-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">grə´deit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Sắp đặt theo cấp bậc==========Sắp đặt theo cấp bậc=====- =====(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)==========(nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Nhạt dần (màu sắc)==========Nhạt dần (màu sắc)========hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[gradated]]*Ved: [[gradated]]*Ving: [[gradating]]*Ving: [[gradating]]+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====chia độ; (đại số ) phân bậc=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chia độ=====+ =====phân bậc=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chia độ=====+ - + - =====phân bậc=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====V.intr. & tr. pass or cause to pass by gradations from oneshade to another.=====+ - + - =====Tr. arrange in steps or grades of size etc.[back-form. f. GRADATION]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gradate gradate] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ