-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kwel</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 16: *Ving: [[Quelling]]*Ving: [[Quelling]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Suppress, put down, repress, subdue, quash, overcome,crush, squelch: The army arrived to quell the uprising at theprison.=====- - =====Moderate, mollify, soothe, assuage, alleviate,mitigate, allay, quiet, calm; pacify, tranquillize, compose:Any feelings of bitterness were quelled by her comforting words.=====- - == Oxford==- ===V.tr.===- - =====A crush or put down (a rebellion etc.). b reduce(rebels etc.) to submission.=====- - =====Suppress (fear, anger, etc.).=====- - =====Queller n. (also in comb.). [OE cwellan kill f. Gmc]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=quell quell]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[conquer]] , [[crush]] , [[extinguish]] , [[hush up ]]* , [[kill]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[put down]] , [[put the lid on]] , [[queer]] , [[quench]] , [[shut down]] , [[silence]] , [[sit on]] , [[stamp out ]]* , [[stifle]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[subjugate]] , [[vanquish]] , [[allay]] , [[appease]] , [[assuage]] , [[check]] , [[compose]] , [[deaden]] , [[dull]] , [[ease]] , [[mitigate]] , [[moderate]] , [[mollify]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[reduce]] , [[soothe]] , [[still]] , [[choke off]] , [[quash]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[calm]] , [[cool]] , [[curb]] , [[defeat]] , [[destroy]] , [[obtund]] , [[overwhelm]] , [[repress]] , [[suppress]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[succeed]] , [[win]] , [[aggravate]] , [[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[perturb]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , conquer , crush , extinguish , hush up * , kill , overcome , overpower , put down , put the lid on , queer , quench , shut down , silence , sit on , stamp out * , stifle , stop , subdue , subjugate , vanquish , allay , appease , assuage , check , compose , deaden , dull , ease , mitigate , moderate , mollify , pacify , quiet , reduce , soothe , still , choke off , quash , squash , squelch , calm , cool , curb , defeat , destroy , obtund , overwhelm , repress , suppress
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ