-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">flʌʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 90: Dòng 83: *V-ed: [[ flushed]]*V-ed: [[ flushed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoàn toàn ngang bằng=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====hoàn toàn ngang bằng=====''Giải thích EN'': [[Describing]] [[separate]] [[surfaces]] [[that]] [[are]] [[on]] [[the]] [[same]] [[level]]..''Giải thích EN'': [[Describing]] [[separate]] [[surfaces]] [[that]] [[are]] [[on]] [[the]] [[same]] [[level]]..''Giải thích VN'': Mô tả những bề mặt tách rời nhau nhưng nằm trên một mặt phẳng.''Giải thích VN'': Mô tả những bề mặt tách rời nhau nhưng nằm trên một mặt phẳng.- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====chảy xiết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====chảy xiết=====+ =====dội nước=====- + === Y học===- === Nguồn khác ===+ =====chứng đỏ bửng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flush flush] : Chlorine Online+ === Kỹ thuật chung ===- + =====bằng phẳng=====- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dội nước=====+ - + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chứng đỏ bửng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng phẳng=====+ ::[[flush]] [[lifting]] [[ring]]::[[flush]] [[lifting]] [[ring]]::vòng nâng bằng phẳng::vòng nâng bằng phẳng::[[make]] [[flush]]::[[make]] [[flush]]::làm bằng phẳng::làm bằng phẳng- =====ngang bằng=====+ =====ngang bằng=====::[[flush]] [[interconnection]]::[[flush]] [[interconnection]]::sự liên kết ngang bằng::sự liên kết ngang bằngDòng 129: Dòng 112: ::[[flush]] [[switch]]::[[flush]] [[switch]]::công tắc ngang bằng::công tắc ngang bằng- =====ngập nước=====+ =====ngập nước=====- =====đều=====+ =====đều=====- =====dội nước, rửa bằng tia nước=====+ =====dội nước, rửa bằng tia nước=====''Giải thích EN'': [[To]] [[remove]] [[deposits]] [[of]] [[rock]] [[fragments]] [[and]] [[other]] [[debris]] [[by]] [[flushing]] [[them]] [[with]] [[a]] high-velocity [[stream]] [[of]] [[water]].''Giải thích EN'': [[To]] [[remove]] [[deposits]] [[of]] [[rock]] [[fragments]] [[and]] [[other]] [[debris]] [[by]] [[flushing]] [[them]] [[with]] [[a]] high-velocity [[stream]] [[of]] [[water]].Dòng 139: Dòng 122: ''Giải thích VN'': Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.''Giải thích VN'': Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.- =====dòng chảy=====+ =====dòng chảy=====- =====dòng chảy xiết=====+ =====dòng chảy xiết=====- =====dòng nước=====+ =====dòng nước=====- =====làm bằng=====+ =====làm bằng=====::[[make]] [[flush]]::[[make]] [[flush]]::làm bằng phẳng::làm bằng phẳng- =====làm bằng phẳng=====+ =====làm bằng phẳng=====- =====làm ngang bằng=====+ =====làm ngang bằng=====- =====làm ngập nước=====+ =====làm ngập nước=====- =====làm nhẵn=====+ =====làm nhẵn=====- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====- =====làm tràn=====+ =====làm tràn=====- =====làm tràn nước=====+ =====làm tràn nước=====- =====hàn phẳng=====+ =====hàn phẳng=====::[[flush]] [[joint]]::[[flush]] [[joint]]::mối hàn phẳng::mối hàn phẳng- =====nối phẳng=====+ =====nối phẳng=====- =====phẳng=====+ =====phẳng=====::[[flush]] [[instrument]]::[[flush]] [[instrument]]::khí cụ đo độ phẳng::khí cụ đo độ phẳngDòng 192: Dòng 175: ::[[make]] [[flush]]::[[make]] [[flush]]::làm bằng phẳng::làm bằng phẳng- =====phun=====+ =====phun=====::[[flush]] [[coat]]::[[flush]] [[coat]]::phun tráng::phun trángDòng 207: Dòng 190: ::[[flush]] [[water]]::[[flush]] [[water]]::nước phun thành tia::nước phun thành tia- =====phun rửa=====+ =====phun rửa=====- =====phun rửa (nước)=====+ =====phun rửa (nước)=====- =====sự chảy mạnh=====+ =====sự chảy mạnh=====- =====sự chảy xiết=====+ =====sự chảy xiết=====- =====sự cọ sạch=====+ =====sự cọ sạch=====- =====ra xỉ=====+ =====ra xỉ=====- =====sự làm sạch=====+ =====sự làm sạch=====- =====sự loé sáng=====+ =====sự loé sáng=====- =====sự rửa sạch=====+ =====sự rửa sạch=====- =====sự súc rửa=====+ =====sự súc rửa=====- =====sự tẩy sạch=====+ =====sự tẩy sạch=====- =====san bằng=====+ =====san bằng=====::[[flush]] [[deck]]::[[flush]] [[deck]]::sàn bằng (đóng tàu)::sàn bằng (đóng tàu)- =====san phẳng=====+ =====san phẳng=====- + - =====sự xả nước=====+ - + - =====tẩy rửa=====+ - + - =====thổi=====+ - + - =====tia nước=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.birdcare.com/bin/showdict?flush flush] : birdcare+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dòng chất lỏng=====+ - + - =====rửa bằng tia nước=====+ - + - =====tia nước=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flush flush] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - =====Blush, redden, crimson, glow, burn, colour (up): When hetold her she was pretty she flushed a bit.=====+ =====sự xả nước=====- =====Often, flush out.rinse, wash (out or away), douse, douche, hose down, flood,drench, clean out, cleanse, purge, discharge, empty: Oiltankers are flushed out far from shore.=====+ =====tẩy rửa=====- =====Animate, stir,inflame, impassion, quicken, arouse, excite, elate, encourage,cheer, delight, thrill, gladden: Suzie was flushed with thesuccess of having got the job.=====+ =====thổi=====- =====N.=====+ =====tia nước=====+ === Kinh tế ===+ =====dòng chất lỏng=====- =====Blush, redness, bloom, rosiness, colour, blood, glow,radiance: When he was asked what had happened to the money, aflush rose to his cheek. 5 flood, deluge, drenching, soaking,overflow, inundation, rush, gush, surge, stream, flow: Theflush of water washed away all the debris.=====+ =====rửa bằng tia nước=====- =====Thrill,excitement,passion,quickening,arousal,stir,stirring,animation,elation,euphoria,delight,encouragement, thrill,tingle:In the first flush of success,they were overwhelmedwith orders. He felt a flush come over him when he won therace.=====+ =====tia nước=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[even]] , [[horizontal]] , [[level]] , [[planate]] , [[plane]] , [[smooth]] , [[square]] , [[true]] , [[affluent]] , [[close]] , [[full]] , [[generous]] , [[lavish]] , [[liberal]] , [[opulent]] , [[prodigal]] , [[rich]] , [[wealthy]] , [[well-off]] , [[blooming]] , [[florid]] , [[flushed]] , [[full-blooded]] , [[glowing]] , [[rosy]] , [[rubicund]] , [[sanguine]] , [[moneyed]] , [[flat]] , [[planar]] , [[straight]]+ =====noun=====+ :[[bloom]] , [[color]] , [[freshness]] , [[glow]] , [[pinkness]] , [[redness]] , [[rosiness]] , [[ruddiness]] , [[blush]] , [[blossom]] , [[efflorescence]] , [[florescence]] , [[flower]] , [[prime]]+ =====verb=====+ :[[blush]] , [[burn]] , [[color]] , [[color up]] , [[crimson]] , [[flame]] , [[glow]] , [[go red]] , [[mantle]] , [[pink]] , [[pinken]] , [[redden]] , [[rose]] , [[rouge]] , [[suffuse]] , [[cleanse]] , [[douche]] , [[drench]] , [[eject]] , [[expel]] , [[flood]] , [[hose]] , [[rinse]] , [[swab]] , [[wash]] , [[animate]] , [[buoy]] , [[elevate]] , [[exhilarate]] , [[inspire]] , [[inspirit]] , [[lift]] , [[uplift]] , [[deluge]] , [[drown]] , [[engulf]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overwhelm]] , [[submerge]] , [[whelm]] , [[abounding]] , [[abundant]] , [[affluent]] , [[even]] , [[excite]] , [[flat]] , [[frighten]] , [[lavish]] , [[level]] , [[opulent]] , [[overflowing]] , [[prosperous]] , [[redness]] , [[rosiness]] , [[smooth]] , [[square]] , [[thrill]] , [[vigor]]+ =====adverb=====+ :[[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[exactly]] , [[fair]] , [[just]] , [[precisely]] , [[right]] , [[smack]] , [[square]] , [[squarely]] , [[straight]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[rough]] , [[uneven]] , [[lacking]]+ =====noun=====+ :[[pale]]+ =====verb=====+ :[[pale]] , [[uncolor]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(đánh bài) xấp bài cùng hoa; dãy bài cùng hoa
- royal flush
- dãy bài cùng hoa liền nhau (từ con át trở xuống)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngang bằng
- flush interconnection
- sự liên kết ngang bằng
- flush left
- ngang bằng trái
- flush right
- ngang bằng phải
- flush switch
- công tắc ngang bằng
dội nước, rửa bằng tia nước
Giải thích EN: To remove deposits of rock fragments and other debris by flushing them with a high-velocity stream of water.
Giải thích VN: Tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc lớn.
phẳng
- flush instrument
- khí cụ đo độ phẳng
- flush joint
- mạch xây miết phẳng
- flush joint
- mối hàn phẳng
- flush lifting ring
- vòng nâng bằng phẳng
- flush panel door
- cửa phẳng
- flush plate
- phiến (ghép) phẳng
- flush plating
- lớp mạ phẳng (đóng tàu)
- flush rivet
- đinh tán đầu chìm phẳng
- flush switch
- cái chuyển mạch phẳng
- flush wiring
- sự đi dây phẳng
- flush-mounting
- sự ghép phẳng
- make flush
- làm bằng phẳng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- even , horizontal , level , planate , plane , smooth , square , true , affluent , close , full , generous , lavish , liberal , opulent , prodigal , rich , wealthy , well-off , blooming , florid , flushed , full-blooded , glowing , rosy , rubicund , sanguine , moneyed , flat , planar , straight
noun
- bloom , color , freshness , glow , pinkness , redness , rosiness , ruddiness , blush , blossom , efflorescence , florescence , flower , prime
verb
- blush , burn , color , color up , crimson , flame , glow , go red , mantle , pink , pinken , redden , rose , rouge , suffuse , cleanse , douche , drench , eject , expel , flood , hose , rinse , swab , wash , animate , buoy , elevate , exhilarate , inspire , inspirit , lift , uplift , deluge , drown , engulf , inundate , overflow , overwhelm , submerge , whelm , abounding , abundant , affluent , even , excite , flat , frighten , lavish , level , opulent , overflowing , prosperous , redness , rosiness , smooth , square , thrill , vigor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ