• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (16:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">gə:t</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    *Ving: [[girting]]
    *Ving: [[girting]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầm viền=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đai giằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====rầm đeo=====
    +
    -
    =====rầm viền=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====dầm viền=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đai giằng=====
    -
    =====thanh biên dưới=====
    +
    =====rầm đeo=====
    -
    =====thanh viên=====
    +
    =====rầm viền=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thanh biên dưới=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hệ giằng=====
    +
    -
    =====bản cánh dưới=====
    +
    =====thanh viên=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hệ giằng=====
    -
    =====sự giằng=====
    +
    =====bản cánh dưới=====
    -
    =====thanh đai=====
    +
    =====sự giằng=====
    -
    =====thanh nẹp=====
    +
    =====thanh đai=====
    -
    =====vòng đai=====
    +
    =====thanh nẹp=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vòng đai=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=girt girt] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[begird]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[compass]] , [[encompass]] , [[engirdle]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[ring]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /gə:t/

    Thông dụng

    Xem gird

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    dầm viền

    Xây dựng

    đai giằng
    rầm đeo
    rầm viền
    thanh biên dưới
    thanh viên

    Kỹ thuật chung

    hệ giằng
    bản cánh dưới
    sự giằng
    thanh đai
    thanh nẹp
    vòng đai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X