-
(Khác biệt giữa các bản)(→Rắc)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sift</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 12: Dòng 6: =====Giần, sàng, rây==========Giần, sàng, rây=====- ::[[to]] [[sigh]] [[the]] [[flour]]+ ::[[to]] [[sift]] [[the]] [[flour]]::rây bột mì::rây bột mìDòng 31: Dòng 25: *Ving: [[Sifting]]*Ving: [[Sifting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chọn lọc=====+ - + - =====lọc=====+ - + - =====phân loại=====+ - + - =====rây=====+ - + - =====sự sàng=====+ - + - =====sàng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sàng=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sift sift] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.=====+ - + - =====Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chọn lọc=====- =====Tr.(usu. foll. by from, out) separate (finer or coarser parts) frommaterial.=====+ =====lọc=====- =====Tr. sprinkle (esp. sugar) from a perforatedcontainer.=====+ =====phân loại=====- =====Tr. examine (evidence, facts, etc.) in order toassess authenticity etc.=====+ =====rây=====- =====Intr. (of snow, light, etc.) fall asif from a sieve.=====+ =====sự sàng=====- =====Sifter n.(also incomb.).[OE siftan f. WG]=====+ =====sàng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====sàng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[analyze]] , [[clean]] , [[colander]] , [[comb]] , [[delve into]] , [[dig into]] , [[drain]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[explore]] , [[fathom]] , [[filter]] , [[go into]] , [[go through]] , [[grade]] , [[inquire]] , [[investigate]] , [[look into]] , [[pan]] , [[part]] , [[pore over]] , [[probe]] , [[prospect]] , [[purify]] , [[riddle]] , [[screen]] , [[scrutinize]] , [[search]] , [[separate]] , [[sieve]] , [[size]] , [[sort]] , [[strain]] , [[winnow]] , [[bolt]] , [[canvass]] , [[cribble]] , [[inspect]] , [[refine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[put in]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- analyze , clean , colander , comb , delve into , dig into , drain , evaluate , examine , explore , fathom , filter , go into , go through , grade , inquire , investigate , look into , pan , part , pore over , probe , prospect , purify , riddle , screen , scrutinize , search , separate , sieve , size , sort , strain , winnow , bolt , canvass , cribble , inspect , refine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ