• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (21:43, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di:'pɔpjuleit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người=====
    =====Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi=====
    =====Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi=====
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    Dòng 18: Dòng 9:
    *Ving: [[depopulating]]
    *Ving: [[depopulating]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. reduce the population of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. decline inpopulation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Depopulation n. [L depopulari (as DE-, popularilay waste f. populus people)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /di:'pɔpjuleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giảm dân số, làm sụt số dân, làm thưa người

    Nội động từ

    Giảm dân số, sụt số dân, thưa người đi

    hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X