
- nghiệm bội
- principal root
- nghiệm chính
- primitive root
- căn nguyên thuỷ
- simple root
- nghiệm đơn
- square root
- căn bậc hai
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
Xây dựng
đế, nền
Giải thích EN: 1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..
Giải thích VN: 1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.
Kỹ thuật chung
nghiệm
- adjunction of root
- sự phụ thêm một nghiệm
- characteristic root
- nghiệm đặc trưng
- congruence root
- nghiệm đồng dư
- degree of multiplicity of a root
- cấp bội của một nghiệm
- double root
- nghiệm kép
- extraneous root
- nghiệm ngoại lai
- lost root
- nghiệm thất lạc
- multiple root
- nghiệm bội
- multiplicity of root
- số bội của nghiệm
- polynomial's root
- nghiệm của đa thức
- principal root
- nghiệm chính
- real root
- nghiệm thực
- root location
- sự tách các nghiệm
- root locus
- quĩ tích nghiệm
- root locus
- quỹ đạo các nghiệm
- root locus
- quỹ tích các nghiệm
- root locus
- tốc độ nghiệm
- root of a system of equations
- nghiệm của hệ phương trình
- root of a system of inequations
- nghiệm của hệ bất phương trình
- root of an equation
- nghiệm của phương trình
- root of an equation
- nghiệm phương trình
- root of an inequation
- nghiệm của bất phương trình
- root of equation
- nghiệm của phương trình
- root of function
- nghiệm của hàm
- root test
- kiểm tra nghiệm
- root test
- phép thử nghiệm
- simple root
- nghiệm đơn
- surd root
- nghiệm bội ba
- surd root
- nghiệm vô tỷ
- triple root
- nghiệm bội ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bedrock , beginnings , bottom , cause , center , crux , derivation , essence , essentiality , footing , foundation , fountain , fountainhead , fundamental , germ , ground , groundwork , heart , inception , infrastructure , mainspring , marrow , motive , nub , nucleus , occasion , origin , pith , provenance , provenience , quick , quintessence , radicle , radix , reason , rhizome , rock bottom * , seat , seed , soul , source , starting point , stem , stuff , substance , substratum , tuber , underpinning , well , core , gist , kernel , meat , spirit , base , cornerstone , fundament , rudiment , beginning , fount , mother , parent , rootstock , spring , focus , hub , bulb , radicel , rootlet , spur , taproot
verb
- burrow , delve , embed , ferret , forage , grub , grub up , hunt , ingrain , lodge , nose , place , poke , pry , rummage , entrench , fasten , infix , build , establish , found , ground , predicate , rest , underpin , abolish , blot out , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , cheer , clap , amole , applaud , base , basis , beet , beginning , bottom , bulb , carrot , center , core , deracinate , derivation , dig , elihu , encourage , essence , foundation , fundamental , groundwork , grout , heart , motive , nucleus , origin , plant , radical , radish , reason , rise , sassafras , search , settle , soul , source , stem , support , tuber , turnip
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ