• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (18:47, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lisp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự nói ngọng, tật nói ngọng=====
    =====Sự nói ngọng, tật nói ngọng=====
    - 
    =====Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)=====
    =====Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)=====
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Nói ngọng=====
    =====Nói ngọng=====
    - 
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    *Ved : [[Lisped]]
    *Ved : [[Lisped]]
    *Ving: [[Lisping]]
    *Ving: [[Lisping]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A speech defect in which s is pronounced liketh in thick and z is pronounced like th in this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ripplingof waters; a rustling of leaves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. & tr. speak or utterwith a lisp.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lisper n. lispingly adv. [OE wlispian(recorded in awlyspian) f. wlisp (adj.) lisping, of uncert.orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lisp lisp] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=lisp lisp] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /lisp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói ngọng, tật nói ngọng
    Tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng)

    Động từ

    Nói ngọng

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X