-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'dæpl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 23: *Ving: [[dappling]]*Ving: [[dappling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Spotted, dotted, mottled, speckled, flecked, dappled;brindled; pied, piebald, skewbald, paint, flea-bitten, US pinto:Take the chestnut mare - I'll ride the dapple grey.=====- - =====V.=====- - =====Spot, dot, mottle, speckle, bespeckle, stipple: Dapplepaint on the wall with a sponge to get a mottled effect.=====- - == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.=====- - =====Tr. mark with spots or rounded patches ofcolour or shade.=====- - =====Intr. become marked in this way.=====- - =====N.=====- - =====Adappled effect.=====- - =====A dappled animal, esp. a horse.=====- =====Ahorse of this colour. [ME dappled, dappeld, (adj.), of unkn.orig.]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bespeckle]] , [[besprinkle]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[freckle]] , [[mottle]] , [[pepper]] , [[speck]] , [[sprinkle]] , [[stipple]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ