-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">wim</font>'''/ ==========/'''<font color="red">wim</font>'''/ =====Dòng 12: Dòng 8: =====(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời==========(kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời=====- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ - + - =====A a sudden fancy; a caprice. b capriciousness.=====+ - =====Archaica kind of windlass for raising ore or water from a mine. [17thc.: orig. unkn.]=====+ === Xây dựng===+ =====tời=====- ==Tham khảo chung==+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cái trục, cái tời=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=whim whim] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=whim whim] :Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[caprice]] , [[conceit]] , [[craze]] , [[desire]] , [[disposition]] , [[dream]] , [[fad]] , [[fancy]] , [[fantasy]] , [[freak]] , [[humor]] , [[impulse]] , [[inclination]] , [[notion]] , [[passing thought]] , [[quirk]] , [[sport]] , [[thought]] , [[urge]] , [[vagary]] , [[vision]] , [[whimsy]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[megrim]] , [[bizarrerie]] , [[chimera]] , [[crotchet]] , [[eccentricity]] , [[fantasque]] , [[idea]] , [[idiosyncrasy]] , [[maggot]] , [[megrims]] , [[mood]] , [[oddity]] , [[peculiarity]] , [[puckishness]] , [[quiddity]] , [[roguery]] , [[singularity]] , [[trifle]] , [[whimsicality]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[plan]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- caprice , conceit , craze , desire , disposition , dream , fad , fancy , fantasy , freak , humor , impulse , inclination , notion , passing thought , quirk , sport , thought , urge , vagary , vision , whimsy , bee , boutade , megrim , bizarrerie , chimera , crotchet , eccentricity , fantasque , idea , idiosyncrasy , maggot , megrims , mood , oddity , peculiarity , puckishness , quiddity , roguery , singularity , trifle , whimsicality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ