• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (17:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'dæpl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
     
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 23:
    *Ving: [[dappling]]
    *Ving: [[dappling]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Spotted, dotted, mottled, speckled, flecked, dappled;brindled; pied, piebald, skewbald, paint, flea-bitten, US pinto:Take the chestnut mare - I'll ride the dapple grey.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Spot, dot, mottle, speckle, bespeckle, stipple: Dapplepaint on the wall with a sponge to get a mottled effect.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. mark with spots or rounded patches ofcolour or shade.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. become marked in this way.=====
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====Adappled effect.=====
     
    - 
    -
    =====A dappled animal, esp. a horse.=====
     
    -
    =====Ahorse of this colour. [ME dappled, dappeld, (adj.), of unkn.orig.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bespeckle]] , [[besprinkle]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[freckle]] , [[mottle]] , [[pepper]] , [[speck]] , [[sprinkle]] , [[stipple]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'dæpl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đốm, vết lốm đốm

    Ngoại động từ

    Chấm lốm đốm, làm lốm đốm
    to dapple paint on a picture
    chấm màu lốm đốm lên tranh

    Nội động từ

    Có đốm, lốm đốm
    dappled deer
    hươu sao
    Vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X