-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gaudʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 20: *Ving: [[gouging]]*Ving: [[gouging]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trét mạch=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sét mạch=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe=====+ - + - =====đục=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Chisel, gash, incise, scratch, groove, dig; scoop orhollow (out): The screwdriver slipped and gouged a piece out ofthe table. She's so mad she wants to gouge out your eyes. 2extort, extract, bilk, defraud, wrest, wrench, squeeze,blackmail, Colloq milk, bleed, skin, fleece, cheat, swindle:The gang gouged money from their classmates by threatening totell the teacher.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Groove, furrow, scratch, gash, hollow; trench, ditch:The retreating glacier cut a deep gouge in the landscape.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a chisel with a concave blade, used incarpentry, sculpture, and surgery. b an indentation or groovemade with or as with this.=====+ - + - =====US colloq. a swindle.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.cut with or as with a gouge.=====+ - + - =====Tr. a (foll. by out) force out(esp. an eye with the thumb) with or as with a gouge. b forceout the eye of (a person).=====+ - + - =====Tr. US colloq. swindle; extortmoney from.=====+ - + - =====Intr. Austral. dig for opal.=====+ - + - =====Gouger n. [F f.LL gubia, perh. of Celt. orig.]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Cơ khí & công trình===+ =====trét mạch=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sét mạch=====+ === Y học===+ =====cây đục máng (một cái đục cong dùng trong thao tác chỉnh hình để cắt và lấy đi các xương)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khe=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gouge gouge] :National Weather Service+ =====đục=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[channel]] , [[cut]] , [[excavation]] , [[furrow]] , [[gash]] , [[hollow]] , [[notch]] , [[scoop]] , [[score]] , [[scratch]] , [[trench]]+ =====verb=====+ :[[burrow]] , [[claw]] , [[dig]] , [[dredge]] , [[excavate]] , [[gash]] , [[groove]] , [[scrape]] , [[scratch]] , [[shovel]] , [[tunnel]] , [[fleece]] , [[overcharge]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ