-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(sửa phiên âm)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pivət</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 30: Dòng 24: *V-ed: [[Pivoted]]*V-ed: [[Pivoted]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====điểm xoay=====+ - =====trục(cố định trên có gắn bộ phận khácquaynhanh)=====+ === Xây dựng===+ =====ngõng trục, trục quay, chốt=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Ngõng trục, trụ bản lề, trục xoay, chốt=====- =====chấtxoay=====+ - =====chốt=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====điểm xoay=====+ + =====trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất xoay=====+ + =====chốt=====::[[pivot]] [[pin]]::[[pivot]] [[pin]]::chốt pittông::chốt pittôngDòng 53: Dòng 52: ::[[trochoid]] [[joint]] ([[pivot]][[joint]])::[[trochoid]] [[joint]] ([[pivot]][[joint]])::khớp ròng rọc (khớp chốt)::khớp ròng rọc (khớp chốt)- =====chốt quay=====+ =====chốt quay=====- =====ngõng trục=====+ =====ngõng trục=====::[[pivot]] [[shaft]]::[[pivot]] [[shaft]]::ngõng trục bản lề::ngõng trục bản lề::[[truck]] [[pivot]]::[[truck]] [[pivot]]::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)- =====điểm tựa=====+ =====điểm tựa=====- =====điểm chốt xoay=====+ =====điểm chốt xoay=====- =====điểm quay=====+ =====điểm quay=====- =====trục=====+ =====trục=====::[[flexural]] [[pivot]]::[[flexural]] [[pivot]]::trục xoay uyển chuyển::trục xoay uyển chuyểnDòng 101: Dòng 100: ::[[truck]] [[pivot]]::[[truck]] [[pivot]]::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)::ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)- =====trụ=====+ =====trụ=====- =====trục xoay=====+ =====trục xoay=====::[[flexural]] [[pivot]]::[[flexural]] [[pivot]]::trục xoay uyển chuyển::trục xoay uyển chuyển::[[pivoted]] [[sash]] (pivot-hung [[sash]])::[[pivoted]] [[sash]] (pivot-hung [[sash]])::khung cửa sổ có trục xoay::khung cửa sổ có trục xoay- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[revolves axis]] , [[axle]] , [[center]] , [[focal point]] , [[fulcrum]] , [[heart]] , [[hinge]] , [[hub]] , [[kingpin]] , [[shaft]] , [[spindle]] , [[swivel]] , [[turning point]]- =====Pintle, gudgeon, hinge, swivel, pin, kingpin, spindle,fulcrum: Use this stone as a pivot for the lever to lift therock.=====+ =====verb=====- + :[[be contingent]] , [[depend]] , [[hang]] , [[hinge]] , [[rely]] , [[rotate]] , [[sheer]] , [[spin]] , [[swivel]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[veer]] , [[volte-face]] , [[wheel]] , [[whip]] , [[whirl]] , [[avert]] , [[deflect]] , [[deviate]] , [[divert]] , [[shift]] , [[swing]] , [[axis]] , [[center]] , [[focus]] , [[fulcrum]] , [[slue]]- =====Centre,heart, focal point, hub,nave,crux: Thefinance minister regards the interest rate as the pivot on whichthe economy turns.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[exterior]] , [[exteriority]] , [[outside]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Rotate,revolve,turn, spin, twirl, whirl,swivel: Theflywheel pivots on a bearing that requires constant lubrication.4 hinge,depend,hang,be contingent,revolve around,rely: Thewhole deal pivots on the cooperation of the banks.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A short shaft or pin on which something turnsor oscillates.=====+ - + - =====A crucial or essential person,point,etc.,ina scheme or enterprise.=====+ - + - =====Mil. the man or men about whom a bodyof troops wheels.=====+ - + - =====V. (pivoted,pivoting) 1 intr. turn on oras if on a pivot.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on, upon) hinge on; dependon.=====+ - + - =====Tr. provide with or attach by a pivot.=====+ - + - =====Pivotable adj.pivotability n. pivotal adj.[F, of uncert. orig.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pivot pivot]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pivot&submit=Search pivot]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
trục
- flexural pivot
- trục xoay uyển chuyển
- pivot anchor bolt
- bù-lông giữa trục
- pivot axis
- trục tâm quay
- pivot axis
- trục trụ quay đứng
- pivot axle
- trục bản lề (rơ móoc)
- pivot center
- trục quay
- pivot center
- trục xoay
- pivot joint
- khớp trục
- pivot pin
- trục bản lề
- pivot pin
- trục quay của chi tiết
- pivot point
- ngõng trục
- pivot shaft
- ngõng trục bản lề
- pivot slewing crane
- cần trục trụ xoay
- pivot spindle
- trục tâm
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
- truck pivot
- ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- revolves axis , axle , center , focal point , fulcrum , heart , hinge , hub , kingpin , shaft , spindle , swivel , turning point
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ